Hội hoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bệnh nhân trong phòng khám răng -#4
Bệnh nhân | こんにちは、先生。最近、歯茎が腫れて痛みがあります。 |
Xin chào bác sĩ. Gần đây, tôi bị sưng và đau nướu răng. | |
Bác sĩ | こんにちは。どのくらい前からその症状はありますか? |
Xin chào. Bạn có triệu chứng này từ bao giờ? | |
Bệnh nhân | 3日ほど前からです。 |
Từ khoảng 3 ngày trước. | |
Bác sĩ | 熱や他の症状はありましたか? |
Bạn có sốt hoặc triệu chứng khác không? | |
Bệnh nhân | いいえ、熱はありませんが、食べ物をかむと痛みが増します。 |
Không, tôi không sốt, nhưng cảm thấy đau hơn khi nhai thức ăn. | |
Bác sĩ | 分かりました。今、口を開けてもらえますか?診てみましょう。 |
Tôi hiểu rồi. Bây giờ bạn có thể mở miệng ra được không? Tôi sẽ kiểm tra cho. | |
Sau khi kiểm tra | |
Bác sĩ | 歯茎に炎症があるようですね。歯石が原因の可能性がありますから、クリーニングをしましょう。それと抗生物質を処方します。 |
Có vẻ như bạn có viêm nướu răng. Có thể do vôi răng gây ra, nên chúng ta sẽ làm sạch răng. Tôi cũng sẽ kê đơn kháng sinh cho bạn. | |
Bệnh nhân | 了解しました。どのくらいで治りますか? |
Tôi hiểu rồi. Mất bao lâu để khỏi hẳn? | |
Bác sĩ | クリーニング後と薬の正しい使用で、数日で良くなるはずです。しかし、症状が改善しない場合は、すぐに連絡してください。 |
Sau khi làm sạch và sử dụng đúng cách thuốc, nó sẽ tốt hơn trong vài ngày. Tuy nhiên, nếu không có sự cải thiện, hãy liên hệ ngay với tôi. |
Hội thoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bố em bé trong phòng khám răng -#5
Người Bố | こんにちは、先生。私の子供の歯茎が腫れているんですが。 |
Xin chào, bác sĩ. Nướu răng của con tôi bị sưng.) | |
Bác Sĩ | こんにちは。お子さんはいくつですか?そして、いつから腫れはじめましたか? |
Xin chào. Con bạn bao nhiêu tuổi? Và nướu bắt đầu sưng từ khi nào?) | |
Người Bố | 4歳です。昨日の夜からずっと泣いていて、歯茎を指さしているんです。 |
4 tuổi. Bé bắt đầu khóc từ tối hôm qua và chỉ vào nướu răng.) | |
Bác Sĩ | なるほど、見せていただけますか?お口を少し開けてくれるかな? |
Tôi hiểu rồi, có thể cho tôi xem được không? Bé có thể mở miệng ra một chút không?) | |
Sau khi kiểm tra | |
Bác Sĩ | 歯茎の腫れは確かにありますね。おそらく歯が生えてきているのが原因かもしれません。お子さんに痛みがある場合は、痛み止めを出しましょう。 |
Chắc chắn là nướu của bé đang bị sưng. Có thể là do răng mới đang mọc. Nếu con bạn đang cảm thấy đau, chúng ta có thể kê thuốc giảm đau.) | |
Người Bố | それは良かったです。薬をどのように使えば良いですか? |
Thật là tốt. Tôi nên sử dụng thuốc như thế nào?) | |
Bác Sĩ | このシロップを、1日3回、食後に小さじ半分あげてください。また、冷たい歯固めを使うと、腫れを落ち着かせることができますよ。 |
Dùng siro này, cho bé uống nửa thìa cà phê sau mỗi bữa ăn, ba lần một ngày. Ngoài ra, việc sử dụng một cái gặm nướu lạnh cũng có thể giúp làm dịu sưng đấy.) | |
Người Bố | わかりました。ありがとうございます。何か他に注意すべきことはありますか? |
Hội thoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bố em bé bị sâu răng trong phòng khám răng -#6
Người Bố | こんにちは、先生。息子の歯が痛いと言っているんですが。 |
Xin chào, bác sĩ. Con trai tôi nói là bị đau răng. | |
Bác Sĩ | こんにちは、痛みの程度はどうですか?食べ物を噛む時に痛むんですか? |
Xin chào, mức độ đau như thế nào? Có đau khi cắn thức ăn không? | |
Người Bố | はい、特に冷たいものを食べる時に彼は痛がっています。 |
Vâng, đặc biệt là khi ăn thứ gì lạnh, cậu ấy cảm thấy rất đau. | |
Bác Sĩ | 分かりました。今、歯を見せていただけますか?息子さん、口を大きく開けて。 |
Tôi hiểu rồi. Bây giờ, bạn có thể cho tôi xem cái răng đó được không? Con trai bạn, xin hãy há miệng lớn ra. | |
Sau khi kiểm tra | |
Bác Sĩ | はい、やはり虫歯がありますね。処置をして、痛みを和らげる必要があります。 |
Vâng, quả thật là có sâu răng. Cần phải tiến hành điều trị để làm giảm đau. | |
Người Bố | 処置はどのように行いますか?息子はとても不安そうです。 |
Điều trị sẽ diễn ra như thế nào? Con trai tôi trông rất lo lắng. | |
Bác Sĩ | 大丈夫ですよ。最初に局部麻酔を行い、痛みを感じないようにします。その後、虫歯の部分を取り除き、きれいにして詰め物をします。 |
Không sao đâu. Đầu tiên chúng ta sẽ tiến hành gây tê cục bộ để không cảm thấy đau. Sau đó, tôi sẽ loại bỏ phần sâu răng, làm sạch và tiến hành trám răng. | |
Người Bố | 痛くないおにいていいですね。息子にどのように説明すればいいですか? |
Rất tốt nếu nó không đau. Tôi nên giải thích cho bé như thế nào thì tốt nhỉ? |