Hội hoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bệnh nhân trong phòng khám mắt -#1
Bác sĩ | こんにちは、眼の調子はいかがですか? |
Xin chào, mắt bạn cảm thấy thế nào? | |
Bệnh nhân | こんにちは、最近、ぼやけて見えることが多くなりました。 |
Xin chào, gần đây tôi thấy mọi thứ mờ nhạt hơn bình thường. | |
Bác sĩ | では、詳しい検査をしましょう。いつからその症状は始まりましたか? |
Sau đó chúng ta hãy tiến hành kiểm tra chi tiết. Những triệu chứng này bắt đầu khi nào? | |
Bệnh nhân | およそ1週間前からです。 |
Nó bắt đầu khoảng một tuần trước. | |
Bác sĩ | コンタクトレンズを着けていますか、それとも眼鏡をかけていますか? |
Bạn có đeo kính áp tròng hoặc kính cận không? | |
Bệnh nhân | 眼鏡を普段使っています。 |
Tôi thường đeo kính. | |
Bác sĩ | 分かりました。今、どのような症状がありますか?目の痛みや赤みはありますか? |
Hiểu. Hiện tại bạn đang có những triệu chứng gì? Bạn có bị đau mắt hay đỏ mắt không? | |
Bệnh nhân | 痛みはないですが、目が乾いている感じがします。 |
Tôi không bị đau, nhưng mắt tôi cảm thấy khô. | |
Bác sĩ | 目の乾燥が原因かもしれません。点眼薬を処方しましょう。また、視力検査も行ないますね。 |
Khô mắt có thể là nguyên nhân. Tôi sẽ kê toa một số thuốc nhỏ mắt. Ngoài ra, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra thị lực. | |
Bệnh nhân | ありがとうございます。その検査はどのくらい時間がかかりますか? |
Cảm ơn. Bài kiểm tra đó sẽ kéo dài bao lâu? | |
Bác sĩ | 約10分ほどで終わりますよ。 |
Sẽ mất khoảng 10 phút. |
Hội hoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bệnh nhân trong phòng khám mắt-#2
Bác sĩ | こんにちは、どのようなお困りごとでしょうか? |
Xin chào, có vẻ như có vấn đề gì vậy? | |
Bệnh nhân | 目がぼやけて、特に夜に遠くのものが見えにくいんです。 |
Tầm nhìn của tôi bị mờ, đặc biệt là vào ban đêm. Thật khó để nhìn thấy những thứ ở xa. | |
Bác sĩ | その症状はいつから始まりましたか? |
Những triệu chứng này bắt đầu khi nào? | |
Bệnh nhân | 数ヶ月前から徐々に悪くなってきました。 |
Nó đã dần dần trở nên tồi tệ hơn trong vài tháng qua. | |
Bác sĩ | 現在、眼鏡やコンタクトはお使いですか? |
Hiện tại bạn có đang sử dụng kính cận hoặc kính áp tròng không? | |
Bệnh nhân | いいえ、使ったことがありません。 |
Không, tôi chưa bao giờ sử dụng chúng. | |
Bác sĩ | 了解しました。さっそく視力検査を行いましょう。こちらへどうぞ。 |
Hiểu. Hãy tiến hành kiểm tra thị lực ngay. Vui lòng đi lối này. | |
Bệnh nhân | 視力検査はどのように行われるのですか? |
Việc kiểm tra thị lực được tiến hành như thế nào? | |
Bác sĩ | アルファベットの表を使って、どこまで読めるかを確認します。 |
Chúng tôi sẽ sử dụng biểu đồ bảng chữ cái để kiểm tra xem bạn có thể đọc được bao xa. | |
Bệnh nhân | 検査後は眼鏡が必要になりますか? |
Tôi có cần kính sau khi kiểm tra không? | |
Bác sĩ | 検査結果次第ですが、おそらく近視の矯正のために眼鏡またはコンタクトの処方をおすすめします。 |
Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra, tôi có thể sẽ đề xuất đơn thuốc kính hoặc kính áp tròng để điều chỉnh cận thị của bạn. |
Hội thoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bệnh nhân bị bụi bay vào mắt trong phòng khám mắt -#3
Bác sĩ | こんにちは、どのような症状がありますか? |
Xin chào, bạn gặp vấn đề gì vậy?) | |
Bệnh nhân | 仕事中に目にほこりが入って、今とても痛いです。 |
Khi đang làm việc, bụi bay vào mắt tôi và bây giờ rất đau.) | |
Bác sĩ | 分かりました。目をご覧になりましょう。ライトで照らして、異物がないか確認しますね。 |
Tôi hiểu rồi. Để tôi kiểm tra mắt bạn. Tôi sẽ chiếu đèn vào và kiểm tra xem có vật lạ nào không.) | |
Bệnh nhân | わかりました。光がちょっと眩しいです。 |
Được thôi. Ánh sáng hơi chói mắt.) | |
Bác sĩ | ちらつきは異常を示すことがありますので、注意深く検査します。 |
Nhấp nháy có thể là dấu hiệu của bất kỳ bất thường nào, vì vậy tôi sẽ kiểm tra cẩn thận.) | |
Bác sĩ | 多少の赤みがありますが、重大な損傷は見られません。ただし、目を洗浄して異物を除去する必要があります。 |
Có một chút đỏ, nhưng không thấy tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng ta cần phải rửa mắt để loại bỏ bất kỳ bụi nào.) | |
Bệnh nhân | 目を洗浄すると、痛みは和らぎますか? |
Rửa mắt sẽ làm giảm đau không?) | |
Bác sĩ | はい、痛みと刺激を緩和するでしょう。そして、点眼薬を処方して炎症を抑えましょう。 |
Vâng, điều đó sẽ giúp làm giảm cảm giác đau và khó chịu. Tôi cũng sẽ kê đơn thuốc nhỏ mắt để giảm viêm.) | |
Bệnh nhân | 使用方法と注意事項を教えていただけますか? |
Bạn có thể hướng dẫn tôi cách sử dụng và lưu ý khi dùng thuốc không?) | |
Bác sĩ | もちろんです。1日4回、両目に1滴ずつ点眼してください。車を運転する前には使用しないでください、視界が一時的にぼやけることがあります。 |
Tất nhiên rồi. Nhỏ một giọt vào mỗi mắt bốn lần một ngày. Không sử dụng trước khi lái xe, vì nó có thể làm cho tầm nhìn tạm thời mờ đi.) | |
Bác sĩ | 何か他に質問はありますか? |
Bạn còn câu hỏi nào khác không?) | |
Bệnh nhân | いいえ、ありがとうございます。よくわかりました。 |
Không, cảm ơn bạn. Tôi đã hiểu rõ.) |