Hội thoại phòng khám-Khám sức khỏe-Lấy máu·健康診断-採血 -#1
Bệnh nhân | 先生、採血は痛いですか? |
Bác sĩ, việc lấy máu có đau không? | |
Bác sĩ | 少しだけチクッとするかもしれませんが、心配はいりませんよ。すぐ終わりますから。 |
Có thể sẽ hơi châm chích một chút thôi, nhưng không có gì phải lo lắng. Việc này sẽ nhanh thôi. | |
Bệnh nhân | 採血するときに私がすることはありますか? |
Có việc gì tôi cần làm khi lấy máu không? | |
Bác sĩ | はい、リラックスして腕を楽にしてください。握ったり緩めたりする必要はありません。 |
Có, hãy thả lỏng và giữ cánh tay của bạn thoải mái. Không cần phải nắm chặt hay thả lỏng tay. | |
Bệnh nhân | 了解しました。採血はどのくらい時間がかかりますか? |
Tôi hiểu rồi. Việc lấy máu mất bao lâu? | |
Bác sĩ | 数分ですね。血を足りる量を集めたら、すぐに止めます。 |
Chỉ mất vài phút thôi. Một khi đã lấy đủ lượng máu cần thiết, chúng tôi sẽ ngừng ngay. | |
Bệnh nhân | 採血後に気をつけることはありますか? |
Có điều gì tôi cần chú ý sau khi lấy máu không? | |
Bác sĩ | 採血したところに圧をかけるバンドを巻きますので、それを30分ほど巻いておいてください。激しい運動は今日は控えて、水分をたっぷり取ってください。 |
Sau khi lấy máu, chúng tôi sẽ đặt một băng ép vào chỗ đó, vì vậy xin hãy giữ nó trong khoảng 30 phút. Hãy tránh vận động mạnh trong ngày hôm nay và uống nhiều nước. |
Hội thoại phòng khám-Khám sức khỏe-Lấy máu·健康診断-採血-#2
Bệnh nhân | 今日は健康診断で採血があると聞きましたが、どのように進めるのですか? |
Tôi nghe nói hôm nay có lấy máu trong kiểm tra sức khỏe, chúng ta sẽ tiến hành như thế nào? | |
Bác sĩ | はい、まずはリラックスしてください。そして、袖をまくり上げて腕を出していただきます。痛みはほんの少しですよ。 |
Vâng, trước tiên cứ thả lỏng. Sau đó, xin hãy lăn tay áo lên và để cánh tay của bạn ra. Cảm giác đau chỉ rất nhẹ thôi. | |
Bệnh nhân | 採血にはどれくらい時間がかかるんですか? |
Việc lấy máu mất bao nhiêu thời gian? | |
Bác sĩ | 多くても数分です。採血自体は早く終わりますので、ご安心ください。 |
Dù sao đi nữa cũng chỉ mất vài phút. Việc lấy máu rất nhanh chóng nên xin đừng lo lắng. | |
Bệnh nhân | 採血後、何か特別なことをする必要はありますか? |
Sau khi lấy máu, tôi cần làm gì đặc biệt không? | |
Bác sĩ | 採血した箇所には少し圧をかけたガーゼを当てておきます。それを数十分はそのままにしておいてください。今日は激しい運動は避け、普段以上に水分を取ってくださいね。 |
Chúng tôi sẽ đặt một gói gạc ép vào chỗ đã lấy máu. Xin hãy giữ nó như vậy trong vài chục phút. Và hôm nay, xin hãy tránh những hoạt động cường độ cao và uống nhiều nước hơn bình thường. |
Hội thoại phòng khám-Khám sức khỏe-Lấy máu·健康診断-採血 -#3
Bác sĩ | こんにちは、準備はいいですか? |
(Xin chào, bạn đã sẵn sàng chưa? | |
Bệnh nhân | はい、大丈夫です。でも、ちょっと緊張しています。 |
(Vâng, tôi ổn. Nhưng tôi hơi căng thẳng một chút. | |
Bác sĩ | 大丈夫ですよ。リラックスしてください。採血はすぐに終わりますから。 |
(Đừng lo lắng. Hãy cố gắng thư giãn. Việc lấy máu sẽ rất nhanh thôi. | |
Bệnh nhân | 採血は痛いですか? |
(Việc lấy máu có đau không? | |
Bác sĩ | ちょっとチクッとするかもしれませんが、それほど痛くはありません。 |
(Có thể hơi châm chích một chút, nhưng không hề đau lắm đâu. | |
Bệnh nhân | 分かりました。がんばります。 |
(Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ cố gắng. | |
Bác sĩ | では、腕を出して、ここに手を置いてください。リラックスしたままでいてくださいね。 |
(Thế thì, xin vui lòng đưa tay ra và đặt nó ở đây. Hãy giữ nguyên tư thế thư giãn nhé. | |
[Ngay sau khi lấy máu] | |
Bác sĩ | お疲れ様でした。ちょっと圧をかけて止血してください。 |
(Cảm ơn bạn đã cố gắng. Xin hãy giữ một chút áp lực ở vị trí này để cầm máu nhé. | |
Bệnh nhân | はい、ありがとうございます。 |
(Vâng, cảm ơn bác sĩ. |
Hội thoại phòng khám-Khám sức khỏe-Lấy máu·健康診断-採血-#4
Bác sĩ | こんにちは。お子さんは何歳ですか? |
Xin chào. Bé nhà bạn bao nhiêu tuổi rồi? | |
Bố của em bé | こんにちは。彼は4歳です。 |
Chào bác sĩ. Con trai tôi 4 tuổi. | |
Bác sĩ | 今日は血液検査をする必要があります。少し怖がるかもしれませんが、一緒にがんばりましょう。 |
Hôm nay chúng ta cần phải làm xét nghiệm máu. Có thể bé sẽ hơi sợ, nhưng chúng ta cùng cố gắng nhé. | |
Bố của em bé | 分かりました、どうすればいいですか? |
Tôi hiểu, chúng tôi nên làm gì? | |
Bác sĩ | お子さんを抱っこして、安心させてください。静かな声で話しかけたり、おもちゃを持たせたりしても良いですよ。 |
Hãy ôm bé lại để bé cảm thấy an tâm. Bạn có thể nói chuyện bằng giọng nhẹ nhàng hoặc cho bé cầm đồ chơi. | |
Bố của em bé | 大丈夫、息子よ。ちょっとした痛みだけだよ。ほら、お気に入りのトラックを持って。 |
Đừng lo nhé, con trai. Chỉ hơi đau một chút thôi. Này, cầm lấy xe tải con thích này. | |
Em bé | うん、がんばる。 |
Ừ, con sẽ cố gắng. | |
Bác sĩ | それでは、始めますね。 |
Vậy thì, chúng ta sẽ bắt đầu nhé. | |
[Ngay sau khi lấy máu] | |
Bác sĩ | お疲れ様でした。全てうまくいきましたよ。 |
Xuất sắc lắm, bạn đã làm rất tốt. | |
Bố của em bé | ありがとうございます、先生。 |
Cảm ơn bác sĩ. |
Hội thoại phòng khám-Khám sức khỏe-Lấy máu·健康診断-採血-#5
Bác sĩ | こんにちは、今日はお子さんの血液検査を行います。 |
Xin chào, hôm nay chúng ta sẽ tiến hành xét nghiệm máu cho con của bạn. | |
Mẹ của em bé | はい、分かりました。でも、赤ちゃんが怖がらないか心配です。 |
Vâng, tôi hiểu. Nhưng tôi lo bé sẽ sợ. | |
Y tá | 大丈夫ですよ。赤ちゃんがリラックスできるように、私たちもできる限りのことをしますから。 |
Đừng lo, chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để bé thư giãn. | |
Bác sĩ | お母さん、お子さんを抱っこして、腕をこちらに出してください。 |
Mẹ ơi, xin hãy ôm bé và cho bé duỗi tay ra này. | |
Mẹ của em bé | いいですよ。ね、大丈夫だよ、ママがここにいるからね。 |
Được rồi. Nè, mọi thứ sẽ ổn, mẹ ở đây với con. | |
Y tá | [ gently talking to the baby] じょうずね、おとなしいね。もう少しだけよ。 |
Giỏi lắm, bé ngoan quá. Chỉ còn một chút nữa thôi. | |
Bác sĩ | [after taking the blood] はい、終わりました。お子さん、よくできました。 |
Đã xong, bé làm rất tốt. | |
Mẹ của em bé | ありがとうございます。これで何か分かりますか? |
Cảm ơn rất nhiều. Từ xét nghiệm này, bạn có thể biết được gì không? | |
Bác sĩ | 結果は後日お知らせします。何か異常があれば、すぐにご連絡します。 |
Kết quả sẽ thông báo sau. Nếu có bất kì điều bất thường nào, chúng tôi sẽ liên lạc ngay. |