Hội hoại tiếng nhật giữa bác sĩ và bệnh nhân trong phòng khám X Quang -#1
Bệnh nhân | こんにちは、先生。足がとても痛いです。 |
Xin chào, bác sĩ. Chân tôi đau quá. | |
Bác sĩ | こんにちは。どうしましたか?事故にあいましたか? |
Xin chào. Có chuyện gì đã xảy ra vậy? Bạn bị tai nạn à? | |
Bệnh nhân | はい、自転車で転んでしまって、足を打ちました。 |
Vâng, tôi bị ngã khi đang đi xe đạp và đập chân vào đâu đó. | |
Bác sĩ | それは痛そうですね。患部を見せていただけますか?その後、レントゲンを撮りましょう。 |
Nhìn có vẻ đau đấy. Bạn có thể cho tôi xem phần bị thương được không? Sau đó, chúng ta sẽ chụp X quang. | |
Bệnh nhân | わかりました。ここです。 |
Được, ở đây này. | |
(Sau khi kiểm tra) | |
Bác sĩ | 明らかに腫れていますね。今、X線室に案内しますので、写真を撮りましょう。 |
Rõ ràng là bị sưng. Bây giờ tôi sẽ dẫn bạn đến phòng X quang để chụp ảnh. | |
Bệnh nhân | X線は痛みますか? |
X quang có đau không? | |
Bác sĩ | 大丈夫です、X線検査は痛みを伴いません。ただ、静かにしていただく必要があります。 |
Không đâu, chụp X quang không đau. Nhưng bạn cần phải giữ yên lặng. | |
(Sau khi chụp X quang) | |
Bác sĩ | はい、写真が出ました。骨折がありますね。整形外科の専門医に見てもらいましょう。 |
Ồ, ảnh đã chụp xong. Có một vết gãy xương. Chúng ta nên để bác sĩ chuyên khoa orthopedic xem xét. | |
Bệnh nhân | どのくらい入院する必要がありますか? |
Tôi cần nhập viện bao lâu? | |
Bác sĩ | それは専門医が判断しますが、一般的には数週間から数ヶ月かかることがあります。手術が必要か |
Điều này sẽ được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa, nhưng nhìn chung có thể mất vài tuần đến vài tháng. Phẫu thuật có cần thiết không? |
Hội thoại giả tưởng giữa một bác sĩ và một bệnh nhân bị đau vai sau khi gặp tai nạn ô tô tại phòng khám X quang-#2
Bệnh nhân | 先生、交通事故に遭った後、肩が痛くて動かせません。 |
Bác sĩ ơi, sau khi gặp tai nạn giao thông, vai tôi rất đau và không thể cử động. | |
Bác sĩ | それは大変でしたね。どのくらいの時間、痛みを感じていますか? |
Thật là khó khăn. bạn cảm thấy đau bao lâu rồi? | |
Bệnh nhân | 事故の翌日からずっとです。時々激しくなります。 |
Từ ngày hôm sau tai nạn, nó liên tục đau, và đôi khi cơn đau trở nên dữ dội hơn. | |
Bác sĩ | 分かりました。痛む箇所を注意深く診てみましょう。そして、肩の状態を確認するためにレントゲンを取らせていただきます。 |
Được rồi, hẳn là rất đau. Tôi sẽ kiểm tra cẩn thận chỗ đau của bạn. Chúng ta sẽ chụp X quang để kiểm tra tình trạng vai của bạn. | |
Bệnh nhân | それは痛みますか?以前にレントゲンを撮ったことがありません。 |
Chụp X quang có đau không? Tôi chưa bao giờ chụp X quang trước đây. | |
Bác sĩ | レントゲン検査自体は痛くありませんが、肩のポジションを変える必要があるので、少し不快感を感じるかもしれません。心配しないでください。 |
Chụp X quang thì không đau, nhưng sẽ cần phải thay đổi tư thế của vai, điều này có thể hơi khó chịu một chút. Đừng lo lắng. | |
(Sau khi chụp X quang) | |
Bác sĩ | 肩の画像が出ました。幸いにも骨折は見られませんが、軽い捻挫かもしれません。さらに詳しい診断のために、MRIをお勧めするかもしれません。 |
Hình ảnh của bờ vai xuất hiện. May mắn thay, không có xương gãy, nhưng có thể là bong gân nhẹ. Chúng tôi có thể đề nghị chụp MRI để chẩn đoán thêm. |
Hội thoại tiếng nhật trong phòng khám x quang giữa bác sĩ và bệnh nhân bị đau lưng sau khi nâng một vật nặng. -#3
Bệnh nhân | こんにちは、最近重い物を持ち上げた後で、腰が痛くて仕方がありません。 |
Xin chào, gần đây sau khi nâng một vật nặng, lưng tôi đau đến nỗi không chịu được. | |
Bác sĩ | それはお辛いでしょう。腰の痛みはいつ始まりましたか? |
Điều đó hẳn là rất khó chịu. Cơn đau lưng bắt đầu từ khi nào? | |
Bệnh nhân | 3日前です。急に重い箱を持ち上げたら、急に痛み出しました。 |
3 ngày trước. khi đột ngột nâng một hộp nặng lên, đau bỗng nhiên bắt đầu. | |
Bác sĩ | 定期的に運動をされていますか? |
Bạn tập thể dục đều đặn không? | |
Bệnh nhân | いいえ、あまりしていません。 |
Không, tôi không tập luyện nhiều. | |
Bác sĩ | 分かりました。まずは動きを制限して、無理をしないようにしてください。 |
Được, trước tiên hãy hạn chế cử động và đừng cố gắng quá sức. | |
Bác sĩ | 検査のために、腰のX線を撮った方がいいでしょう。 |
Chúng ta nên chụp X quang lưng để kiểm tra. | |
Bệnh nhân | X線検査はどのように行いますか? |
X quang được thực hiện như thế nào? | |
Bác sĩ | 服を脱いで、このガウンを着てください。機械に対して直立して、息を吐きながら静止している必要があります。 |
Hãy cởi quần áo và mặc áo choàng này. Bạn cần đứng thẳng đối diện với máy và giữ cố định trong khi thở ra. | |
Bệnh nhân | 撮影は長くかかりますか? |
Chụp mất nhiều thời gian không? | |
Bác sĩ | いいえ、数分で終わります。じっとしていてくださいね。 |
Không, chỉ mất vài phút. Hãy cố gắng đứng yên nhé. | |
(Bác sĩ và bệnh nhân chuẩn bị cho việc chụp X quang) | |
Bác sĩ | はい、位置は大丈夫です。動かないようにしてください。 |
Hội thoại tiếng nhật trong phòng khám x quang giữa bác sĩ và bố em bé, em bé bị gãy tay khi ngã xe đạp-#4
Bác sĩ | こんにちは、いらっしゃいませ。どうされましたか? |
Chào bạn, mọi người khỏe chứ? Quý vị đến với vấn đề gì? | |
Bố | こんにちは、息子が自転車に乗っていて転んでしまい、手が痛いと言っています。 |
Chào bác sĩ, con trai tôi bị ngã khỏi xe đạp và nó bảo rằng tay đau lắm. | |
Bác sĩ | そうですか。見せていただけますか?どちらの手が痛いですか? |
Vậy ư? Tôi có thể nhìn thấy cánh tay bị đau không? Cánh tay nào đau? | |
Bố | はい、右手です。ここを触ると泣いてしまいます。 |
Vâng, đó là tay phải. Nó bắt đầu khóc khi tôi chạm vào đây. | |
Bác sĩ | 分かりました、そっとしておきましょう。とりあえず、X線を撮りましょうね。それで骨に何か異常があるか確認できます。 |
Tôi hiểu rồi, chúng ta sẽ không chạm vào nó. Đầu tiên, chúng ta nên chụp X-quang. Điều này sẽ giúp chúng ta xác định xem có vấn đề gì với xương không. | |
Bố | X線はどのくらい時間がかかりますか? |
X-quang mất bao lâu? | |
Bác sĩ | X線検査自体は数分で終わりますが、画像を分析するのにもう少し時間がかかります。大丈夫、できるだけ早く結果をお知らせします。 |
Chụp X-quang chỉ mất vài phút, nhưng phân tích hình ảnh có thể mất một chút thời gian. Đừng lo, tôi sẽ thông báo kết quả càng sớm càng tốt. | |
Bố | 分かりました、ありがとうございます。息子を安心させようと思います。 |
Tôi hiểu, cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ cố gắng làm con trai tôi yên tâm. | |
Bác sĩ | 息子さんの痛みを和らげるために、痛み止めを少し出しますね。彼が落ち着けるように、静かな環境を保ってあげてください。 |
Để giảm đau cho con trai bạn, tôi sẽ cho anh ấy uống một ít thuốc giảm đau. Hãy giúp cậu ấy bình tâm bằng cách duy trì một môi trường yên tĩnh. | |
Bố | わかりました。彼が安心できるように、側にいて話しかけておきます。 |
Cảm ơn, tôi sẽ ở bên cạnh và nói chuyện với cậu ấy để cậu ấy cảm thấy thoải mái hơn. | |
Bác sĩ | いいですね。息子さんが落ち着いたら、X線室にご案内します。何か不安なことがあれば、いつでもお聞きくださいね。 |
Tốt lắm. Khi con trai bạn đã calmer, chúng tôi sẽ dẫn bạn tới phòng X-quang. Nếu có điều gì làm bạn lo lắng, hãy hỏi bất cứ lúc nào. | |
Bố | はい、それで安心しました。息子にも説明しときます。 |
Vâng, điều đó khiến tôi yên lòng. Tôi sẽ giải thích cho con trai tôi. |
Hội thoại tiếng nhật trong phòng khám x quang giữa bác sĩ và bố học sinh tiểu học, học sinh tiểu học bị đau chân sau khi chơi đá bóng.-#5
Bác sĩ | こんにちは、ご予約のお名前を教えてC110:C125 |
Chào, bạn có thể cho tôi biết tên đặt lịch hẹn của bạn? | |
Bố học sinh | はい、佐藤です。息子が学校でサッカーをしていて、足を痛めたみたいでして。 |
Vâng, tôi là ông Satou. Có vẻ như là con trai tôi đã bị đau chân khi chơi bóng đá ở trường. | |
Bác sĩ | そうですか、それは大変ですね。どこの部分が痛いですか? |
Vậy ư, đó là điều không may. Phần nào của chân cậu ấy đau? | |
Bố học sinh | 足首が特に痛いようです。歩くのも困難みたいです。 |
Cổ chân cậu ấy đặc biệt đau. Cậu ấy thậm chí còn gặp khó khăn khi đi bộ. | |
Bác sĩ | わかりました。歩けないほどなら、まずは慎重に診させていただき、その後でX線を撮りましょう。骨に異常がないか調べる必要がありますね。 |
Tiểu hiểu rồi. Nếu cậu ấy đau đến mức không thể đi bộ, chúng ta sẽ trước tiên kiểm tra cẩn thận rồi mới chụp X-quang. Chúng ta cần kiểm tra xem có vấn đề gì với xương. | |
Bố học sinh | はい、お願いします。どのくらい時間がかかりますか? |
Vâng, xin vui lòng làm như vậy. Mất bao lâu? | |
Bác sĩ | 診察は数分ですが、X線診断と結果の確認にはもう少し時間がかかります。一時間以内には全て終わると思います。 |
Kiểm tra sẽ mất vài phút, nhưng chụp X-quang và xác nhận kết quả có thể mất thêm chút thời gian. Tôi nghĩ mọi thứ sẽ xong trong vòng một giờ. | |
Bố học sinh | 了解しました。息子が不安にならないように、付き添います。 |
Đã hiểu, tôi sẽ đi cùng để đảm bảo con trai tôi không cảm thấy bất an. |
Hội thoại tiếng nhật trong phòng khám x quang giữa bác sĩ và bố em bé bị ngã đi chơi cầu trượt ở công viên.-#6
Bố | こんにちは、先生。うちの子が公園の滑り台で転んでしまって、足を痛がっているんです。 |
Xin chào, bác sĩ. Con tôi đã bị ngã ở cầu trượt trong công viên và nó đang than đau ở chân. | |
Bác sĩ | こんにちは。大変でしたね。どの辺りが痛いんですか? |
Xin chào. Thật là không may. Con bạn bị đau ở chỗ nào? | |
Bố | 膝と足首です。腫れているように見えます。 |
Ở đầu gối và mắt cá chân. Có vẻ như nó đang bị sưng lên. | |
Bác sĩ | 分かりました。今、レントゲンを取る必要があるでしょう。心配しないで下さい、痛くないですよ。 |
Hiểu rồi. Bây giờ, chúng ta cần chụp X-quang. Đừng lo lắng, không hề đau đớn gì. | |
Bố | レントゲンの後でどれくらい待つ必要がありますか? |
Sau khi chụp X-quang, tôi cần phải đợi bao lâu? | |
Bác sĩ | 画像が出てくるのを待っている間、5~10分ほどかかります。異常があれば早急に対応しますので、こちらでしばらくお待ちください。 |
Trong lúc chờ đợi hình ảnh X-quang, mất khoảng 5 đến 10 phút. Nếu có điều gì bất thường, chúng tôi sẽ hỗ trợ ngay lập tức. Vui lòng chờ ở đây trong ít phút. | |
Bố | 分かりました、ありがとうございます。 |
Hiểu rồi, xin cảm ơn. |