Kaiwa phòng khám – Đo chiều cao cân nặng

#1 – Đo chiều cao cân nặng và đưa ra lời khuyên

Bác sĩ  こんにちは、健康診断のために今日はいらっしゃいましたね。まずは身長と体重を測定しましょう。 
  Xin chào, bạn đến để kiểm tra sức khỏe hôm nay, phải không? Trước tiên chúng ta sẽ đo chiều cao và cân nặng.
Bệnh nhân  はい、そうです。どこで測定すればいいですか? 
  Vâng, đúng vậy. Tôi nên đo ở đâu?
Bác sĩ  あちらの計測器でお願いします。靴は脱いでくださいね。そして、ポケットの中身も出して、重さに影響ないようにしてください。 
  Xin vui lòng dùng cái cân đo ở kia. Xin hãy cởi giày ra và lấy hết đồ trong túi để không ảnh hưởng đến cân nặng.
Bệnh nhân  わかりました。これでどうですか? 
  Tôi hiểu rồi. Như thế này có được không?
Bác sĩ  はい、いいですよ。じゃ、まずは体重を測りましょう。その後で身長を測ります。 
  Ừ, được rồi. Bây giờ chúng ta sẽ đo cân nặng trước, sau đó sẽ đến chiều cao.
[Sau khi bệnh nhân đứng lên cân]
Bác sĩ  体重はXXキログラムですね。次は身長を測りましょう。背筋を伸ばして、こちらを向いて立ってください。 
  Cân nặng của bạn là XX kilogram. Bây giờ chúng ta sẽ đo chiều cao. Xin hãy duỗi thẳng lưng và đứng quay về phía này.
[Sau khi đo chiều cao]
Bác sĩ  身長はYYYセンチメートルです。大丈夫ですね。これで基本的な体格の測定は終わりました。 
  Chiều cao của bạn là YYY centimet. Tất cả đều tốt. Như vậy là chúng ta đã hoàn thành việc đo lường cơ bản về thể chất của bạn.
Bệnh nhân  ありがとうございます。結果はどうですか?なにか心配な点は
  0
Bác sĩ  結果は全体的に正常範囲内ですので、特別な心配はありません。ただし、定期的な運動とバランスの取れた食事を心がけ、健康的な生活を続けることをお勧めします。 
  Kết quả nằm trong phạm vi bình thường nên không có gì đặc biệt phải lo lắng. Tuy nhiên, tôi khuyến nghị bạn nên duy trì việc tập thể dục đều đặn và ăn uống cân đối để tiếp tục cuộc sống khỏe mạnh.
Bệnh nhân  ありがとうございます。普段の運動としては、何がお勧めですか? 

#2 Bệnh nhân béo phì và lời khuyên

Bác sĩ  こんにちは。健康診断でのご来院ありがとうございます。まずは体重と身長の測定から始めましょう。 
  Xin chào. Cảm ơn bạn đã đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe. Chúng ta hãybắt đầu bằng việc đo cân nặng và chiều cao.
Bệnh nhân  はい、わかりました。どうすればいいですか? 
  Vâng, tôi hiểu. Tôi cần làm gì bây giờ?
Bác sĩ  この計測器で測定してください。靴を脱いで、ポケットの中のものもすべて出してから、計測器に立ってください。 
[…] Xin vui lòng đo tại máy này. Hãy cởi giày và lấy hết những thứ trong túi của bạn ra trước khi đứng lên cân.
Bác sĩ  体重がXXXキログラム、身長がYYYセンチメートルですね。あなたのBMIを見ると、肥満の範囲にありますので、生活習慣の改善をお勧めします。 
  Cân nặng của bạn là XXX kilogram và chiều cao là YYY centimet. Khi nhìn vào chỉ số BMI của bạn, bạn đang nằm trong phạm vi béo phì, do đó tôi khuyến nghị cần cải thiện lối sống của bạn.
Bệnh nhân  どのような改善をすればいいですか? 
  Tôi cải thiện như thế nào?
Bác sĩ  食生活を見直し、定期的な運動を取り入れることが大切です。栄養バランスの取れた食事を心がけて、1日30分の散歩や水泳など、軽い運動から始めましょう。 
  Bạn cần xem xét lại chế độ ăn và bắt đầu tập thể dục thường xuyên. Ăn nhẹ cân đối dinh dưỡng và bắt đầu với hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ 30 phút mỗi ngày hoặc bơi lội.
Bệnh nhân  分かりました。頑張ってみます。 
  Tôi hiểu. Tôi sẽ cố gắng.

#3 Thiếu cân nặng và lời khuyên

Bác sĩ  こんにちは、私はあなたの担当医です。あなたの名前と年齢を教えてください。
  (Xin chào, tôi là bác sĩ chăm sóc bạn. Bạn có thể cho tôi biết tên và tuổi của bạn không?)
Bệnh nhân  はい、私はミンと言います。25歳です。
  (Vâng, tôi tên là Minh. Tôi 25 tuổi.)
Bác sĩ  あなたはなぜこのクリニックに来ましたか?
  (Bạn đến phòng khám này vì lý do gì?)
Bệnh nhân  体重が減ってしまって、元気がありません。食欲もなくて、よく疲れます。
  (Tôi bị giảm cân và không có năng lượng. Tôi cũng không có thèm ăn và thường xuyên mệt mỏi.)
Bác sĩ  それは心配ですね。あなたの身長と体重はどのくらいですか?
  (Đó là một điều đáng lo ngại. Chiều cao và cân nặng của bạn là bao nhiêu?)
Bệnh nhân  身長は160センチで、体重は40キロです。
  (Chiều cao của tôi là 160 cm, cân nặng là 40 kg.)
Bác sĩ  あなたのBMIは15.6です。これは非常に低い数値で、あなたは明らかに体重不足です[^1^][1]。体重不足はさまざまな健康問題を引き起こす可能性があります[^2^][2]。例えば、免疫力の低下、感染症のリスクの増加、貧血、骨粗しょう症、生理不順などです。
  (BMI của bạn là 15.6. Đây là một con số rất thấp, và bạn rõ ràng là thiếu cân[^1^][1]. Thiếu cân có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe[^2^][2]. Ví dụ, suy giảm chức năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, loãng xương, kinh nguyệt không đều, v.v.)
Bệnh nhân  そうなんですか?それは怖いですね。どうすればいいですか?
  (Thật vậy ạ? Đó là một điều đáng sợ. Tôi phải làm gì?)
Bác sĩ  まず、あなたの食生活を改善する必要があります。栄養バランスのとれた食事をとり、カロリーとタンパク質を十分に摂るようにしてください。また、運動も大切ですが、無理をしないでください。適度な運動は筋肉を増やし、骨密度を高めるのに役立ちます[^3^][3]。
  (Đầu tiên, bạn cần cải thiện chế độ ăn uống của bạn. Bạn nên ăn các bữa ăn cân bằng dinh dưỡng, và cung cấp đủ calo và protein cho cơ thể. Ngoài ra, tập thể dục cũng quan trọng, nhưng đừng quá sức. Tập thể dục vừa phải sẽ giúp tăng cơ và mật độ xương[^3^][3].)
Bệnh nhân  なるほど、ありがとうございます。それでは、これからどのようにフォローアップしますか?
  (Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn. Vậy, từ bây giờ tôi sẽ được theo dõi như thế nào?)
Bác sĩ  あなたの体重と栄養状態を定期的にチェックします。必要に応じて、血液検査や骨密度検査なども行います。あなたの目標は、BMIを18.5以上にすることです。それには、少なくとも10キロ増やす必要があります。無理をせずに、ゆっくりと体重を増やしてください。私たちはあなたの健康回復をサポートします。
  Kiểm tra cân nặng và tình trạng dinh dưỡng thường xuyên. Nếu cần thiết, chúng tôi cũng sẽ thực hiện xét nghiệm máu và kiểm tra mật độ xương. Mục tiêu của bạn là có chỉ số BMI từ 18,5 trở lên. Để làm được điều đó bạn cần tăng ít nhất 10 kg. Tăng trọng lượng của bạn từ từ mà không làm quá sức. Chúng tôi hỗ trợ phục hồi sức khỏe của bạn.

#4 Em bé thiếu cân nặng

医者  こんにちは、私は佐藤と申します。今日はお子さんの身体測定をしましょう。
   Xin chào, tôi tên là Sato. Hãy lấy số đo thể chất của con bạn ngay hôm nay.
お父さん  こんにちは、私は山田と言います。よろしくお願いします。
   Xin chào, tên tôi là Yamada. Cảm ơn.
医者  お子さんのお名前と年齢を教えてください。
   Xin vui lòng cho tôi biết tên và tuổi của con bạn.
お父さん  こちらは優太君です。4歳になりました。
   Đây là Yuta-kun. Bây giờ tôi đã 4 tuổi.
医者  かしこまりました。それでは、まずは身長を測りましょう。こちらの壁に立ってください。
   Không sao đâu. Đầu tiên, hãy đo chiều cao của bạn. Hãy đứng trên bức tường này.
お父さん  はい、分かりました。優太、お願いね。
   Vâng, tôi hiểu. Yuta, làm ơn.
優太  うん。
   Ừ.
医者  身長は101センチメートルですね。平均よりも少し高いですね。
   Chiều cao của bạn là 101 cm. Đó là cao hơn một chút so với mức trung bình.
お父さん  そうですか。よかったね、優太。
   Bố hiểu rồi. Tốt cho cậu đấy, Yuta.
医者  次に体重を測りましょう。こちらの体重計に乗ってください。
   Tiếp theo, hãy cân cho bạn. Hãy bước lên cân này.
お父さん  はい、分かりました。優太、お願いね。
   Vâng, tôi hiểu. Yuta, làm ơn.
優太  うん。
   Ừ.
医者  体重は15キログラムですね。平均よりも少し低いですね。
   Bạn nặng 15 kg. Đó là một chút thấp hơn so với mức trung bình.
お父さん  そうですか。優太はあまり食欲がなくて、心配していました。
   Bố hiểu rồi. Yuta không có cảm giác thèm ăn nên tôi lo lắng.
医者  なるほど。食事はどのようにしていますか?
   Tôi hiểu rồi. Bạn ăn như thế nào?
お父さん  朝はパンと牛乳、昼は幼稚園の給食、夜は家でご飯とおかずを食べています。でも、あまり食べないんです。
   Buổi sáng bố ăn bánh mì và sữa, bữa trưa ở trường mẫu giáo vào bữa trưa, buổi tối ở nhà ăn cơm và các món ăn phụ. Nhưng tôi không ăn nhiều.
医者  そうですか。食事のバランスは悪くないですが、量が足りないかもしれません。優太君は好きな食べ物はありますか?
   Tôi hiểu rồi. Sự cân bằng trong bữa ăn không tệ nhưng số lượng có thể không đủ. Yuta-kun, bạn có món ăn yêu thích nào không?
優太  うん、アイスクリームとチョコレートが好き。
   Ừ, tôi thích kem và sô cô la.
医者  そうですか。それはおいしいですね。でも、それだけでは栄養が不足しますよ。野菜や果物、肉や魚、卵や乳製品なども食べないと、体が弱くなってしまいますよ。
   Tôi hiểu rồi. Nó rất ngon. Tuy nhiên, chỉ điều đó thôi là chưa đủ để cung cấp dinh dưỡng. Nếu không ăn rau, trái cây, thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa, cơ thể sẽ suy yếu.
優太  そうなの?
   Vậy à?
医者  そうなんです。野菜や果物はビタミンやミネラルがたくさん入っていて、肌や髪、目や歯などを健康に保ちます。肉や魚、卵や乳製品はたんぱく質がたくさん入っていて、筋肉や骨、血液などを作ります。これらの食べ物は、身長や体重を増やすのにも必要なんですよ。
   Đúng vậy. Rau và trái cây chứa đầy vitamin và khoáng chất, giúp giữ cho làn da, tóc, mắt và răng của bạn khỏe mạnh. Thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa chứa rất nhiều protein, giúp xây dựng cơ bắp, xương và máu. Những thực phẩm này cũng cần thiết để tăng chiều cao và cân nặng.
優太  へえ、そうなんだ。
   Ừm, đúng vậy.
医者  はい、そうなんです。だから、優太君はもっといろいろな食べ物を食べて、元気になってくださいね。
   Vâng, đúng vậy. Vì vậy, Yuta, hãy ăn nhiều loại thực phẩm hơn và giữ sức khỏe nhé.
優太  うん、がんばる。
   Ừ, tôi sẽ cố gắng hết sức.
医者  よく言えました。お父さんも、優太君の食事に気をつけてあげてくださいね。
   Nói hay lắm. Bố hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của Yuta nhé.
お父さん  はい、ありがとうございます。優太、先生にお礼を言ってね。
   Vâng, cảm ơn con. Yuta, cảm ơn giáo viên của bạn.
優太  ありがとう、先生。
   Cảm ơn thầy.
医者  いえいえ。また来てくださいね。
   Không, không. Xin hãy đến lần nữa.

#5 Em bé thừa cân nặng

医者  こんにちは、私は佐藤と申します。今日はお子さんの身体測定をしましょう。
   Xin chào, tôi tên là Sato. Hãy lấy số đo thể chất của con bạn ngay hôm nay.
お父さん  こんにちは、私は山田と言います。よろしくお願いします。
   Xin chào, tên tôi là Yamada. Cảm ơn.
医者  お子さんのお名前と年齢を教えてください。
   Xin vui lòng cho tôi biết tên và tuổi của con bạn.
お父さん  こちらは優太君です。4歳になりました。
   Đây là Yuta-kun. Bây giờ tôi đã 4 tuổi.
医者  かしこまりました。それでは、まずは身長を測りましょう。こちらの壁に立ってください。
   Không sao đâu. Đầu tiên, hãy đo chiều cao của bạn. Hãy đứng trên bức tường này.
お父さん  はい、分かりました。優太、お願いね。
   Vâng, tôi hiểu. Yuta, làm ơn.
優太  うん。
   Ừ.
医者  身長は101センチメートルですね。平均よりも少し高いですね。
   Chiều cao của bạn là 101 cm. Đó là cao hơn một chút so với mức trung bình.
お父さん  そうですか。よかったね、優太。
   Bố hiểu rồi. Tốt cho cậu đấy, Yuta.
医者  次に体重を測りましょう。こちらの体重計に乗ってください。
   Tiếp theo, hãy cân cho bạn. Hãy bước lên cân này.
お父さん  はい、分かりました。優太、お願いね。
   Vâng, tôi hiểu. Yuta, làm ơn.
優太  うん。
   Ừ.
医者  体重は25キログラムですね。平均よりもかなり重いですね。
   Bạn nặng 25 kg. Nó nặng hơn nhiều so với mức trung bình.
お父さん  そうですか。優太はよく食べるし、おやつも好きなんです。
   Bố hiểu rồi. Yuta ăn rất nhiều và thích ăn vặt.
医者  なるほど。食事はどのようにしていますか?
   Tôi hiểu rồi. Bạn ăn như thế nào?
お父さん  朝はパンと牛乳、昼は幼稚園の給食、夜は家でご飯とおかずを食べています。おやつは菓子パンやチョコレート、ジュースなどを食べたり飲んだりしています。
   Buổi sáng bố ăn bánh mì và sữa, bữa trưa ở trường mẫu giáo vào bữa trưa, buổi tối ở nhà ăn cơm và các món ăn phụ. Đối với bữa ăn nhẹ, tôi ăn và uống bánh mì ngọt, sô cô la và nước trái cây.
医者  そうですか。食事のバランスは悪くないですが、量が多すぎるかもしれません。優太君は嫌いな食べ物はありますか?
   Tôi hiểu rồi. Sự cân bằng của bữa ăn không tệ nhưng khẩu phần có thể quá nhiều. Yuta-kun, có món ăn nào cậu không thích không?
優太  うん、野菜と魚が嫌い。
   Ừ, tôi ghét rau và cá.
医者  そうですか。それは残念ですね。野菜や魚はビタミンやミネラル、たんぱく質などがたくさん入っていて、体にとても良いですよ。パンやチョコレート、ジュースなどは糖分や脂肪が多くて、体に悪いですよ。
   Tôi hiểu rồi. Thật là sự xấu hổ. Rau và cá chứa nhiều vitamin, khoáng chất và protein, rất tốt cho sức khỏe. Bánh mì, sô cô la, nước trái cây, v.v. có nhiều đường và chất béo và không tốt cho sức khỏe của bạn.
優太  そうなの?
   Vậy à?
医者  そうなんです。野菜や魚は、肌や髪、目や歯などを健康に保ちます。パンやチョコレート、ジュースなどは、体重が増えすぎて肥満になったり、虫歯になったりします。肥満は、糖尿病や高血圧などの病気の原因になりますよ。
   Đúng vậy. Rau và cá giữ cho da, tóc, mắt và răng của bạn khỏe mạnh. Bánh mì, sô cô la, nước trái cây, v.v. có thể khiến bạn tăng cân quá mức, béo phì và sâu răng. Béo phì có thể dẫn đến các bệnh như tiểu đường và huyết áp cao.
優太  へえ、そうなんだ。
   Ừm, đúng vậy.
医者  はい、そうなんです。だから、優太君はもっといろいろな食べ物を食べて、食事の量を減らしてくださいね。
   Vâng, đúng vậy. Vì vậy, Yuta, hãy ăn đa dạng hơn và giảm lượng thức ăn bạn ăn.
優太  うん、がんばる。
   Ừ, tôi sẽ cố gắng hết sức.
医者  よく言えました。お父さんも、優太君の食事に気をつけてあげてくださいね。
   Nói hay lắm. Bố hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của Yuta nhé.
お父さん  はい、ありがとうございます。優太、先生にお礼を言ってね。
   Vâng, cảm ơn con. Yuta, cảm ơn giáo viên của bạn.
優太  ありがとう、先生。
   Cảm ơn thầy.
医者  いえいえ。また来てくださいね。
   Không, không. Xin hãy đến lần nữa.
優太 ありがとう、先生。
   Cảm ơn thầy.
医者 いえいえ。また来てくださいね。
   Không, không. Xin hãy đến lần nữa.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top