Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N1

1 [Ngữ pháp N3-N1] ~ れる/られる Chợt thấy… / Bỗng thấy…/ Cảm thấy… Link
2 [Ngữ pháp N2-N1] ようにも ~ ない Dù có muốn cũng không được – Dẫu có muốn cũng không thể Link
3 [Ngữ pháp N2-N1] ただ ~ のみ Chỉ… Link
4 [Ngữ pháp N2-N1] ~折に/折の Khi/ vào lúc/ vào dịp … Link
5 [Ngữ pháp N2-N1] ~に例える/に例えると/に例えなら Nếu ví… là… thì / Nếu ví… như… thì…/ Ví von… như…/ So sánh… với… Link
6 [Ngữ pháp N2-N1] ~にしたところで/としたところで/としたって/にしたって Ngay cả/ Thậm chí/ Cho dù/ Dẫu cho … thì vẫn … Link
7 [Ngữ pháp N2-N1] ~なんてことない Không có gì trọng đại / Không có gì ghê gớm / Nhằm nhò gì / Không có chuyện đó Link
8 [Ngữ pháp N2-N1] ~てもさしつかえない Dù có…cũng không sao – Dù có…cũng không vấn đề gì – Dù có…cũng được Link
9 [Ngữ pháp N2-N1] ~てはかなわない/てかなわない Không thể chịu nổi/ Không chấp nhận được/ Hết sức…(khó chịu) Link
10 [Ngữ pháp N2-N1] ~てはいられない/ではいられない Không thể…được/ Không thể cứ…mãi (được) Link
11 [Ngữ pháp N2-N1] ~かいがある/かいがあって/かいもなく Không uổng công – Không bõ công – Cũng đáng – Đáng bỏ công – Uổng công – Do, nhờ…Nên.. Link
12 [Ngữ pháp N2-N1] ~ 矢先に/の Ngay trước khi / vừa định thì… Link
13 [Ngữ pháp N2-N1] ~ を踏まえて Dựa trên – Căn cứ trên – Trên cơ sở Link
14 [Ngữ pháp N2-N1] ~ ようでは Nếu như/ Nếu mà … Thì … (Kết quả không tốt) Link
15 [Ngữ pháp N2-N1] ~ のやら/ものやら Không hiểu là…/ Không biết là… Link
16 [Ngữ pháp N2-N1] ~ に〜ない/に~られない Có muốn…cũng không…được Link
17 [Ngữ pháp N2-N1] ~ にとどまらず Không chỉ dừng lại ở – không chỉ giới hạn ở – không chỉ… Mà phạm vi còn lan rộng hơn Link
18 [Ngữ pháp N2-N1] ~ ところを Trong lúc/ Vào lúc/ Trong khi/ Trong khi đang/ Đang lúc Link
19 [Ngữ pháp N2-N1] ~ というか ~ というか Có thể nói là…cũng có thể nói là… / vừa có vẻ như…vừa có vẻ như… Link
20 [Ngữ pháp N2-N1] ~ だの ~ だの Nào là… Nào là… Link
21 [Ngữ pháp N2-N1] ~ たところで : Cho dù – Dù cho – Dù có – Dẫu cho – Thậm chí… Thì cũng… Link
22 [Ngữ pháp N1]~にたえる Cố chịu đựng…/ Không chịu thua…/ Đáng… Link
23 [Ngữ pháp N1]~にたえない Không chịu nổi/ Không đáng/ vô cùng… Link
24 [Ngữ pháp N1]~とは Là…/ Nghĩa là…/ …Thì thật là… Link
25 [Ngữ pháp N1] ひとり~のみならず Không Chỉ Riêng Một Mình…/ Không Chỉ Riêng… Link
26 [Ngữ pháp N1] ひとり~だけでなく Không chỉ riêng…(mà còn) Link
27 [Ngữ pháp N1] ~言わずもがな Không nên nói…/ …Thì không cần phải nói rồi/ …Thì khỏi phải bàn rồi Link
28 [Ngữ pháp N1] ~言うまでもない/言うまでもなく …Là điều đương nhiên/ Điều này không cần phải nói/ Không cần phải nói…ai cũng biết Link
29 [Ngữ pháp N1] ~羽目になる/ 羽目に陥る Phải (rơi vào tình huống rắc rối…)/ Rơi vào cảnh phải… Link
30 [Ngữ pháp N1] ~案の定 Đúng như dự đoán – Quả nhiên – Đúng như tôi nghĩ – Không nằm ngoài dự đoán Link
31 [Ngữ pháp N1] ~折から Vào lúc, khi tiết trời đang…/ Nhằm vào đúng lúc đó Link
32 [Ngữ pháp N1] ~手前 Vì…/ Chính vì…/ Trước mặt… Link
33 [Ngữ pháp N1] ~んがため/んがために/んがための Để… / Vì mục đích … Link
34 [Ngữ pháp N1] ~を禁じ得ない Không đè nén được/ Không kìm được/ Không thể cầm được Link
35 [Ngữ pháp N1] ~を尻目に Mặc kệ…/ Không quan tâm…/ Mặc cho…./ Phớt lờ…/ Trong khi… Link
36 [Ngữ pháp N1] ~わ~わ Nào là…nào là… Link
37 [Ngữ pháp N1] ~よし Nghe nói… Link
38 [Ngữ pháp N1] ~ように思える  (Cảm thấy) Có vẻ như…/ (Cảm thấy) Dường như… Link
39 [Ngữ pháp N1] ~ゆえ (に) Do – Vì…nên… Link
40 [Ngữ pháp N1] ~ものを Vậy mà – Thế mà – Giá mà – Phải chi mà – Nếu mà … thì đã … Link
41 [Ngữ pháp N1] ~ものとする Xem như là / Coi như là / Được xem là / Phải… Link
42 [Ngữ pháp N1] ~めく/めいた Có vẻ…/ Như… Link
43 [Ngữ pháp N1] ~までもない/までもなく Chưa tới mức phải…/ Không cần phải… Link
44 [Ngữ pháp N1] ~までだ/までのことだ (nếu…) thì cùng lắm sẽ… – sẽ chọn cách là… Link
45 [Ngữ pháp N1] ~まくる/まくって …Suốt/ Cứ… Link
46 [Ngữ pháp N1] ~べく Để… / Để có thể… Link
47 [Ngữ pháp N1] ~べからざる Không được/ Không thể/ Không… Link
48 [Ngữ pháp N1] ~ば〜で、なら〜で、たら〜たで Nếu…thì sẽ hành xử theo lối/theo kiểu (đó) Link
49 [Ngữ pháp N1] ~ばこそ Chính vì/ Do … mới dám/ mới có thể/ mới phải … Link
50 [Ngữ pháp N1] ~の極み Hết sức… / Vô cùng…/ Cực kỳ Link
51 [Ngữ pháp N1] ~のをいいことに Lợi dụng việc… / Lợi dụng chuyện… Link
52 [Ngữ pháp N1] ~に至っても Dù đã đến mức…/ Mặc dù đã…/ Thậm chí…(nhưng) Link
53 [Ngữ pháp N1] ~にもほどがある Quá/ Quá đà / Quá mức / Quá trớn/ Cái gì cũng có mức độ của nó / Có…thì cũng phải vừa phải thôi. Link
54 [Ngữ pháp N1] ~にはあたらない/にあたらない Không đáng để…/ Chẳng đáng…/ Không có gì phải… Link
55 [Ngữ pháp N1] ~にしてみたら/にしてみれば Đối với…thì… / Đứng trên góc độ (người nào đó) thì Link
56 [Ngữ pháp N1] ~にして Chỉ trong – Chỉ mới – Phải đến – Mãi đến – Chỉ có – Ngay cả Link
57 [Ngữ pháp N1] ~にかたくない Không khó để…/ Không có gì là khó…/ Dễ… Link
58 [Ngữ pháp N1] ~にかかわる/にかかわって/にかかわり Ảnh hưởng tới…/ Liên quan đến…/ Dính líu tới… Link
59 [Ngữ pháp N1] ~なりに/なりの Theo/ Theo cách của… / Hết sức / Nếu…thì tương xứng với / Theo kiểu… Link
60 [Ngữ pháp N1] ~ならまだしも/はまだしも Nếu (chỉ)…thì vẫn còn đỡ (thì cũng còn được), nhưng (đằng này)../ Nếu.. thì còn được, chứ… thì~ Link
61 [Ngữ pháp N1] ~ないものでもない Không hẳn là không…(được) Link
62 [Ngữ pháp N1] ~ないではおかない Không thể nào không…/ Nhất định phải… Link
63 [Ngữ pháp N1] ~と見るや Vừa thấy…thì lập tức… / Vừa…thì…ngay / Lập tức…ngay khi Link
64 [Ngữ pháp N1] ~と見られる Được cho là…/ Người ta tin rằng…/ Có thể thấy rằng Link
65 [Ngữ pháp N1] ~と引き換えに Để đổi lấy… Link
66 [Ngữ pháp N1] ~ともなると/ともなれば Cứ hễ…/ Một khi đã… Link
67 [Ngữ pháp N1] ~ともあろうものが/ともあろうひとが Với cương vị… nhưng…/ Với cương vị… thì phải… Link
68 [Ngữ pháp N1] ~とみれば (nếu) Chỉ cần nhận thấy…/ Nếu coi…như…/ Nếu cho rằng… Link
69 [Ngữ pháp N1] ~どちらかというと/とちらかといえば Nhìn chung/ Nói chung/ Có thể nói/ Xét kỹ thì…/ Nói ra thì chắc là…/ ..Thì hơn là… Link
70 [Ngữ pháp N1] ~ときたら …Ấy hả? – Cái…thì… Link
71 [Ngữ pháp N1] ~といわず~といわず Bất kể là…, bất kể…/ Bất kể là … hay … (toàn bộ đều…) Link
72 [Ngữ pháp N1] ~といおうか Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như… Link
73 [Ngữ pháp N1] ~というか ~というか Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như… Link
74 [Ngữ pháp N1] ~というか Có nên gọi là… / Hay có lẽ tôi nên nói là…/ Hay nói đúng hơn là… Link
75 [Ngữ pháp N1] ~とあっては Nếu… Link
76 [Ngữ pháp N1] ~とあって Bởi vì / Vì / Do… Link
77 [Ngữ pháp N1] ~て然るべきだ …Là hiển nhiên / Là đương nhiên/ Cũng phải thôi / Cũng đúng thôi/ Phù hợp Link
78 [Ngữ pháp N1] ~ではあるまいし/じゃあるまいし/でもあるまいし Đâu phải là…/ Chẳng phải là…/ Cũng không phải là…/ Đâu có còn là… Link
79 [Ngữ pháp N1] ~でなくてなんであろうか Không là…thì là gì? – Không phải…sao? Link
80 [Ngữ pháp N1] ~でなくてなんだろう/でなくてなんであろう Không là…thì là gì? – Không phải…sao? Link
81 [Ngữ pháp N1] ~つ ~ つ Khi thì…khi thì…/ Lúc thì…lúc thì… Link
82 [Ngữ pháp N1] ~だろうに Có lẽ – Chắc hẳn là…/ Ai cũng biết (thấy)…ấy vậy mà (ấy thế mà)… Link
83 [Ngữ pháp N1] ~だろうと ~ だろうと Dù…dù…/Dù là…Dù là… Link
84 [Ngữ pháp N1] ~だろうが/かろうが/ようが Dù…dù…/Dù là…Dù là… Link
85 [Ngữ pháp N1] ~たるや Cái…(đó)/ Nói về…(thì…) Link
86 [Ngữ pháp N1] ~たらそれまでだ/ばそれまでだ/ならそれまでだ Là hết – Là coi như xong – Thì cũng như không – Thì cũng chỉ đến thế mà thôi. Link
87 [Ngữ pháp N1] ~だに/ だにしない Chỉ cần…là đã…/ Thậm chí…cũng không…/ Không hề… Link
88 [Ngữ pháp N1] ~それなり Vẫn như cũ / Tương ứng/ Tương đối/ Hết sức Link
89 [Ngữ pháp N1] ~そっちのけで Hoàn toàn bỏ mặc/ Hoàn toàn lờ đi/ Chẳng quan tâm tới Link
90 [Ngữ pháp N1] ~すら Ngay cả – Đến cả – Thậm chí Link
91 [Ngữ pháp N1] ~ずばなるまい Phải… Link
92 [Ngữ pháp N1] ~ずにはおかない Thế nào cũng…/ Chắc chắn sẽ…/ Nhất định sẽ… Link
93 [Ngữ pháp N1] ~こととて Vì – Bởi vì Link
94 [Ngữ pháp N1] ~ぐるみ (Cùng với) Toàn bộ / Toàn thể / Tất cả / Hết thảy Link
95 [Ngữ pháp N1] ~が~だけに Do…nên…/ Đúng là…nên… Link
96 [Ngữ pháp N1] ~いかんせん/いかんともしがたい Không may là…/ Thật đáng tiếc, nhưng không thể làm gì khác hơn Link
97 [Ngữ pháp N1] ~いかなる Dẫu…thế nào cũng…/ Dẫu…thế nào đi nữa/ Dù cho bất kỳ…nào/ Dù cho…là gì đi nữa Link
98 [Ngữ pháp N1] ~あれで (Đánh giá tích cực) Tuy thế…nhưng… / Tuy…, ấy thế mà… Link
99 [Ngữ pháp N1] ~あらかじめ …Trước Link
100 [Ngữ pháp N1] ~Vたまでのことだ | Vたまでだ Chỉ…(mà thôi)/ Chỉ…(thôi mà) Link
101 [Ngữ pháp N1] ~[Thể khả năng] + か (Làm) sao mà có thể…(được cơ chứ) Link
102 [Ngữ pháp N1] ~ 言わば Có thể nói…/ Ví như là… / Khác nào… Link
103 [Ngữ pháp N1] ~ 無きにしも非ず (khả năng) Cũng không hẳn là không có / Cũng không phải là không có / Không loại trừ khả năng Link
104 [Ngữ pháp N1] ~ 極まる/極まりない Rất…/ Cực kỳ…/ Vô cùng…/ Không gì hơn… Link
105 [Ngữ pháp N1] ~ んばかりだ/んばかりに Tưởng chừng như…/ Gần như…/ Dường như sắp…/ Cứ như thể đến mức… Link
106 [Ngữ pháp N1] ~ を限りに/限りで  Hết – Đến hết – Hết mình – Đến cùng Link
107 [Ngữ pháp N1] ~ を皮切りに/皮切りとして  Bắt đầu với… Link
108 [Ngữ pháp N1] ~ をよそに Mặc kệ – Mặc cho – Bất chấp – Bỏ ngoài tai – Không đếm xỉa đến – Không màng đến – Không quan tâm Link
109 [Ngữ pháp N1] ~ をものともせず(に)  Bất chấp/ Mặc cho (hoàn cảnh khó khăn)/ Vượt lên Link
110 [Ngữ pháp N1] ~ をもって/もちまして  Lấy…làm… – Bằng…/ Từ… – Tại… (thời điểm) Link
111 [Ngữ pháp N1] ~ をおいて  Ngoài…ra thì (không) – Trừ…ra thì (không) Link
112 [Ngữ pháp N1] ~ ようと~まいと/ようが~まいが Dù có … hay không… thì cũng không liên quan, không ảnh hưởng gì Link
113 [Ngữ pháp N1] ~ ようと/ようが Dù/ Cho dù/ Cho dù đi nữa … Thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì Link
114 [Ngữ pháp N1] ~ や/ や否や Ngay khi vừa…/ Vừa mới… Thì… Link
115 [Ngữ pháp N1] ~ もさることながら …Thì hẳn nhiên rồi, …càng hơn/ …Thì đã đành, nhưng…/ Không chỉ…mà…/ Còn hơn nữa… Link
116 [Ngữ pháp N1] ~ べくもない/べくもなし Không thể…/ Làm sao có thể…/ Không cách nào mà… Link
117 [Ngữ pháp N1] ~ はおろか Đừng nói là…ngay cả/ chưa nói đến…ngay cả/ Thì đã đành, đến cả…/ ~Thì hiển nhiên rồi, ngay cả…/ Nói chi tới…/ Nói chi đến… Link
118 [Ngữ pháp N1] ~ の至り Vô cùng…/ Cực kỳ… Link
119 [Ngữ pháp N1] ~ のなんのって Kinh khủng – Vô cùng – Quá sức Link
120 [Ngữ pháp N1] ~ に限ったことではない  …Không phải chỉ là… Link
121 [Ngữ pháp N1] ~ に至るまで Cho đến, Đến cả, Đến mức, Đến tận Link
122 [Ngữ pháp N1] ~ に至っては Còn như…(thì) / Đến…(thì) Link
123 [Ngữ pháp N1] ~ に至って  Đến khi…mới…/ Đến chừng…mới… Link
124 [Ngữ pháp N1] ~ に引き換え Trái ngược với – Trái với – Ngược lại với Link
125 [Ngữ pháp N1] ~ に即して/に則して/に即した Theo đúng…/ Theo…/ Phù hợp với…/ Thích hợp với… Link
126 [Ngữ pháp N1] ~ に上る Lên đến (số lượng) Link
127 [Ngữ pháp N1] ~ にもまして Hơn cả – Hết thảy – Càng hơn Link
128 [Ngữ pháp N1] ~ にあって/にあっては/にあっても  Ở trong (hoàn cảnh/tình huống) đó…/ Riêng đối với… Link
129 [Ngữ pháp N1] ~ なり ~ なり  …Hoặc là…hoặc là…/ …Hay…cũng được/ …Cũng được, …cũng được Link
130 [Ngữ pháp N1] ~ なり Vừa mới … thì đã…/ Vừa mới…đã lập tức… Link
131 [Ngữ pháp N1] ~ ならでは Chỉ có thể là …/ Chỉ có…mới có thể/ Chỉ có…mới có được Link
132 [Ngữ pháp N1] ~ ならいざしらず/はいざしらず …Thì đã đành – thì không nói làm gì nhưng …/ …Thì không biết sao, chứ… Link
133 [Ngữ pháp N1] ~ なしに/なしには/なしでは Mà không…/ Không có…, thì không thể … Link
134 [Ngữ pháp N1] ~ なくして/なくしては Nếu không có… (thì khó mà…) Link
135 [Ngữ pháp N1] ~ ながらに/ながらの Từ khi – Trong khi vẫn – Trong khi cứ Link
136 [Ngữ pháp N1] ~ ないとも限らない  không chắc là sẽ không… / không dám chắc rằng sẽ không… Link
137 [Ngữ pháp N1] ~ と思いきや Cữ ngỡ là… – Cứ tưởng là… – Cứ nghĩ là … nhưng sự thực thì lại khác Link
138 [Ngữ pháp N1] ~ ともなく/ともなしに …Một cách vô thức/ …Một cách bâng quơ/ Không rõ là từ đâu, từ bao giờ… Link
139 [Ngữ pháp N1] ~ とは言え Mặc dù nói là/ Mặc dù là/ Mặc dù vậy/ Tuy … Nhưng … Link
140 [Ngữ pháp N1] ~ とばかり/とばかりに Cứ như thể là nói …/ Cứ y như là muốn nói…/ Như muốn nói rằng…/ Như thể là muốn nói… Link
141 [Ngữ pháp N1] ~ といえども Cho dù là – Mặc dù là – Ngay cả – Thậm chí Link
142 [Ngữ pháp N1] ~ というところだ/といったところだ  Cùng lắm cũng chỉ đến…/ Cũng chỉ cỡ…/ Cũng chỉ tầm…/ Tầm khoảng… Link
143 [Ngữ pháp N1] ~ といい ~といい  Cả.. lẫn…/ Cũng… cũng…/ … Hay … đều Link
144 [Ngữ pháp N1] ~ とあれば Nếu … thì… (Trong trường hợp đặc biệt) Link
145 [Ngữ pháp N1] ~ てからというもの  Kể từ khi…/ Kể từ sau khi… Link
146 [Ngữ pháp N1] ~ であれ/であろうと  Dù là – Cho dù – Dù có là N1 hay N2 đi nữa thì…/ N1 hay là N2…Thì cũng… Link
147 [Ngữ pháp N1] ~ たら最後/たが最後 Một khi đã..thì – Nếu…thì nhất định – Nếu…thì kết cục thế nào cũng là… – Khi mà.. Link
148 [Ngữ pháp N1] ~ ただでさえ Bình thường cũng đã… Link
149 [Ngữ pháp N1] ~ そばから  Vừa mới… thì lập tức…/ Vừa xong…là…ngay Link
150 [Ngữ pháp N1] ~ こそあれ/こそすれ/こそなれ Chỉ có thể là…/ …Mới đúng / Mặc dù.. Link
151 [Ngữ pháp N1] ~ きらいがある Có xu hướng – Thường hay – Có thói Link
152 [Ngữ pháp N1] ~ が早いか Vừa mới… thì đã…/ Mới vừa… đã… Link
153 [Ngữ pháp N1] ~ からある/ からいる/ からする/ からの Có tới…/ Có trên…/ Có hơn…/ Hơn… Link
154 [Ngữ pháp N1] ~ がてら Nhân tiện – Tiện thể – Sẵn tiện – Đồng thời – Và Link
155 [Ngữ pháp N1] ~ かたわら Bên cạnh – Ngoài – Ngoài việc – Vừa…vừa đồng thời Link
156 [Ngữ pháp N1] ~ かたがた Nhân tiện – Sẵn tiện xem như – Cũng như là để – Một là…hai là để… Link
157 [Ngữ pháp N1] ~ いかんによらず/いかんを問わず/いかんにかかわらず  Bất kể…/ Dù với bất cứ…Thì… Link
158 [Ngữ pháp N1] ~ いかん/いかんで/いかんだ/いかんによって  Tùy vào/ Tùy thuộc vào/ Phụ thuộc vào…/ Được quyết định bởi/ Do … quyết định/ Dựa vào…/ Tùy vào thì cũng có trường hợp (cũng có khi) Link
159 [Ngữ pháp N1] ~ あっての Tồn tại được là nhờ…/ Có được là nhờ… Link

Tham khảo :

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N2 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n2/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N3 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n3/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N4 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n4/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N5 :https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n5/

1 thought on “Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N1”

  1. Pingback: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N4 - Grammar All JLPT N4

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top