Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N2

1 [Ngữ pháp N3-N2]~ には/とは Để mà…/ Có nghĩa là… Link
2 [Ngữ pháp N3-N2] 一方/ 一方で/ 一方だ Ngày càng…/ Có xu hướng là… Link
3 [Ngữ pháp N3-N2] ようがない/ようもない  Không có cách nào mà…/ Không thể… Link
4 [Ngữ pháp N3-N2] たとえ~ても/たとえ~でも Cho dù…đi nữa thì cũng…/ Giả sử là…đi nữa thì cũng…/ Thậm chí là… thì cũng… Link
5 [Ngữ pháp N3-N2] ~反面 Nhưng mặt khác thì…/ Nhưng ngược lại thì…/ Nhưng đồng thời thì… Link
6 [Ngữ pháp N3-N2] ~ように見える Trông có vẻ (như là)… / Trông cứ như… Link
7 [Ngữ pháp N3-N2] ~やなんか …Hay đại loại / Hay này kia…/ Hay này nọ… Link
8 [Ngữ pháp N3-N2] ~も~ば~も/も~なら~も Cũng…(mà)…cũng… Link
9 [Ngữ pháp N3-N2] ~とかなんとか Là…Hay gì đó…/ Nói tới nói lui… / Nói tóm lại… Link
10 [Ngữ pháp N3-N2] ~たりなんかして Chẳng hạn… / Này kia chẳng hạn… Link
11 [Ngữ pháp N3-N2] ~ことになる Bị, được, quy định làm gì…/ Nghĩa là…/ Có nghĩa là… Link
12 [Ngữ pháp N3-N2] ~かなんか …Hay cái gì đó /…Hay gì đó Link
13 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 際は/際に Khi… / Lúc… / Trong trường hợp… / Nhân dịp… Link
14 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向け Dành cho…/ Hướng đến… Link
15 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向き Phù hợp với…/ Dành cho…/ Hướng… Link
16 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 上(に) Hơn nữa, Bên cạnh đó, Thêm vào đó, Đã…lại còn…, Không chỉ…mà còn… Link
17 [Ngữ pháp N3-N2] ~ を通じて/通して Thông qua…/ Trong suốt…. Link
18 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をもとに Dựa trên…/ Trên cơ sở…/ Căn cứ vào… Link
19 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をこめて Với tất cả… / Dồn cả… / Chứa chan… Link
20 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をきっかけに/きっかけとして  Nhờ…mà…/ Từ…mà…/ Nhân dịp… / Nhân cơ hội… Link
21 [Ngữ pháp N3-N2] ~ わりに/わりには Dù, Tuy … nhưng …/ Khá…so với…/ Tương đối là…so với… Link
22 [Ngữ pháp N3-N2] ~ わけだ Thảo nào, hèn chi…/ Thì ra là thế…/ Thì ra đó là lý do…/ Nói cách khác thì… Link
23 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ようとする Sắp…/ Định…/ Tính…/ Đang cố… Link
24 [Ngữ pháp N3-N2] ~ やら ~ やら Vừa…vừa/ Nào là…nào là… Link
25 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものだから/ものだから/もので Vì…/ Tại vì… Link
26 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものか/もんか/ものですか Không đời nào…/ Nhất định không…/ Không…đâu Link
27 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ほかない/よりほかない/よりほかはない/ほかしかたがない Chỉ còn cách…/ Không còn cách nào khác hơn là… Link
28 [Ngữ pháp N3-N2] ~ はもとより Thì là đương nhiên, tất nhiên rồi…/ Thì đã đành… Link
29 [Ngữ pháp N3-N2] ~ はずだった Lẽ ra thì…/ Theo dự định thì đã phải…/Đáng nhẽ…/ Cứ nghĩ là… Link
30 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ Ngày càng…/ Cứ ngày càng…/ Cứ dần…/ Không ngừng… Link
31 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ Chỉ còn… (làm V là xong) Link
32 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりか Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà đến cả Link
33 [Ngữ pháp N3-N2] ~ は ~ くらいだ/~ のは ~ くらいのものだ Chỉ là…mà thôi / Chỉ cỡ…mà thôi / Chỉ…mới Link
34 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る/に限り/に限って Chỉ / chỉ dành cho / chỉ riêng / chỉ giới hạn trong Link
35 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る …Là nhất /…Là tốt nhất / Chỉ…Là nhất/ Chẳng có gì bằng… Link
36 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に決まっている Chắc chắn là…/ Nhất định là… Link
37 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に基づいて/に基づき Dựa trên…/ Dựa vào…/ Căn cứ vào…/ Dựa theo… Link
38 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に向けて Hướng đến…/ Nhắm đến… (đối tượng nào đó) Link
39 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に加えて Không chỉ … mà còn…/ Ngoài…còn…/ Thêm vào đó…/ Hơn nữa… Link
40 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に伴って/に伴い/に伴う Cùng với…/ Đồng thời với… Link
41 [Ngữ pháp N3-N2] ~ につれて Càng…càng…/ Kéo theo… Link
42 [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしても Cho dù…/ Dẫu cho…/ Ngay cả…/ Thậm chí là … thì cũng … Link
43 [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがい Theo chỉ thị của…/ Càng…càng../ Đi cùng với…thì… Link
44 [Ngữ pháp N3-N2] ~ なんか ~ ない/なんか ~ いない Không…/ Không có…đâu Link
45 [Ngữ pháp N3-N2] ~ など ~ ものか Còn lâu mới…/ Những thứ như…thì không…được/ Không thể nào…được Link
46 [Ngữ pháp N3-N2] ~ と見えて/と見える Dường như…./ Trông có vẻ… / Có vẻ như… / (Có vẻ như)…thì phải Link
47 [Ngữ pháp N3-N2] ~ とともに Cùng với…/ Đồng thời với…/ Khi…thì cũng…/ Cùng với…thì cũng… Link
48 [Ngữ pháp N3-N2] ~ としても Cho dù…/ Cho dẫu…/ Dẫu cho…/ Giả sử là…đi chăng nữa thì… Link
49 [Ngữ pháp N3-N2] ~ としては Với…(vị trí, quan điểm) thì… / Xét theo…, Xét về… Link
50 [Ngữ pháp N3-N2] ~ とか/とかで Nghe nói là…/ Nghe đâu là…/ Hình như là…/ Nghe đâu vì… Link
51 [Ngữ pháp N3-N2] ~ といえば/といったら Nói đến…thì, Nhắc…mới nhớ Link
52 [Ngữ pháp N3-N2] ~ というわけだ Nghĩa là…/ Vậy là…/ Nói cách khác…/ Lý do là… Link
53 [Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来 Kể từ khi…/ Kể từ sau khi… Link
54 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てみせる Làm… cho xem/ Làm…cho mà xem/ Làm…cho mà thấy rằng… Link
55 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てはじめて Kể từ khi bắt đầu…/ Chỉ sau khi…mới … Link
56 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てならない Không chịu nổi…/ Hết sức…/ Vô cùng/ …ơi là…… Link
57 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てしょうがない Không thể chịu nổi… / Không biết phải làm sao… / không sao ngăn được…/ vô cùng…/ Rất… Link
58 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てからでないと/てからでなければ Nếu chưa…thì sẽ…/ Nếu không…thì sẽ…/ Chỉ sau khi…thì mới… Link
59 [Ngữ pháp N3-N2] ~ たまらない Không chịu nổi…/ Không chịu được…/ Rất…/ Vô cùng…/ Khôn xiết… Link
60 [Ngữ pháp N3-N2] ~ たとたん (に) Vừa mới…thì/ Ngay khi…thì… Link
61 [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけでなく/だけじゃなくて Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà cả… Link
62 [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけ Hết mức có thể…/ Chừng nào hay chừng đó…/ Cho thỏa thích, tùy thích…/ Muốn bao nhiêu thì bấy nhiêu… Link
63 [Ngữ pháp N3-N2] ~ さえ ~ ば/さえ ~ なら/さえ ~ たら Chỉ cần… thì…/ Chỉ cần…là đủ/ Miễn là… thì… Link
64 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことから/ところから : Do…/ Vì…/ Bởi… (từ thực tế)   Link
65 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことか Thật là…biết mấy/ …Biết bao/ Không biết tới cỡ nào…/ Không biết bao nhiêu…/Cực kỳ…/ Vô cùng… Link
66 [Ngữ pháp N3-N2] ~ くらい/ぐらい Đến mức – Đến độ…/ Ít ra – Tối thiểu…/ Cỡ – Chỉ cỡ – Chỉ mới… Link
67 [Ngữ pháp N3-N2] ~ からといって/からって Cho dù… thì cũng không hẳn…/ Tuy là…nhưng chưa chắc đã… Link
68 [Ngữ pháp N3-N2] ~ から ~ にかけて Từ… đến…/ Trong suốt…/ Suốt từ…đến… Link
69 [Ngữ pháp N3-N2] ~ かのようだ/かのように/かのような Cứ như thể là…/ Cứ như là… (nhưng sự thật không phải như vậy) Link
70 [Ngữ pháp N3-N2] ~ おそれがある E là…/ E rằng…/ Sợ rằng…/ Có khả năng là… (điều gì đó không tốt sẽ xảy ra) Link
71 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 中心に/中心にして/中心として Chủ yếu là…/ Trọng tâm là…/ Tập trung vào../ Đứng đầu là… Link
72 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 をはじめ/はじめとして Tiêu biểu như là…/ Trước tiên là…/ Trước hết là… Link
73 [Ngữ pháp N3-N2]  そう Và げ Trông Có Vẻ… Link
74 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 くらいなら/ぐらいなら Nếu phải …thì thà … còn hơn/ Nếu so với … thì … vẫn hơn Link
75 [Ngữ pháp N3, N2] ~ だらけ Toàn là…/ Chỉ toàn là…/ Đầy… Link
76 [Ngữ pháp N2-N1] ようにも ~ ない Dù có muốn cũng không được – Dẫu có muốn cũng không thể Link
77 [Ngữ pháp N2-N1] ただ ~ のみ Chỉ… Link
78 [Ngữ pháp N2-N1] ~折に/折の Khi/ vào lúc/ vào dịp … Link
79 [Ngữ pháp N2-N1] ~に例える/に例えると/に例えなら Nếu ví… là… thì / Nếu ví… như… thì…/ Ví von… như…/ So sánh… với… Link
80 [Ngữ pháp N2-N1] ~にしたところで/としたところで/としたって/にしたって Ngay cả/ Thậm chí/ Cho dù/ Dẫu cho … thì vẫn … Link
81 [Ngữ pháp N2-N1] ~なんてことない Không có gì trọng đại / Không có gì ghê gớm / Nhằm nhò gì / Không có chuyện đó Link
82 [Ngữ pháp N2-N1] ~てもさしつかえない Dù có…cũng không sao – Dù có…cũng không vấn đề gì – Dù có…cũng được Link
83 [Ngữ pháp N2-N1] ~てはかなわない/てかなわない Không thể chịu nổi/ Không chấp nhận được/ Hết sức…(khó chịu) Link
84 [Ngữ pháp N2-N1] ~てはいられない/ではいられない Không thể…được/ Không thể cứ…mãi (được) Link
85 [Ngữ pháp N2-N1] ~かいがある/かいがあって/かいもなく Không uổng công – Không bõ công – Cũng đáng – Đáng bỏ công – Uổng công – Do, nhờ…Nên.. Link
86 [Ngữ pháp N2-N1] ~ 矢先に/の Ngay trước khi / vừa định thì… Link
87 [Ngữ pháp N2-N1] ~ を踏まえて Dựa trên – Căn cứ trên – Trên cơ sở Link
88 [Ngữ pháp N2-N1] ~ ようでは Nếu như/ Nếu mà … Thì … (Kết quả không tốt) Link
89 [Ngữ pháp N2-N1] ~ のやら/ものやら Không hiểu là…/ Không biết là… Link
90 [Ngữ pháp N2-N1] ~ に〜ない/に~られない Có muốn…cũng không…được Link
91 [Ngữ pháp N2-N1] ~ にとどまらず Không chỉ dừng lại ở – không chỉ giới hạn ở – không chỉ… Mà phạm vi còn lan rộng hơn Link
92 [Ngữ pháp N2-N1] ~ ところを Trong lúc/ Vào lúc/ Trong khi/ Trong khi đang/ Đang lúc Link
93 [Ngữ pháp N2-N1] ~ というか ~ というか Có thể nói là…cũng có thể nói là… / vừa có vẻ như…vừa có vẻ như… Link
94 [Ngữ pháp N2-N1] ~ だの ~ だの Nào là… Nào là… Link
95 [Ngữ pháp N2-N1] ~ たところで : Cho dù – Dù cho – Dù có – Dẫu cho – Thậm chí… Thì cũng… Link
96 [Ngữ pháp N2] せいぜい Tối đa, hết mức, nhiều lắm cũng chỉ… / Gắng lắm cũng chỉ… Link
97 [Ngữ pháp N2] ここ~というもの Suốt (cả…nay) Link
98 [Ngữ pháp N2] あまりの 〜 に Quá… đến nỗi/ nên… Link
99 [Ngữ pháp N2] ~次第では Tùy thuộc vào thì cũng có khi (cũng có thể) Link
100 [Ngữ pháp N2] ~同じ~なら/同じ~のだったら Đằng nào cũng … thì thà … Link
101 [Ngữ pháp N2] ~を契機に/契機にして/契機として  Nhân dịp… / Nhân cơ hội… / Từ khi… Link
102 [Ngữ pháp N2] ~もせずに   Mà không…/ Mà chẳng… Link
103 [Ngữ pháp N2] ~はというと Riêng…thì (khác) / Còn…thì…(khác) Link
104 [Ngữ pháp N2] ~には及ばない Không đến mức phải…/ không cần thiết phải … Link
105 [Ngữ pháp N2] ~なんてあんまりだ (thì) Thật là quá đáng/ (thì) Thật là quá quắt/ (thì) Thật là hơi quá Link
106 [Ngữ pháp N2] ~なんか~ものか Tuyệt đối không…(những chuyện như thế)/ Làm gì mà có… Link
107 [Ngữ pháp N2] ~ない限り Nếu không – Chừng nào mà chưa…Thì… Link
108 [Ngữ pháp N2] ~ないでもない Không phải là không… / Không hẳn là không… Link
109 [Ngữ pháp N2] ~ところをみると Nhìn vào/ Nhìn từ góc độ … Link
110 [Ngữ pháp N2] ~ではないか/じゃないか  Không phải… sao/ Tôi nghĩ là…/ …Đấy phải không/ …Đấy chứ Link
111 [Ngữ pháp N2] ~だけは Những gì cần…/ Hãy cứ…đã Link
112 [Ngữ pháp N2] ~だけの Đủ để / Đến mức có thể / Để…cũng không có được (phủ định) Link
113 [Ngữ pháp N2] ~せっかく Mặc dù…vậy mà…/ Mất công… Link
114 [Ngữ pháp N2] ~かというと/かといえば Nếu nói là… Link
115 [Ngữ pháp N2] ~いよいよ Ngày càng – Sắp – Đã sắp đến – Đã sắp tới – Cuối cùng thì Link
116 [Ngữ pháp N2] ~ 限りは Chừng nào mà… Link
117 [Ngữ pháp N2] ~ 限りでは Trong phạm vi… – Theo như tôi… Link
118 [Ngữ pháp N2] ~ 限り Trong phạm vi là, trong khi còn là, với điều kiện là, theo như tôi… thì… Link
119 [Ngữ pháp N2] ~ 末に/末の  Sau khi…/ sau rất nhiều…/ sau một hồi… Thì kết quả là/ Quyết định cuối cùng là… Link
120 [Ngữ pháp N2] ~ 抜く Làm tới cùng/ Nỗ lực tới cùng để hoàn thành Link
121 [Ngữ pháp N2] ~ 得る Có thể/ Có khả năng xảy ra… Link
122 [Ngữ pháp N2] ~ 得ない Không thể/ Không có khả năng xảy ra… Link
123 [Ngữ pháp N2] ~ 上で Khi – Trong quá trình Link
124 [Ngữ pháp N2] ~ 上で  Sau khi (đã)… Link
125 [Ngữ pháp N2] ~ 上 Về mặt…/ Xét theo…/ Trên phương diện…/ Theo khía cạnh đó… Link
126 [Ngữ pháp N2] ~ んだった/んでした Phải chi – Giá mà đã… Link
127 [Ngữ pháp N2] ~ を問わず Không kể / Bất kể / Không quan trọng là… Link
128 [Ngữ pháp N2] ~ をもとに Dựa trên – Căn cứ trên – Được làm nên từ… Link
129 [Ngữ pháp N2] ~ をめぐって  Xoay quanh, Xung quanh… Link
130 [Ngữ pháp N2] ~ を…として/とする/ とした Lấy… làm…/ Xem… làm…/ Quyết định… như là… Link
131 [Ngữ pháp N2] ~ ようではないか/ようじゃないか  Hãy cùng …/ Sao không … ? Link
132 [Ngữ pháp N2] ~ ものだ/ものではない  Đương nhiên/ Bản chất là…/ Nên…/ Không nên…/ Hồi còn…/ Khi… Link
133 [Ngữ pháp N2] ~ ものがある Có cảm giác gì đó…/ Có (những) cái / Có gì đó… Link
134 [Ngữ pháp N2] ~ もしないで  Hoàn toàn không … Link
135 [Ngữ pháp N2] ~ もかまわず Chẳng quan tâm đến / Bất chấp… / Mặc kệ… Link
136 [Ngữ pháp N2] ~ は別として/は別にして …Thì không nói, …Thì không xét tới, Ngoại trừ…ra thì…/ …Không quan trọng, …Thì không biết Link
137 [Ngữ pháp N2] ~ はともかく/ならともかく Khoan hãy nói đến, Chưa vội nói đến, Khoan bàn đến… Link
138 [Ngữ pháp N2] ~ はさておき  Khoan hãy nói đến / Chưa nói đến / Chưa bàn tới / Tạm thời chưa nói đến… Link
139 [Ngữ pháp N2] ~ のもとで/のもとに Dưới sự…/ Nhờ…/ Dựa vào… Link
140 [Ngữ pháp N2] ~ のみならず Không chỉ…mà còn/ Không chỉ thế…/ Không chỉ có vậy…/ Không chỉ…mà cả…cũng Link
141 [Ngữ pháp N2] ~ のだ Chính vì…/ Là vì…/ Thế là… Link
142 [Ngữ pháp N2] ~ のこととなると  Cứ nhắc tới – Cứ nói đến… là lại…/ Nếu mà cứ … thì… Link
143 [Ngữ pháp N2] ~ に際して  Khi, Nhân dịp… Link
144 [Ngữ pháp N2] ~ に限らず  Không chỉ…mà cả… / Không chỉ riêng… mà cả… Link
145 [Ngữ pháp N2] ~ に限って/に限り  Chỉ riêng… – Đúng vào… – Chỉ những lúc…/ Riêng trường hợp này… / Chỉ riêng ai đó…thì… Link
146 [Ngữ pháp N2] ~ に越したことはない  … Thì tốt hơn/ … Là tốt nhất/ không gì tốt hơn là… Link
147 [Ngữ pháp N2] ~ に沿って/に沿った Theo / Men theo / Dọc theo / Dựa theo… Link
148 [Ngữ pháp N2] ~ に応じて Dựa vào/ Tuỳ theo/ Phụ thuộc vào/ Tương ứng với… Link
149 [Ngữ pháp N2] ~ に応えて  Theo/ Đáp ứng / Đáp lại … Link
150 [Ngữ pháp N2] ~ に先立って/に先立ち/に先立つ  Trước…/ Trước khi… Link
151 [Ngữ pháp N2] ~ にほかならない  Chính là…/ Không phải gì khác Link
152 [Ngữ pháp N2] ~ につけ/につけて Cứ mỗi lần… là lại…/ Hễ… là…/ Cứ làm… là lại…/ Cứ mỗi khi… là… Link
153 [Ngữ pháp N2] ~ につき Vì…Nên, Do…/Cứ mỗi, ứng với mỗi… Link
154 [Ngữ pháp N2] ~ にせよ Cho dù – Dù cho – Ngay cả Link
155 [Ngữ pháp N2] ~ にすぎない Chỉ là…/ Chỉ đơn giản là…/ Chỉ là…không hơn không kém Link
156 [Ngữ pháp N2] ~ にしろ~にしろ/にせよ~にせよ Dù là… hay… / Dù có…hay không (thì) Link
157 [Ngữ pháp N2] ~ にしろ : Dù…/ Dù cho/ Dẫu cho…/ Dù là… (đi nữa) thì cũng… Link
158 [Ngữ pháp N2] ~ にしても 〜 にしても Cho dù là…hay…thì… Link
159 [Ngữ pháp N2] ~ にしたら/にすれば/にしても  Đối với / Trong trường hợp / Đứng trên lập trường… Link
160 [Ngữ pháp N2] ~ にかけては/にかけても  Về mặt, Nói về, Trong lĩnh vực… thì… Link
161 [Ngữ pháp N2] ~ にかかわらず/ にかかわりなく Bất kể – Không phân biệt – Cho dù…hay không thì… Link
162 [Ngữ pháp N2] ~ にあたって/にあたり  khi/ lúc/ nhân dịp/ nhân cơ hội … Link
163 [Ngữ pháp N2] ~ ないものか/ないものだろうか Không thể … sao?/ Liệu có thể … hay không?/ Không có cách nào sao/ Liệu có cách nào…hay không? Link
164 [Ngữ pháp N2] ~ ないではいられない/ずにはいられない Không thể không.. – Không làm… thì không được – không thể nhịn được… – không thể chịu được… Link
165 [Ngữ pháp N2] ~ となると  Nếu mà – cứ…thì/ Đến lúc…thì… / trong trường hợp…thì… Link
166 [Ngữ pháp N2] ~ どころではない/どころではなく  Không phải là lúc/ Không có thời gian, tâm trí/ Không thể… Link
167 [Ngữ pháp N2] ~ といった Ví dụ như…/ Những thứ như … Link
168 [Ngữ pháp N2] ~ というものは/ということは Cái gọi là../ Cái được gọi là../ Thứ gọi là…/ Là thứ… Link
169 [Ngữ pháp N2] ~ というものではない/というものでもない  Không phải…/ Đâu phải…/ Không hẳn là… Link
170 [Ngữ pháp N2] ~ というものだ  Thật là…/ Đúng là… Link
171 [Ngữ pháp N2] ~ てほしいものだ Mong muốn, hy vọng… Link
172 [Ngữ pháp N2] ~ ては(~ ては) Hành động lặp đi lặp lại, Cứ…rồi lại… Link
173 [Ngữ pháp N2] ~ てこそ Chỉ khi…thì mới/ Chỉ sau khi…thì mới/ Do…mới/ Chính nhờ… Link
174 [Ngữ pháp N2] ~ つつある  Dần dần, ngày càng… Link
175 [Ngữ pháp N2] ~ つつ/つつも Dù là như thế nhưng …/ Mặc dù…nhưng/ Tuy…nhưng… Link
176 [Ngữ pháp N2] ~ つつ  Vừa..vừa… – Trong lúc – Trong khi vẫn Link
177 [Ngữ pháp N2] ~ っこない Nhất định là không…/ Tuyệt đối không…/ Không thể…/ Làm gì có chuyện… Link
178 [Ngữ pháp N2] ~ だけまし Cũng còn may – Vẫn còn hơn – vẫn còn tốt chán – Nhưng được cái – (Không bị…) là quý lắm rồi Link
179 [Ngữ pháp N2] ~ だけあって/だけある/だけのことはある  Đúng là – Cũng đáng – Thảo nào – Chả trách mà – Chẳng thế mà – Thật tương xứng với – Thật chẳng uổng công Link
180 [Ngữ pháp N2] ~ たいものだ Thật sự muốn/ Rất muốn/ Cực kỳ muôn/ Ước gì… Link
181 [Ngữ pháp N2] ~ ずにすむ  Khỏi phải / Tránh được / Không cần làm… cũng tốt Link
182 [Ngữ pháp N2] ~ ずじまい  Rốt cuộc là đã…/ Không kịp…/ Chưa kịp… Link
183 [Ngữ pháp N2] ~ しだいで/しだいだ Tuỳ theo/ tùy thuộc/ phụ thuộc vào … Link
184 [Ngữ pháp N2] ~ しだいだ/しだいです  Do – Do đó Link
185 [Ngữ pháp N2] ~ しだい  Ngay sau khi… , thì … Link
186 [Ngữ pháp N2] ~ ざるを得ない Đành phải… – Buộc phải… – Không thể không… Link
187 [Ngữ pháp N2] ~ ことに/ことには  Thật là… – Thật…làm sao Link
188 [Ngữ pháp N2] ~ ことなく Không… / Mà không… Link
189 [Ngữ pháp N2] ~ ことだし/ことですし Vì…/ Bởi vì… nên Link
190 [Ngữ pháp N2] ~ げ Trông có vẻ… Link
191 [Ngữ pháp N2] ~ きり Mãi sau đó…/ Từ đó về sau…/ Cứ thế mà… Link
192 [Ngữ pháp N2] ~ からすると/からすれば/からして Căn cứ trên…/ Xét từ…/ Nhìn từ góc độ…/ Nhìn vào … Link
193 [Ngữ pháp N2] ~ からして  Ngay cả – Ngay từ…, Xét từ góc độ – xét về mặt… Link
194 [Ngữ pháp N2] ~ かねる không thể…/ Khó mà…/ Khó có thể… Link
195 [Ngữ pháp N2] ~ かと思うと/かと思ったら Ngay khi, vừa mới … thì đã…/ Vừa thấy…thì đã… Link
196 [Ngữ pháp N2] ~ か ~ ないかのうちに  Chỉ mới vừa – Ngay khi Link
197 [Ngữ pháp N2] ~ いったい Rốt cuộc là…/ Không biết là…/ Vậy thì… Link
198 [Ngữ pháp N2] ~ あまり/ あまりにも Vì quá – Vì rất… Link
199 [Ngữ pháp N2] ~ あげく  Sau một thời gian dài thì…/ Sau khi đã…thì…/ Cuối cùng thì…/ Sau… rốt cuộc là Link
200 [Ngữ pháp N2] ~ (よ)うか 〜 まいか Có nên hay không/ có làm hay là không làm gì đó Link
201 [Ngữ pháp N2] 〜 以上 Một khi đã/ Vì là/ Đã… thì nhất định … Link
202 [Ngữ pháp N2] 〜 上は Đã…thì/ Một khi đã…thì/ Vì đã…nên… Link
203 [Ngữ pháp N2] 〜 ものの  Tuy là … Nhưng … Link
204 [Ngữ pháp N2] 〜 ものなら Nếu như/ Nếu có thể … thì … Link
205 [Ngữ pháp N2] 〜 までして/ 〜てまで  Đến mức…/ Tới mức… Link
206 [Ngữ pháp N2] 〜 まい Chắc là không – Chắc không – Có lẽ không Link
207 [Ngữ pháp N2] 〜 まい Sẽ không – Quyết không – Không bao giờ – Tuyệt đối không (Thể hiện ý chí) Link
208 [Ngữ pháp N2] 〜 ばかりに Chỉ tại – Chỉ vì – Chính vì … Link
209 [Ngữ pháp N2] 〜 のことだから Như (anh ta/cô ta)…Thì…/ Gì chứ…thì…./ Vì là…nên… Link
210 [Ngữ pháp N2] 〜 ぬきで/ぬきに/をぬきにして/はぬきにして Không Nói Đến…/ Không…/ Bỏ Qua…/ Loại ra… Link
211 [Ngữ pháp N2] 〜 に相違ない Không sai – Chắc chắn – Đúng là – Chính là – Nhất định là – Không nghi ngờ gì Link
212 [Ngữ pháp N2] 〜 ながら/ながらも Tuy…nhưng/ Dù là…nhưng/ Mặc dù…nhưng Link
213 [Ngữ pháp N2] 〜 ないことには Nếu không…thì không thể – Chưa…thì… Link
214 [Ngữ pháp N2] 〜 とはいうものの  Tuy … nhưng … (tuy vậy mà không phải vậy) Link
215 [Ngữ pháp N2] 〜 として ~ ない  Không một ai/ Không một ngày/ Không một lần… Link
216 [Ngữ pháp N2] 〜 どころか  Không những…mà ngược lại, Ngay cả…cũng không (nói chi đến), không phải chỉ … mà còn (hơn thế) Link
217 [Ngữ pháp N2] 〜 てでも Cho dù/ thậm chí phải làm … Link
218 [Ngữ pháp N2] 〜 だけに Vì … nên/ Chính vì…nên/ Chính vì…nên lại càng…hơn Link
219 [Ngữ pháp N2] 〜 かねない Có khả năng… / Có thể sẽ… Link
220 [Ngữ pháp N2] 〜 がたい Khó mà … (làm gì đó). Link
221 [Ngữ pháp N2] 〜 (よ)うものなら Nếu lỡ – Nếu lỡ chẳng may – Nếu…Thì Link
222 [Ngữ pháp N2] ~ Nから言えば   Nから言うと Nhìn từ góc độ~ , đứng trên lập trường của ~ Link

Tham khảo :

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N1 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n1/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N3 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n3/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N4 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n4/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N5 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n5/

1 thought on “Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N2”

  1. Pingback: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N4 - Grammar All JLPT N4

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top