1 | [Ngữ pháp N4-N3] Những cách dùng cơ bản của ように/ないように | Để, Để Không / Hãy, Hãy đừng / Mong cho, Cầu cho, Chúc cho / Trông có vẻ như là … | Link |
2 | [Ngữ pháp N4-N3] Cách sử dụng て/で | Sau đó thì…/ Vừa…vừa…/ Vì..nên… N4 Nâng cao | Link |
3 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということは | Rằng – Việc – Chuyện | Link |
4 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということは | Rằng – Việc – Chuyện N4 Nâng cao | Link |
5 | [Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか | Xin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không? | Link |
6 | [Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか | Xin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không? N4 Nâng cao | Link |
7 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしている | Cố gắng, Tìm cách | Link |
8 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしている | Cố gắng, Tìm cách N4 Nâng cao | Link |
9 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです | : Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là… | Link |
10 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです | : Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là… | Link |
11 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほど | Càng…càng… | Link |
12 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほど | Càng…càng… N4 Nâng cao | Link |
13 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ない | Nếu không…thì… | Link |
14 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ない | Nếu không…thì… N4 Nâng cao | Link |
15 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ ところです | Sắp…, Đang…, Vừa mới diễn ra việc gì đó | Link |
16 | [Ngữ pháp N4-N3] ~ たらどうですか/たらどうか/だらどう | Sao không…? / Thử…xem sao | Link |
17 | [Ngữ pháp N4, N3]~ようと思います/ようと思っています | Sẽ…/ Định sẽ.. | Link |
18 | [Ngữ pháp N3-N2]~ には/とは | Để mà…/ Có nghĩa là… | Link |
19 | [Ngữ pháp N3-N2] 一方/ 一方で/ 一方だ | Ngày càng…/ Có xu hướng là… | Link |
20 | [Ngữ pháp N3-N2] ようがない/ようもない | Không có cách nào mà…/ Không thể… | Link |
21 | [Ngữ pháp N3-N2] たとえ~ても/たとえ~でも | Cho dù…đi nữa thì cũng…/ Giả sử là…đi nữa thì cũng…/ Thậm chí là… thì cũng… | Link |
22 | [Ngữ pháp N3-N2] ~反面 | Nhưng mặt khác thì…/ Nhưng ngược lại thì…/ Nhưng đồng thời thì… | Link |
23 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ように見える | Trông có vẻ (như là)… / Trông cứ như… | Link |
24 | [Ngữ pháp N3-N2] ~やなんか | …Hay đại loại / Hay này kia…/ Hay này nọ… | Link |
25 | [Ngữ pháp N3-N2] ~も~ば~も/も~なら~も | Cũng…(mà)…cũng… | Link |
26 | [Ngữ pháp N3-N2] ~とかなんとか | Là…Hay gì đó…/ Nói tới nói lui… / Nói tóm lại… | Link |
27 | [Ngữ pháp N3-N2] ~たりなんかして | Chẳng hạn… / Này kia chẳng hạn… | Link |
28 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ことになる | Bị, được, quy định làm gì…/ Nghĩa là…/ Có nghĩa là… | Link |
29 | [Ngữ pháp N3-N2] ~かなんか | …Hay cái gì đó /…Hay gì đó | Link |
30 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ 際は/際に | Khi… / Lúc… / Trong trường hợp… / Nhân dịp… | Link |
31 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向け | Dành cho…/ Hướng đến… | Link |
32 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向き | Phù hợp với…/ Dành cho…/ Hướng… | Link |
33 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ 上(に) | Hơn nữa, Bên cạnh đó, Thêm vào đó, Đã…lại còn…, Không chỉ…mà còn… | Link |
34 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ を通じて/通して | Thông qua…/ Trong suốt…. | Link |
35 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ をもとに | Dựa trên…/ Trên cơ sở…/ Căn cứ vào… | Link |
36 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ をこめて | Với tất cả… / Dồn cả… / Chứa chan… | Link |
37 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ をきっかけに/きっかけとして | Nhờ…mà…/ Từ…mà…/ Nhân dịp… / Nhân cơ hội… | Link |
38 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ わりに/わりには | Dù, Tuy … nhưng …/ Khá…so với…/ Tương đối là…so với… | Link |
39 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ わけだ | Thảo nào, hèn chi…/ Thì ra là thế…/ Thì ra đó là lý do…/ Nói cách khác thì… | Link |
40 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ようとする | Sắp…/ Định…/ Tính…/ Đang cố… | Link |
41 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ やら ~ やら | Vừa…vừa/ Nào là…nào là… | Link |
42 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものだから/ものだから/もので | Vì…/ Tại vì… | Link |
43 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものか/もんか/ものですか | Không đời nào…/ Nhất định không…/ Không…đâu | Link |
44 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ほかない/よりほかない/よりほかはない/ほかしかたがない | Chỉ còn cách…/ Không còn cách nào khác hơn là… | Link |
45 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ はもとより | Thì là đương nhiên, tất nhiên rồi…/ Thì đã đành… | Link |
46 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ はずだった | Lẽ ra thì…/ Theo dự định thì đã phải…/Đáng nhẽ…/ Cứ nghĩ là… | Link |
47 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ | Ngày càng…/ Cứ ngày càng…/ Cứ dần…/ Không ngừng… | Link |
48 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ | Chỉ còn… (làm V là xong) | Link |
49 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりか | Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà đến cả | Link |
50 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ は ~ くらいだ/~ のは ~ くらいのものだ | Chỉ là…mà thôi / Chỉ cỡ…mà thôi / Chỉ…mới | Link |
51 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る/に限り/に限って | Chỉ / chỉ dành cho / chỉ riêng / chỉ giới hạn trong | Link |
52 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る | …Là nhất /…Là tốt nhất / Chỉ…Là nhất/ Chẳng có gì bằng… | Link |
53 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に決まっている | Chắc chắn là…/ Nhất định là… | Link |
54 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に基づいて/に基づき | Dựa trên…/ Dựa vào…/ Căn cứ vào…/ Dựa theo… | Link |
55 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に向けて | Hướng đến…/ Nhắm đến… (đối tượng nào đó) | Link |
56 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に加えて | Không chỉ … mà còn…/ Ngoài…còn…/ Thêm vào đó…/ Hơn nữa… | Link |
57 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ に伴って/に伴い/に伴う | Cùng với…/ Đồng thời với… | Link |
58 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ につれて | Càng…càng…/ Kéo theo… | Link |
59 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしても | Cho dù…/ Dẫu cho…/ Ngay cả…/ Thậm chí là … thì cũng … | Link |
60 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがい | Theo chỉ thị của…/ Càng…càng../ Đi cùng với…thì… | Link |
61 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ なんか ~ ない/なんか ~ いない | Không…/ Không có…đâu | Link |
62 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ など ~ ものか | Còn lâu mới…/ Những thứ như…thì không…được/ Không thể nào…được | Link |
63 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ と見えて/と見える | Dường như…./ Trông có vẻ… / Có vẻ như… / (Có vẻ như)…thì phải | Link |
64 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ とともに | Cùng với…/ Đồng thời với…/ Khi…thì cũng…/ Cùng với…thì cũng… | Link |
65 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ としても | Cho dù…/ Cho dẫu…/ Dẫu cho…/ Giả sử là…đi chăng nữa thì… | Link |
66 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ としては | Với…(vị trí, quan điểm) thì… / Xét theo…, Xét về… | Link |
67 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ とか/とかで | Nghe nói là…/ Nghe đâu là…/ Hình như là…/ Nghe đâu vì… | Link |
68 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ といえば/といったら | Nói đến…thì, Nhắc…mới nhớ | Link |
69 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ というわけだ | Nghĩa là…/ Vậy là…/ Nói cách khác…/ Lý do là… | Link |
70 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来 | Kể từ khi…/ Kể từ sau khi… | Link |
71 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ てみせる | Làm… cho xem/ Làm…cho mà xem/ Làm…cho mà thấy rằng… | Link |
72 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ てはじめて | Kể từ khi bắt đầu…/ Chỉ sau khi…mới … | Link |
73 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ てならない | Không chịu nổi…/ Hết sức…/ Vô cùng/ …ơi là…… | Link |
74 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ てしょうがない | Không thể chịu nổi… / Không biết phải làm sao… / không sao ngăn được…/ vô cùng…/ Rất… | Link |
75 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ てからでないと/てからでなければ | Nếu chưa…thì sẽ…/ Nếu không…thì sẽ…/ Chỉ sau khi…thì mới… | Link |
76 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ たまらない | Không chịu nổi…/ Không chịu được…/ Rất…/ Vô cùng…/ Khôn xiết… | Link |
77 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ たとたん (に) | Vừa mới…thì/ Ngay khi…thì… | Link |
78 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけでなく/だけじゃなくて | Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà cả… | Link |
79 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけ | Hết mức có thể…/ Chừng nào hay chừng đó…/ Cho thỏa thích, tùy thích…/ Muốn bao nhiêu thì bấy nhiêu… | Link |
80 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ さえ ~ ば/さえ ~ なら/さえ ~ たら | Chỉ cần… thì…/ Chỉ cần…là đủ/ Miễn là… thì… | Link |
81 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことから/ところから : Do…/ Vì…/ Bởi… (từ thực tế) | Link | |
82 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことか | Thật là…biết mấy/ …Biết bao/ Không biết tới cỡ nào…/ Không biết bao nhiêu…/Cực kỳ…/ Vô cùng… | Link |
83 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ くらい/ぐらい | Đến mức – Đến độ…/ Ít ra – Tối thiểu…/ Cỡ – Chỉ cỡ – Chỉ mới… | Link |
84 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ からといって/からって | Cho dù… thì cũng không hẳn…/ Tuy là…nhưng chưa chắc đã… | Link |
85 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ から ~ にかけて | Từ… đến…/ Trong suốt…/ Suốt từ…đến… | Link |
86 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ かのようだ/かのように/かのような | Cứ như thể là…/ Cứ như là… (nhưng sự thật không phải như vậy) | Link |
87 | [Ngữ pháp N3-N2] ~ おそれがある | E là…/ E rằng…/ Sợ rằng…/ Có khả năng là… (điều gì đó không tốt sẽ xảy ra) | Link |
88 | [Ngữ pháp N3-N2] 〜 中心に/中心にして/中心として | Chủ yếu là…/ Trọng tâm là…/ Tập trung vào../ Đứng đầu là… | Link |
89 | [Ngữ pháp N3-N2] 〜 をはじめ/はじめとして | Tiêu biểu như là…/ Trước tiên là…/ Trước hết là… | Link |
90 | [Ngữ pháp N3-N2] そう Và げ | Trông Có Vẻ… | Link |
91 | [Ngữ pháp N3-N2] 〜 くらいなら/ぐらいなら | Nếu phải …thì thà … còn hơn/ Nếu so với … thì … vẫn hơn | Link |
92 | [Ngữ pháp N3-N1] ~ れる/られる | Chợt thấy… / Bỗng thấy…/ Cảm thấy… | Link |
93 | [Ngữ Pháp N3] Phân biệt「わけだ」và「はずだ」 | Chắc là… | Link |
94 | [Ngữ pháp N3] 少しも~ ない/ちっとも ~ ない | Một chút cũng không…/ Không … chút nào/ Hoàn toàn không… | Link |
95 | [Ngữ pháp N3] もしかしたら/もしかすると ~ かもしれない | Có lẽ là…/ Có khả năng là…/ Không biết chừng là… | Link |
96 | [Ngữ pháp N3] もし ~ としても/としたって | Ngay cả nếu…thì cũng…/ Giả sử là….thì cũng…/ Thậm chí nếu…/ Dù cho… | Link |
97 | [Ngữ pháp N3] もし ~ たなら | Nếu như…thì…/ Giả sử là…thì… | Link |
98 | [Ngữ pháp N3] まるで ~ よう/みたい | Cứ như thể là… | Link |
99 | [Ngữ pháp N3] ほど~はない/くらい~はない/ぐらい~はない | Không có … nào bằng…/ Không có … hơn là … | Link |
100 | [Ngữ pháp N3] に対して/に対する | Đối với…/ Ngược lại, trái lại…/ Cho mỗi…. | Link |
101 | [Ngữ pháp N3] なかなか | Khá là…/ Quả là…/ Mãi mà… | Link |
102 | [Ngữ pháp N3] と言われている | Người ta nói rằng…/ Được cho rằng…. | Link |
103 | [Ngữ pháp N3] どんなに ~ことか | Thật là, Cực kỳ, Biết bao, Làm sao! | Link |
104 | [Ngữ pháp N3] どんなに ~ ても | Dẫu cho…cũng../ Dù cho…cũng… | Link |
105 | [Ngữ pháp N3] どうしても ~ ない | Không cách nào…được / Không cách gì mà… | Link |
106 | [Ngữ pháp N3] どうしても ~ | Dẫu thế nào cũng muốn… / Bằng mọi cách, Bằng mọi giá… | Link |
107 | [Ngữ pháp N3] という | Nghe nói là, người ta nói là … (Truyền đạt lại) | Link |
108 | [Ngữ pháp N3] ですから/だから | Do đó…/ Vì vậy nên… | Link |
109 | [Ngữ pháp N3] だけど | Nhưng…/ Tuy nhiên… | Link |
110 | [Ngữ pháp N3] いくら ~ ても | Dù có…bao nhiêu đi nữa (thì)… / Dù có…đến đâu đi nữa (thì)… | Link |
111 | [Ngữ pháp N3] あとは ~ だけ | Chỉ còn…nữa (là xong) | Link |
112 | [Ngữ pháp N3] Thể mệnh lệnh / Cấm đoán + と言われる/注意される | Bị nói, Bị nhắc nhở là phải làm gì hoặc không được làm gì… | Link |
113 | [Ngữ pháp N3] Phân biệt ように và ために | Để làm gì/Vì cái gì … (Mục đích) | Link |
114 | [Ngữ pháp N3] Phân biệt に対して và にとって | Đối với… | Link |
115 | [Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだに và うちに | Trong lúc…/ Trong khi… | Link |
116 | [Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだ và あいだに | Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … | Link |
117 | [Ngữ pháp N3] Các cách dùng của より | Hơn…/ Từ…/ Bởi…, Theo… | Link |
118 | [Ngữ pháp N3] ~始める | Bắt đầu… (làm gì đó) | Link |
119 | [Ngữ pháp N3] ~上がる | …Lên (hướng lên) / …Cả lên (mức độ cực đoan) / Đã…xong (hoàn thành) | Link |
120 | [Ngữ pháp N3] ~むしろ | Ngược lại – Trái lại / Hơn là… – Thà là…còn hơn – Có khi là…còn hơn | Link |
121 | [Ngữ pháp N3] ~などする/などと言う | Chẳng hạn… / Nào là… | Link |
122 | [Ngữ pháp N3] ~とても~ない | Không thể nào mà… | Link |
123 | [Ngữ pháp N3] ~ところに/へ/を/で | Đúng lúc…, trong lúc… Thì…, Sau khi… | Link |
124 | [Ngữ pháp N3] ~どうせ~ | Đằng nào thì… / Dù thế nào thì… / Dù thế nào đi nữa thì… | Link |
125 | [Ngữ pháp N3] ~という + N | Là…/ Rằng…/ Cho rằng…/ Nói rằng…/ Cái gọi là… | Link |
126 | [Ngữ pháp N3] ~てもらえない/てくれない? | (Làm)…Cho tôi có được không? / Giúp tôi…với | Link |
127 | [Ngữ pháp N3] ~ても~ても | (Dù có)…bao nhiêu (lần đi nữa) thì vẫn…/ …Hoài cũng vẫn… | Link |
128 | [Ngữ pháp N3] ~てはだめだ/ちゃだめだ/じゃだめだ | Không được… | Link |
129 | [Ngữ pháp N3] ~てしまった/てしまう/ちゃう/じゃう | Lỡ – Mất – Rồi/ Xong – Xong rồi – Cho xong – Cho rồi | Link |
130 | [Ngữ pháp N3] ~ておく/とく | Sẵn – Trước – Để nguyên như thế | Link |
131 | [Ngữ pháp N3] ~つもりで | Coi như…, Xem như đã, Xem như là…/ Với ý định… | Link |
132 | [Ngữ pháp N3] ~って | Nói là…, Nghe nói là…/ Cái gọi là…/ Mặc dù, cho dù, thậm chí, ngay cả…/ Là…, thì… | Link |
133 | [Ngữ pháp N3] ~だろうと思う/だろうと思ったが | Tôi nghĩ có lẽ…/ Tôi cho rằng có lẽ…/ Tôi cứ nghĩ có lẽ là…(thế mà)/ Tôi cứ tưởng…(thế mà) | Link |
134 | [Ngữ pháp N3] ~たげる | (Làm gì) …Cho…/ (Làm gì) …Giúp cho… | Link |
135 | [Ngữ pháp N3] ~たがる/がっている/がらない | Muốn…/ Thích…/ Cảm xúc… (của người khác) | Link |
136 | [Ngữ pháp N3] ~すでに | Đã…/ Đã…rồi / Trước đây… | Link |
137 | [Ngữ pháp N3] ~さらに | Càng…/ …Hơn / Lại…/ Thêm…/ Chẳng…chút nào | Link |
138 | [Ngữ pháp N3] ~うちに | Trước khi…/ Nhân lúc…/ Khi còn… – Trong lúc…/ Trong khi (Đang)… | Link |
139 | [Ngữ pháp N3] ~ 通す | Làm … đến cùng/ Làm … Suốt/ Làm … một mạch đến cuối | Link |
140 | [Ngữ pháp N3] ~ 続ける | Tiếp tục…/ Duy trì…/ Liên tục… (làm gì đó) | Link |
141 | [Ngữ pháp N3] ~ 終わる | Kết thúc…/ xong… | Link |
142 | [Ngữ pháp N3] ~ 決して~ ない | Nhất quyết không…/ Nhất định không…/ Tuyệt đối không…/ Không bao giờ…/ Không hề… | Link |
143 | [Ngữ pháp N3] ~ 最中に/最中だ | Đang lúc…/ Ngay trong lúc…/ Đúng vào lúc… thì điều không nghĩ tới xảy ra | Link |
144 | [Ngữ pháp N3] ~ 切れる/切れない | Có thể hoàn thành…/ Không thể hoàn thành…/ Hết…/ Không Thể…Hết/ Không Xuể… | Link |
145 | [Ngữ pháp N3] ~ 切る | (Làm gì đó)…Hết, Hoàn toàn, Hoàn tất…/ Cắt đứt…/ Chấm dứt… | Link |
146 | [Ngữ pháp N3] ~ 出す | Bắt đầu làm gì…. (một cách bất thình lình) / Đột nhiên… | Link |
147 | [Ngữ pháp N3] ~ 全く~ ない | Hoàn toàn không… | Link |
148 | [Ngữ pháp N3] ~ 以前/以前に | Trước đây…/ Trước… (thời điểm)/ Trước khi nói tới…/ Trước khi… | Link |
149 | [Ngữ pháp N3] ~ 以下 | …Trở xuống/ Dưới…/ Dưới quyền…/ Không bằng…/ Như sau…/ Như dưới đây… | Link |
150 | [Ngữ pháp N3] ~ 上げる/上がる | Làm….xong/ Vừa…xong/ Vừa hoàn thành… | Link |
151 | [Ngữ pháp N3] ~ んだって/なんだって | Nghe nói là … | Link |
152 | [Ngữ pháp N3] ~ んじゃない/のではないだろうか/のではないでしょうか | không phải là … hay sao? | Link |
153 | [Ngữ pháp N3] ~ わけにはいかない/わけにもいかない | Không thể…(vì lý do nào đó) | Link |
154 | [Ngữ pháp N3] ~ わけではない/わけじゃない | Không hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là… | Link |
155 | [Ngữ pháp N3] ~ わけがない/わけはない | Không lý nào mà…/ Không thể nào…/ Chả có lý do gì…/ làm sao mà… | Link |
156 | [Ngữ pháp N3] ~ らしい | Cảm thấy như là…/ Giống như là… | Link |
157 | [Ngữ pháp N3] ~ ように言われる/ように頼まれる/ように注意される | Được, bị nói là…/ Được, bị bảo là…/ Được, bị yêu cầu là… | Link |
158 | [Ngữ pháp N3] ~ ように言う | Hãy bảo… (ai đó làm hoặc không làm gì đó)/ Yêu cầu (đề nghị…) ai đó… (làm hoặc không) | Link |
159 | [Ngữ pháp N3] ~ ようになる/ないようになる | Thay đổi trạng thái…/ Trở nên như thế nào… | Link |
160 | [Ngữ pháp N3] ~ ようになっている | Chức năng của đồ vật… | Link |
161 | [Ngữ pháp N3] ~ ようとしない | Không chịu../ Không có ý định…/ Không tính… (làm gì đó) | Link |
162 | [Ngữ pháp N3] ~ もらいたい/ていただきたい | Tôi muốn bạn (hoặc ai đó) làm… | Link |
163 | [Ngữ pháp N3] ~ ものだ/もんだ | (Tôi nhớ đã) Thường hay…(làm gì, không làm gì) | Link |
164 | [Ngữ pháp N3] ~ もの/もん/だもん | Thì là vì…/ Bởi vì…/ Do … | Link |
165 | [Ngữ pháp N3] ~ めったに~ ない | Hiếm khi…/ Hầu như không… | Link |
166 | [Ngữ pháp N3] ~ みたい | Giống như…/ Như…/ Hình như là, Có vẻ như là… | Link |
167 | [Ngữ pháp N3] ~ まま | Vẫn – Cứ để nguyên như thế – Theo như | Link |
168 | [Ngữ pháp N3] ~ まで | Cho đến khi…/ Đến tận…/ Đến mức…/ Thậm chí… | Link |
169 | [Ngữ pháp N3] ~ ほど/ほどだ | Đến mức…/ Đến độ… | Link |
170 | [Ngữ pháp N3] ~ ほど | …Thường…hơn/ Càng … càng … | Link |
171 | [Ngữ pháp N3] ~ べきだ/ べきではない | Nên…/ Cần…/ Phải làm việc gì.. | Link |
172 | [Ngữ pháp N3] ~ ふりをする | Giả vờ…/ Tỏ vẻ… | Link |
173 | [Ngữ pháp N3] ~ ばよかった | Phải chi…/ Giá mà…thì đã tốt rồi/ Lẽ ra nên… | Link |
174 | [Ngữ pháp N3] ~ はもちろん | Thì đương nhiên rồi… | Link |
175 | [Ngữ pháp N3] ~ はずがない/はずはない | Làm gì có chuyện…/ Chắc chắn là không có chuyện…/ Làm sao mà…/ Lẽ nào… | Link |
176 | [Ngữ pháp N3] ~ ばかりでなく | Không chỉ…mà còn/ Không những … mà còn… | Link |
177 | [Ngữ pháp N3] ~ ばかり | Chỉ toàn là…/ Chỉ toàn làm…/ …Suốt/ Vừa… | Link |
178 | [Ngữ pháp N3] ~ ば/たら/なら | Nếu … thì … | Link |
179 | [Ngữ pháp N3] ~ ば (いい) と思う | Hy vọng…/ Mong muốn…/ …thì tốt biết mấy | Link |
180 | [Ngữ pháp N3] ~ のだから | Vì, do… Nên… | Link |
181 | [Ngữ pháp N3] ~ に関して | Liên quan đến… / Liên quan tới… / Về… | Link |
182 | [Ngữ pháp N3] ~ に違いない | Chắc chắn là…/ Chắn hẳn là…/ Nhất định là…/ Hẳn là… | Link |
183 | [Ngữ pháp N3] ~ に比べて | So với…/ So sánh với… | Link |
184 | [Ngữ pháp N3] ~ に慣れる | Quen với…. | Link |
185 | [Ngữ pháp N3] ~ に反して/に反する | Trái với…thì…/ Ngược lại với…thì… | Link |
186 | [Ngữ pháp N3] ~ にわたって/にわたり/にわたる | Suốt…/ Khắp…/ Trải suốt…/ Trải dài… | Link |
187 | [Ngữ pháp N3] ~ によれば/によると | Theo…/ Dựa theo… | Link |
188 | [Ngữ pháp N3] ~ によって/により/による | Bằng, Qua, Thông qua, Vì, Do, Bởi, Phụ thuộc vào, Thay đổi theo… | Link |
189 | [Ngữ pháp N3] ~ にとって | Đối với … thì …/ Theo … thì … | Link |
190 | [Ngữ pháp N3] ~ について/につき | Về…/ Liên quan đến… | Link |
191 | [Ngữ pháp N3] ~ にする/ことにする | Chọn…/ Quyết định làm gì…/ Quyết định không làm gì… | Link |
192 | [Ngữ pháp N3] ~ にする/くする | Làm thay đổi trạng thái… | Link |
193 | [Ngữ pháp N3] ~ にしては | Dù…/ Tuy…nhưng / Tuy… vậy mà… | Link |
194 | [Ngữ pháp N3] ~ にかわって/にかわり | Thay thế cho…/ Thay mặt cho…/ Thay cho… | Link |
195 | [Ngữ pháp N3] ~ において/における | Tại…/ Trong…/ ở… | Link |
196 | [Ngữ pháp N3] ~ なんて | Cái thứ như…/ Cái gọi là…/ Này nọ, này kia…/ Quá cừ, không ngờ…/ Cho rằng, nói rằng… | Link |
197 | [Ngữ pháp N3] ~ なんか | Ví dụ như…/ Chẳng hạn như…/ Này kia, này nọ…/ Thế nào ấy… | Link |
198 | [Ngữ pháp N3] ~ ならば | Nếu…thì… | Link |
199 | [Ngữ pháp N3] ~ なら/のなら | Nếu… | Link |
200 | [Ngữ pháp N3] ~ など ~ ない | …Này nọ, Này kia thì chẳng…chút nào/ Không…gì đâu | Link |
201 | [Ngữ pháp N3] ~ ないわけにはいかない | Không thể không…/ Buộc phải…/ Đành phải…(thực tế là không muốn làm) | Link |
202 | [Ngữ pháp N3] ~ ないと/なくちゃ | Phải, bắt buộc… (làm gì…) / Nếu không làm gì đó thì… | Link |
203 | [Ngữ pháp N3] ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに | Vì không…nên/…Mà không…/ Không…mà… | Link |
204 | [Ngữ pháp N3] ~ ないことはない/ないこともない | Không phải là không…/ Cũng không hẳn, không hoàn toàn là không… | Link |
205 | [Ngữ pháp N3] ~ とは限らない | Không hẳn là…/ Chưa chắc đã là…/ Không phải lúc nào cũng…/ Không nhất thiết là… | Link |
206 | [Ngữ pháp N3] ~ として/としても/としての | Với tư cách là…/ Dưới danh nghĩa là…/ Như là…/ Đứng trên lập trường của … | Link |
207 | [Ngữ pháp N3] ~ としたら/とすれば | Giả sử…/ Nếu… Thì… | Link |
208 | [Ngữ pháp N3] ~ ところで | Nhân tiện…/ Nhân dịp…/ Tiện thể…/ Thế còn… | Link |
209 | [Ngữ pháp N3] ~ ところだった | Suýt nữa thì…/ Suýt chút nữa là… | Link |
210 | [Ngữ pháp N3] ~ ところが | Nhưng mà…/ Tuy nhiên… | Link |
211 | [Ngữ pháp N3] ~ といっても | Cho dù…/ Mặc dù…/ Dẫu có nói là … nhưng … | Link |
212 | [Ngữ pháp N3] ~ というわけではない/というわけでもない | Không hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là… | Link |
213 | [Ngữ pháp N3] ~ というより/というか | Đúng hơn là…/ Nói đúng hơn là…/ Thay vì nói là….( thì đúng hơn là….) | Link |
214 | [Ngữ pháp N3] ~ というものだ | Là…/ Chính là … | Link |
215 | [Ngữ pháp N3] ~ というのは | Cái gọi là … nghĩa là … | Link |
216 | [Ngữ pháp N3] ~ というの/ということ/という ~ : Cái việc…/ Chuyện (mà) … | Link | |
217 | [Ngữ pháp N3] ~ というと | Nói đến…thì…/ Nhắc tới…thì… | Link |
218 | [Ngữ pháp N3] ~ ということだ | Có nghĩa là…/ Tóm lại là…/ Tức là…/ Nghe nói là… | Link |
219 | [Ngữ pháp N3] ~ といい/ばいい/たらいい | Ước gì – Phải chi – Giá mà – Lẽ ra đã (…thì tốt biết mấy) | Link |
220 | [Ngữ pháp N3] ~ と…た/たら…た | Khi … thì …/ Trong khi đang … thì … | Link |
221 | [Ngữ pháp N3] ~ と…た | Khi … thì …/ Sau khi … thì …(ngay) | Link |
222 | [Ngữ pháp N3] ~ ても/でも/たって/だって | Dù…/ Dù có…/ Dù…nhưng…/ Cho dù… đi chăng nữa thì cũng … | Link |
223 | [Ngữ pháp N3] ~ てほしい | Muốn ai đó làm gì… | Link |
224 | [Ngữ pháp N3] ~ ては/のでは | Nếu làm…thì sẽ…(Đem lại kết quả không hay) | Link |
225 | [Ngữ pháp N3] ~ てしかたがない | Không thể chịu nổi…/ Hết sức… / vô cùng…/…ơi là… | Link |
226 | [Ngữ pháp N3] ~ てごらん | Thử…(làm gì)/ Hãy thử…/ Sao không thử… | Link |
227 | [Ngữ pháp N3] ~ てくれと頼まれる/言われる/注意される | Được/ Bị ai bảo, nhờ vả, hay yêu cầu, nhắc nhở làm hoặc không làm gì… | Link |
228 | [Ngữ pháp N3] ~ づらい | Khó… | Link |
229 | [Ngữ pháp N3] ~ つもりだった | Đã định làm…mà lại | Link |
230 | [Ngữ pháp N3] ~ つもりだ/つもりだった | Cứ ngỡ là…/ Cứ nghĩ là…/ Cứ tưởng là… (Kết quả thì lại khác) | Link |
231 | [Ngữ pháp N3] ~ っぽい | Như…, Cứ như là…, Có cảm giác …/ Hay…, Có xu hướng…/ Nhiều…, Toàn…, Đầy… | Link |
232 | [Ngữ pháp N3] ~ っぱなし | Cứ nguyên…như thế/ …Suốt | Link |
233 | [Ngữ pháp N3] ~ ついでに | Nhân tiện…/ Tiện thể…/ Sẵn tiện…/ Nhân lúc…/ Nhân dịp… | Link |
234 | [Ngữ pháp N3] ~ つい | Lỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…/ Mặc dù…nhưng…/ Vừa…/ Mới… | Link |
235 | [Ngữ pháp N3] ~ ちゃ/じゃ | Phải… / Không được… / Không phải… | Link |
236 | [Ngữ pháp N3] ~ たびに | Cứ mỗi lần… thì…/ Cứ hễ… thì… | Link |
237 | [Ngữ pháp N3] ~ たところ | Sau khi làm…thì…/ Khi…thì… | Link |
238 | [Ngữ pháp N3] ~ たて | Vừa mới…xong/ Còn mới…/ Còn tươi… | Link |
239 | [Ngữ pháp N3] ~ たっけ/だっけ | Hình như là…nhỉ? – Có phải…đúng không nhỉ? | Link |
240 | [Ngữ pháp N3] ~ だけでいい | Chỉ cần…/ Chỉ cần…là được/ Chỉ cần…là đủ | Link |
241 | [Ngữ pháp N3] ~ だけしか ~ ない | Chỉ… mà thôi | Link |
242 | [Ngữ pháp N3] ~ それとも | Hoặc…/ Hoặc là…/ Hay là… | Link |
243 | [Ngữ pháp N3] ~ それと/あと | Và rồi…/ Thêm nữa…/ Sau đó thì … | Link |
244 | [Ngữ pháp N3] ~ その上 | Thêm vào đó…/ Hơn nữa… | Link |
245 | [Ngữ pháp N3] ~ そのくせ | Dù vậy, Vậy mà, Thế nhưng… (lại) | Link |
246 | [Ngữ pháp N3] ~ せいで/せいだ/せいか/せいにする | Do…/ Vì…/ Bởi…/ Tại…/ Không biết có phải do…hay không/ Có lẽ là bởi…/ Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho… | Link |
247 | [Ngữ pháp N3] ~ しかない | Đành phải…/ Chỉ còn cách là…/ chẳng còn cách nào khác ngoài… | Link |
248 | [Ngữ pháp N3] ~ さえ/でさえ | Thậm chí…/ Ngay cả…/ Đến cả… (cũng) | Link |
249 | [Ngữ pháp N3] ~ ことはない | Không cần thiết phải…/ Không việc gì phải… | Link |
250 | [Ngữ pháp N3] ~ ことは…が/ことは…けど | Việc…thì không phủ định nhưng… | Link |
251 | [Ngữ pháp N3] ~ ことになっている/ことになった | Đã được quyết định…/ Được quy định là…/ Theo quy định là… | Link |
252 | [Ngữ pháp N3] ~ ことにしている | Luôn cố gắng…/ Quyết tâm…/ Tập thói quen…/ Có lệ là… | Link |
253 | [Ngữ pháp N3] ~ ことだ/ないことだ | Nên.., Hãy…, Phải làm gì…/ Không được, đừng làm gì… | Link |
254 | [Ngữ pháp N3] ~ ことだ | Cảm giác thật là…/ Thật là … | Link |
255 | [Ngữ pháp N3] ~ ことがある/こともある | Có lúc…/ Có khi…/ Thỉnh thoảng…/ Đôi khi… | Link |
256 | [Ngữ pháp N3] ~ こと/ないこと | Hãy…, Phải…/ Không được… | Link |
257 | [Ngữ pháp N3] ~ こと | Phải làm gì…/ Không được làm gì… | Link |
258 | [Ngữ pháp N3] ~ こそ | Chính là…/ Chính vì… | Link |
259 | [Ngữ pháp N3] ~ けれど、~ けれども | Tuy … nhưng… / Mặc dù … nhưng… | Link |
260 | [Ngữ pháp N3] ~ くらい/ぐらい | Khoảng – Cỡ – Chừng | Link |
261 | [Ngữ pháp N3] ~ くせに | Vậy mà…/ Thế mà …/ Mặc dù … Nhưng… | Link |
262 | [Ngữ pháp N3] ~ きり | Chỉ…/ Chỉ có… | Link |
263 | [Ngữ pháp N3] ~ ぎみ | Có vẻ hơi…/ Có cảm giác… | Link |
264 | [Ngữ pháp N3] ~ かわりに/かわりの | Thay vì…/ Thay cho…/ Đổi lại…/ Bù lại… | Link |
265 | [Ngữ pháp N3] ~ からには/からは | Một khi đã…thì sẽ…/ Bởi vì…nên… | Link |
266 | [Ngữ pháp N3] ~ からこそ | Chính vì…/ Chính bởi… | Link |
267 | [Ngữ pháp N3] ~ かな(あ) | Liệu có…không nhỉ / Có… không nhỉ? | Link |
268 | [Ngữ pháp N3] ~ がち | Thường hay…/ Dễ… | Link |
269 | [Ngữ pháp N3] ~ かける/かけの/かけだ | Đang… (dở dang)/ Đang làm giữa chừng…/ Đang làm chưa xong… | Link |
270 | [Ngữ pháp N3] ~ おかげで/おかげだ/おかげか | Nhờ vào…mà…/ Nhờ có… mà… | Link |
271 | [Ngữ pháp N3] ~ あいだに | Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Nhanh chóng, trong thời gian ngắn) | Link |
272 | [Ngữ pháp N3] ~ あいだ | Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Suốt, liên tục) | Link |
273 | [Ngữ pháp N3] ~ (さ)せてもらいたい/(さ)せていただきたい/(さ)せてほしい | Muốn được cho phép làm, không làm gì đó… | Link |
274 | [Ngữ pháp N3] 〜 なぜなら/なぜかというと/どうしてかというと | Lý do là vì…/ Nguyên nhân là vì…/ Bởi vì… | Link |
275 | [Ngữ pháp N3] 〜 つまり | Hay nói cách khác là…/ Tức là…/ Tóm lại là… | Link |
276 | [Ngữ pháp N3] 〜 ため/ために/ためだ | Vì, Bởi, Do … | Link |
277 | [Ngữ pháp N3] 〜 その結果 | Kết quả là…/ Kết cục là…/ Do đó…/ Bởi vậy nên… | Link |
278 | [Ngữ pháp N3] 〜 そのため | Vì lý do, nguyên nhân đó…/ vì thế nên… | Link |
279 | [Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおり | Đúng như…/ Theo đúng… | Link |
280 | [Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおり | Đúng như…/ Theo đúng… N4 Nâng cao | Link |
281 | [Ngữ pháp N3, N2] ~ だらけ | Toàn là…/ Chỉ toàn là…/ Đầy… | Link |
Tham khảo :
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N1 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n1/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N2 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n2/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N4 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n4/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N5 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n5/
Pingback: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N4 - Grammar All JLPT N4