Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N3

1 [Ngữ pháp N4-N3] Những cách dùng cơ bản của ように/ないように Để, Để Không / Hãy, Hãy đừng / Mong cho, Cầu cho, Chúc cho / Trông có vẻ như là … Link
2 [Ngữ pháp N4-N3] Cách sử dụng て/で Sau đó thì…/ Vừa…vừa…/ Vì..nên…  N4 Nâng cao Link
3 [Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということは Rằng – Việc – Chuyện Link
4 [Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということは Rằng – Việc – Chuyện  N4 Nâng cao Link
5 [Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか Xin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không? Link
6 [Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか Xin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không?  N4 Nâng cao Link
7 [Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしている Cố gắng, Tìm cách Link
8 [Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしている Cố gắng, Tìm cách  N4 Nâng cao Link
9 [Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです : Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là… Link
10 [Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです : Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là… Link
11 [Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほど Càng…càng… Link
12 [Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほど Càng…càng…  N4 Nâng cao Link
13 [Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ない Nếu không…thì… Link
14 [Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ない Nếu không…thì…  N4 Nâng cao Link
15 [Ngữ pháp N4-N3] ~ ところです Sắp…, Đang…, Vừa mới diễn ra việc gì đó Link
16 [Ngữ pháp N4-N3] ~ たらどうですか/たらどうか/だらどう Sao không…? / Thử…xem sao Link
17 [Ngữ pháp N4, N3]~ようと思います/ようと思っています Sẽ…/ Định sẽ.. Link
18 [Ngữ pháp N3-N2]~ には/とは Để mà…/ Có nghĩa là… Link
19 [Ngữ pháp N3-N2] 一方/ 一方で/ 一方だ Ngày càng…/ Có xu hướng là… Link
20 [Ngữ pháp N3-N2] ようがない/ようもない  Không có cách nào mà…/ Không thể… Link
21 [Ngữ pháp N3-N2] たとえ~ても/たとえ~でも Cho dù…đi nữa thì cũng…/ Giả sử là…đi nữa thì cũng…/ Thậm chí là… thì cũng… Link
22 [Ngữ pháp N3-N2] ~反面 Nhưng mặt khác thì…/ Nhưng ngược lại thì…/ Nhưng đồng thời thì… Link
23 [Ngữ pháp N3-N2] ~ように見える Trông có vẻ (như là)… / Trông cứ như… Link
24 [Ngữ pháp N3-N2] ~やなんか …Hay đại loại / Hay này kia…/ Hay này nọ… Link
25 [Ngữ pháp N3-N2] ~も~ば~も/も~なら~も Cũng…(mà)…cũng… Link
26 [Ngữ pháp N3-N2] ~とかなんとか Là…Hay gì đó…/ Nói tới nói lui… / Nói tóm lại… Link
27 [Ngữ pháp N3-N2] ~たりなんかして Chẳng hạn… / Này kia chẳng hạn… Link
28 [Ngữ pháp N3-N2] ~ことになる Bị, được, quy định làm gì…/ Nghĩa là…/ Có nghĩa là… Link
29 [Ngữ pháp N3-N2] ~かなんか …Hay cái gì đó /…Hay gì đó Link
30 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 際は/際に Khi… / Lúc… / Trong trường hợp… / Nhân dịp… Link
31 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向け Dành cho…/ Hướng đến… Link
32 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 向き Phù hợp với…/ Dành cho…/ Hướng… Link
33 [Ngữ pháp N3-N2] ~ 上(に) Hơn nữa, Bên cạnh đó, Thêm vào đó, Đã…lại còn…, Không chỉ…mà còn… Link
34 [Ngữ pháp N3-N2] ~ を通じて/通して Thông qua…/ Trong suốt…. Link
35 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をもとに Dựa trên…/ Trên cơ sở…/ Căn cứ vào… Link
36 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をこめて Với tất cả… / Dồn cả… / Chứa chan… Link
37 [Ngữ pháp N3-N2] ~ をきっかけに/きっかけとして  Nhờ…mà…/ Từ…mà…/ Nhân dịp… / Nhân cơ hội… Link
38 [Ngữ pháp N3-N2] ~ わりに/わりには Dù, Tuy … nhưng …/ Khá…so với…/ Tương đối là…so với… Link
39 [Ngữ pháp N3-N2] ~ わけだ Thảo nào, hèn chi…/ Thì ra là thế…/ Thì ra đó là lý do…/ Nói cách khác thì… Link
40 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ようとする Sắp…/ Định…/ Tính…/ Đang cố… Link
41 [Ngữ pháp N3-N2] ~ やら ~ やら Vừa…vừa/ Nào là…nào là… Link
42 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものだから/ものだから/もので Vì…/ Tại vì… Link
43 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ものか/もんか/ものですか Không đời nào…/ Nhất định không…/ Không…đâu Link
44 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ほかない/よりほかない/よりほかはない/ほかしかたがない Chỉ còn cách…/ Không còn cách nào khác hơn là… Link
45 [Ngữ pháp N3-N2] ~ はもとより Thì là đương nhiên, tất nhiên rồi…/ Thì đã đành… Link
46 [Ngữ pháp N3-N2] ~ はずだった Lẽ ra thì…/ Theo dự định thì đã phải…/Đáng nhẽ…/ Cứ nghĩ là… Link
47 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ Ngày càng…/ Cứ ngày càng…/ Cứ dần…/ Không ngừng… Link
48 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだ Chỉ còn… (làm V là xong) Link
49 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりか Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà đến cả Link
50 [Ngữ pháp N3-N2] ~ は ~ くらいだ/~ のは ~ くらいのものだ Chỉ là…mà thôi / Chỉ cỡ…mà thôi / Chỉ…mới Link
51 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る/に限り/に限って Chỉ / chỉ dành cho / chỉ riêng / chỉ giới hạn trong Link
52 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る …Là nhất /…Là tốt nhất / Chỉ…Là nhất/ Chẳng có gì bằng… Link
53 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に決まっている Chắc chắn là…/ Nhất định là… Link
54 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に基づいて/に基づき Dựa trên…/ Dựa vào…/ Căn cứ vào…/ Dựa theo… Link
55 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に向けて Hướng đến…/ Nhắm đến… (đối tượng nào đó) Link
56 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に加えて Không chỉ … mà còn…/ Ngoài…còn…/ Thêm vào đó…/ Hơn nữa… Link
57 [Ngữ pháp N3-N2] ~ に伴って/に伴い/に伴う Cùng với…/ Đồng thời với… Link
58 [Ngữ pháp N3-N2] ~ につれて Càng…càng…/ Kéo theo… Link
59 [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしても Cho dù…/ Dẫu cho…/ Ngay cả…/ Thậm chí là … thì cũng … Link
60 [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがい Theo chỉ thị của…/ Càng…càng../ Đi cùng với…thì… Link
61 [Ngữ pháp N3-N2] ~ なんか ~ ない/なんか ~ いない Không…/ Không có…đâu Link
62 [Ngữ pháp N3-N2] ~ など ~ ものか Còn lâu mới…/ Những thứ như…thì không…được/ Không thể nào…được Link
63 [Ngữ pháp N3-N2] ~ と見えて/と見える Dường như…./ Trông có vẻ… / Có vẻ như… / (Có vẻ như)…thì phải Link
64 [Ngữ pháp N3-N2] ~ とともに Cùng với…/ Đồng thời với…/ Khi…thì cũng…/ Cùng với…thì cũng… Link
65 [Ngữ pháp N3-N2] ~ としても Cho dù…/ Cho dẫu…/ Dẫu cho…/ Giả sử là…đi chăng nữa thì… Link
66 [Ngữ pháp N3-N2] ~ としては Với…(vị trí, quan điểm) thì… / Xét theo…, Xét về… Link
67 [Ngữ pháp N3-N2] ~ とか/とかで Nghe nói là…/ Nghe đâu là…/ Hình như là…/ Nghe đâu vì… Link
68 [Ngữ pháp N3-N2] ~ といえば/といったら Nói đến…thì, Nhắc…mới nhớ Link
69 [Ngữ pháp N3-N2] ~ というわけだ Nghĩa là…/ Vậy là…/ Nói cách khác…/ Lý do là… Link
70 [Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来 Kể từ khi…/ Kể từ sau khi… Link
71 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てみせる Làm… cho xem/ Làm…cho mà xem/ Làm…cho mà thấy rằng… Link
72 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てはじめて Kể từ khi bắt đầu…/ Chỉ sau khi…mới … Link
73 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てならない Không chịu nổi…/ Hết sức…/ Vô cùng/ …ơi là…… Link
74 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てしょうがない Không thể chịu nổi… / Không biết phải làm sao… / không sao ngăn được…/ vô cùng…/ Rất… Link
75 [Ngữ pháp N3-N2] ~ てからでないと/てからでなければ Nếu chưa…thì sẽ…/ Nếu không…thì sẽ…/ Chỉ sau khi…thì mới… Link
76 [Ngữ pháp N3-N2] ~ たまらない Không chịu nổi…/ Không chịu được…/ Rất…/ Vô cùng…/ Khôn xiết… Link
77 [Ngữ pháp N3-N2] ~ たとたん (に) Vừa mới…thì/ Ngay khi…thì… Link
78 [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけでなく/だけじゃなくて Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà cả… Link
79 [Ngữ pháp N3-N2] ~ だけ Hết mức có thể…/ Chừng nào hay chừng đó…/ Cho thỏa thích, tùy thích…/ Muốn bao nhiêu thì bấy nhiêu… Link
80 [Ngữ pháp N3-N2] ~ さえ ~ ば/さえ ~ なら/さえ ~ たら Chỉ cần… thì…/ Chỉ cần…là đủ/ Miễn là… thì… Link
81 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことから/ところから : Do…/ Vì…/ Bởi… (từ thực tế)   Link
82 [Ngữ pháp N3-N2] ~ ことか Thật là…biết mấy/ …Biết bao/ Không biết tới cỡ nào…/ Không biết bao nhiêu…/Cực kỳ…/ Vô cùng… Link
83 [Ngữ pháp N3-N2] ~ くらい/ぐらい Đến mức – Đến độ…/ Ít ra – Tối thiểu…/ Cỡ – Chỉ cỡ – Chỉ mới… Link
84 [Ngữ pháp N3-N2] ~ からといって/からって Cho dù… thì cũng không hẳn…/ Tuy là…nhưng chưa chắc đã… Link
85 [Ngữ pháp N3-N2] ~ から ~ にかけて Từ… đến…/ Trong suốt…/ Suốt từ…đến… Link
86 [Ngữ pháp N3-N2] ~ かのようだ/かのように/かのような Cứ như thể là…/ Cứ như là… (nhưng sự thật không phải như vậy) Link
87 [Ngữ pháp N3-N2] ~ おそれがある E là…/ E rằng…/ Sợ rằng…/ Có khả năng là… (điều gì đó không tốt sẽ xảy ra) Link
88 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 中心に/中心にして/中心として Chủ yếu là…/ Trọng tâm là…/ Tập trung vào../ Đứng đầu là… Link
89 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 をはじめ/はじめとして Tiêu biểu như là…/ Trước tiên là…/ Trước hết là… Link
90 [Ngữ pháp N3-N2]  そう Và げ Trông Có Vẻ… Link
91 [Ngữ pháp N3-N2] 〜 くらいなら/ぐらいなら Nếu phải …thì thà … còn hơn/ Nếu so với … thì … vẫn hơn Link
92 [Ngữ pháp N3-N1] ~ れる/られる Chợt thấy… / Bỗng thấy…/ Cảm thấy… Link
93 [Ngữ Pháp N3] Phân biệt「わけだ」và「はずだ」  Chắc là… Link
94 [Ngữ pháp N3] 少しも~ ない/ちっとも ~ ない Một chút cũng không…/ Không … chút nào/ Hoàn toàn không… Link
95 [Ngữ pháp N3] もしかしたら/もしかすると ~ かもしれない Có lẽ là…/ Có khả năng là…/ Không biết chừng là… Link
96 [Ngữ pháp N3] もし ~ としても/としたって Ngay cả nếu…thì cũng…/ Giả sử là….thì cũng…/ Thậm chí nếu…/ Dù cho… Link
97 [Ngữ pháp N3] もし ~ たなら Nếu như…thì…/ Giả sử là…thì… Link
98 [Ngữ pháp N3] まるで ~ よう/みたい Cứ như thể là… Link
99 [Ngữ pháp N3] ほど~はない/くらい~はない/ぐらい~はない Không có … nào bằng…/ Không có … hơn là … Link
100 [Ngữ pháp N3] に対して/に対する Đối với…/ Ngược lại, trái lại…/ Cho mỗi…. Link
101 [Ngữ pháp N3] なかなか Khá là…/ Quả là…/ Mãi mà… Link
102 [Ngữ pháp N3] と言われている Người ta nói rằng…/ Được cho rằng…. Link
103 [Ngữ pháp N3] どんなに ~ことか Thật là, Cực kỳ, Biết bao, Làm sao! Link
104 [Ngữ pháp N3] どんなに ~ ても Dẫu cho…cũng../ Dù cho…cũng… Link
105 [Ngữ pháp N3] どうしても ~ ない Không cách nào…được / Không cách gì mà… Link
106 [Ngữ pháp N3] どうしても ~ Dẫu thế nào cũng muốn… / Bằng mọi cách, Bằng mọi giá… Link
107 [Ngữ pháp N3] という Nghe nói là, người ta nói là … (Truyền đạt lại) Link
108 [Ngữ pháp N3] ですから/だから Do đó…/ Vì vậy nên… Link
109 [Ngữ pháp N3] だけど Nhưng…/ Tuy nhiên… Link
110 [Ngữ pháp N3] いくら ~ ても Dù có…bao nhiêu đi nữa (thì)… / Dù có…đến đâu đi nữa (thì)… Link
111 [Ngữ pháp N3] あとは ~ だけ Chỉ còn…nữa (là xong) Link
112 [Ngữ pháp N3] Thể mệnh lệnh / Cấm đoán + と言われる/注意される Bị nói, Bị nhắc nhở là phải làm gì hoặc không được làm gì… Link
113 [Ngữ pháp N3] Phân biệt ように và ために Để làm gì/Vì cái gì … (Mục đích) Link
114 [Ngữ pháp N3] Phân biệt に対して và にとって Đối với… Link
115 [Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだに và うちに Trong lúc…/ Trong khi… Link
116 [Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだ và あいだに Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … Link
117 [Ngữ pháp N3] Các cách dùng của より Hơn…/ Từ…/ Bởi…, Theo… Link
118 [Ngữ pháp N3] ~始める Bắt đầu… (làm gì đó) Link
119 [Ngữ pháp N3] ~上がる …Lên (hướng lên) / …Cả lên (mức độ cực đoan) / Đã…xong (hoàn thành) Link
120 [Ngữ pháp N3] ~むしろ Ngược lại – Trái lại / Hơn là… – Thà là…còn hơn – Có khi là…còn hơn Link
121 [Ngữ pháp N3] ~などする/などと言う Chẳng hạn… / Nào là… Link
122 [Ngữ pháp N3] ~とても~ない Không thể nào mà… Link
123 [Ngữ pháp N3] ~ところに/へ/を/で Đúng lúc…, trong lúc… Thì…, Sau khi… Link
124 [Ngữ pháp N3] ~どうせ~ Đằng nào thì… / Dù thế nào thì… / Dù thế nào đi nữa thì… Link
125 [Ngữ pháp N3] ~という + N Là…/ Rằng…/ Cho rằng…/ Nói rằng…/ Cái gọi là… Link
126 [Ngữ pháp N3] ~てもらえない/てくれない? (Làm)…Cho tôi có được không? / Giúp tôi…với Link
127 [Ngữ pháp N3] ~ても~ても (Dù có)…bao nhiêu (lần đi nữa) thì vẫn…/ …Hoài cũng vẫn… Link
128 [Ngữ pháp N3] ~てはだめだ/ちゃだめだ/じゃだめだ Không được… Link
129 [Ngữ pháp N3] ~てしまった/てしまう/ちゃう/じゃう Lỡ – Mất – Rồi/ Xong – Xong rồi – Cho xong – Cho rồi Link
130 [Ngữ pháp N3] ~ておく/とく Sẵn – Trước – Để nguyên như thế Link
131 [Ngữ pháp N3] ~つもりで Coi như…, Xem như đã, Xem như là…/ Với ý định… Link
132 [Ngữ pháp N3] ~って Nói là…, Nghe nói là…/ Cái gọi là…/ Mặc dù, cho dù, thậm chí, ngay cả…/ Là…, thì… Link
133 [Ngữ pháp N3] ~だろうと思う/だろうと思ったが Tôi nghĩ có lẽ…/ Tôi cho rằng có lẽ…/ Tôi cứ nghĩ có lẽ là…(thế mà)/ Tôi cứ tưởng…(thế mà) Link
134 [Ngữ pháp N3] ~たげる (Làm gì) …Cho…/ (Làm gì) …Giúp cho… Link
135 [Ngữ pháp N3] ~たがる/がっている/がらない Muốn…/ Thích…/ Cảm xúc… (của người khác) Link
136 [Ngữ pháp N3] ~すでに Đã…/ Đã…rồi / Trước đây… Link
137 [Ngữ pháp N3] ~さらに Càng…/ …Hơn / Lại…/ Thêm…/ Chẳng…chút nào Link
138 [Ngữ pháp N3] ~うちに Trước khi…/ Nhân lúc…/ Khi còn… – Trong lúc…/ Trong khi (Đang)… Link
139 [Ngữ pháp N3] ~ 通す Làm … đến cùng/ Làm … Suốt/ Làm … một mạch đến cuối Link
140 [Ngữ pháp N3] ~ 続ける Tiếp tục…/ Duy trì…/ Liên tục… (làm gì đó) Link
141 [Ngữ pháp N3] ~ 終わる Kết thúc…/ xong… Link
142 [Ngữ pháp N3] ~ 決して~ ない Nhất quyết không…/ Nhất định không…/ Tuyệt đối không…/ Không bao giờ…/ Không hề… Link
143 [Ngữ pháp N3] ~ 最中に/最中だ Đang lúc…/ Ngay trong lúc…/ Đúng vào lúc… thì điều không nghĩ tới xảy ra Link
144 [Ngữ pháp N3] ~ 切れる/切れない Có thể hoàn thành…/ Không thể hoàn thành…/ Hết…/ Không Thể…Hết/ Không Xuể… Link
145 [Ngữ pháp N3] ~ 切る (Làm gì đó)…Hết, Hoàn toàn, Hoàn tất…/ Cắt đứt…/ Chấm dứt… Link
146 [Ngữ pháp N3] ~ 出す Bắt đầu làm gì…. (một cách bất thình lình) / Đột nhiên… Link
147 [Ngữ pháp N3] ~ 全く~ ない Hoàn toàn không… Link
148 [Ngữ pháp N3] ~ 以前/以前に Trước đây…/ Trước… (thời điểm)/ Trước khi nói tới…/ Trước khi… Link
149 [Ngữ pháp N3] ~ 以下 …Trở xuống/ Dưới…/ Dưới quyền…/ Không bằng…/ Như sau…/ Như dưới đây… Link
150 [Ngữ pháp N3] ~ 上げる/上がる Làm….xong/ Vừa…xong/ Vừa hoàn thành… Link
151 [Ngữ pháp N3] ~ んだって/なんだって Nghe nói là … Link
152 [Ngữ pháp N3] ~ んじゃない/のではないだろうか/のではないでしょうか không phải là … hay sao? Link
153 [Ngữ pháp N3] ~ わけにはいかない/わけにもいかない Không thể…(vì lý do nào đó) Link
154 [Ngữ pháp N3] ~ わけではない/わけじゃない Không hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là… Link
155 [Ngữ pháp N3] ~ わけがない/わけはない Không lý nào mà…/ Không thể nào…/ Chả có lý do gì…/ làm sao mà… Link
156 [Ngữ pháp N3] ~ らしい Cảm thấy như là…/ Giống như là… Link
157 [Ngữ pháp N3] ~ ように言われる/ように頼まれる/ように注意される Được, bị nói là…/ Được, bị bảo là…/ Được, bị yêu cầu là… Link
158 [Ngữ pháp N3] ~ ように言う Hãy bảo… (ai đó làm hoặc không làm gì đó)/ Yêu cầu (đề nghị…) ai đó… (làm hoặc không) Link
159 [Ngữ pháp N3] ~ ようになる/ないようになる Thay đổi trạng thái…/ Trở nên như thế nào… Link
160 [Ngữ pháp N3] ~ ようになっている Chức năng của đồ vật… Link
161 [Ngữ pháp N3] ~ ようとしない Không chịu../ Không có ý định…/ Không tính… (làm gì đó) Link
162 [Ngữ pháp N3] ~ もらいたい/ていただきたい Tôi muốn bạn (hoặc ai đó) làm… Link
163 [Ngữ pháp N3] ~ ものだ/もんだ (Tôi nhớ đã) Thường hay…(làm gì, không làm gì) Link
164 [Ngữ pháp N3] ~ もの/もん/だもん Thì là vì…/ Bởi vì…/ Do … Link
165 [Ngữ pháp N3] ~ めったに~ ない Hiếm khi…/ Hầu như không… Link
166 [Ngữ pháp N3] ~ みたい Giống như…/ Như…/ Hình như là, Có vẻ như là… Link
167 [Ngữ pháp N3] ~ まま Vẫn – Cứ để nguyên như thế – Theo như Link
168 [Ngữ pháp N3] ~ まで Cho đến khi…/ Đến tận…/ Đến mức…/ Thậm chí… Link
169 [Ngữ pháp N3] ~ ほど/ほどだ Đến mức…/ Đến độ… Link
170 [Ngữ pháp N3] ~ ほど …Thường…hơn/ Càng … càng … Link
171 [Ngữ pháp N3] ~ べきだ/ べきではない Nên…/ Cần…/ Phải làm việc gì.. Link
172 [Ngữ pháp N3] ~ ふりをする Giả vờ…/ Tỏ vẻ… Link
173 [Ngữ pháp N3] ~ ばよかった Phải chi…/ Giá mà…thì đã tốt rồi/ Lẽ ra nên… Link
174 [Ngữ pháp N3] ~ はもちろん Thì đương nhiên rồi… Link
175 [Ngữ pháp N3] ~ はずがない/はずはない Làm gì có chuyện…/ Chắc chắn là không có chuyện…/ Làm sao mà…/ Lẽ nào… Link
176 [Ngữ pháp N3] ~ ばかりでなく Không chỉ…mà còn/ Không những … mà còn… Link
177 [Ngữ pháp N3] ~ ばかり Chỉ toàn là…/ Chỉ toàn làm…/ …Suốt/ Vừa… Link
178 [Ngữ pháp N3] ~ ば/たら/なら Nếu … thì … Link
179 [Ngữ pháp N3] ~ ば (いい) と思う Hy vọng…/ Mong muốn…/ …thì tốt biết mấy Link
180 [Ngữ pháp N3] ~ のだから Vì, do… Nên… Link
181 [Ngữ pháp N3] ~ に関して Liên quan đến… / Liên quan tới… / Về… Link
182 [Ngữ pháp N3] ~ に違いない Chắc chắn là…/ Chắn hẳn là…/ Nhất định là…/ Hẳn là… Link
183 [Ngữ pháp N3] ~ に比べて So với…/ So sánh với… Link
184 [Ngữ pháp N3] ~ に慣れる Quen với…. Link
185 [Ngữ pháp N3] ~ に反して/に反する Trái với…thì…/ Ngược lại với…thì… Link
186 [Ngữ pháp N3] ~ にわたって/にわたり/にわたる Suốt…/ Khắp…/ Trải suốt…/ Trải dài… Link
187 [Ngữ pháp N3] ~ によれば/によると Theo…/ Dựa theo… Link
188 [Ngữ pháp N3] ~ によって/により/による Bằng, Qua, Thông qua, Vì, Do, Bởi, Phụ thuộc vào, Thay đổi theo… Link
189 [Ngữ pháp N3] ~ にとって Đối với … thì …/ Theo … thì … Link
190 [Ngữ pháp N3] ~ について/につき Về…/ Liên quan đến… Link
191 [Ngữ pháp N3] ~ にする/ことにする Chọn…/ Quyết định làm gì…/ Quyết định không làm gì… Link
192 [Ngữ pháp N3] ~ にする/くする Làm thay đổi trạng thái… Link
193 [Ngữ pháp N3] ~ にしては Dù…/ Tuy…nhưng / Tuy… vậy mà… Link
194 [Ngữ pháp N3] ~ にかわって/にかわり Thay thế cho…/ Thay mặt cho…/ Thay cho… Link
195 [Ngữ pháp N3] ~ において/における Tại…/ Trong…/ ở… Link
196 [Ngữ pháp N3] ~ なんて Cái thứ như…/ Cái gọi là…/ Này nọ, này kia…/ Quá cừ, không ngờ…/ Cho rằng, nói rằng… Link
197 [Ngữ pháp N3] ~ なんか Ví dụ như…/ Chẳng hạn như…/ Này kia, này nọ…/ Thế nào ấy… Link
198 [Ngữ pháp N3] ~ ならば   Nếu…thì… Link
199 [Ngữ pháp N3] ~ なら/のなら Nếu… Link
200 [Ngữ pháp N3] ~ など ~ ない …Này nọ, Này kia thì chẳng…chút nào/ Không…gì đâu Link
201 [Ngữ pháp N3] ~ ないわけにはいかない Không thể không…/ Buộc phải…/ Đành phải…(thực tế là không muốn làm) Link
202 [Ngữ pháp N3] ~ ないと/なくちゃ Phải, bắt buộc… (làm gì…) / Nếu không làm gì đó thì… Link
203 [Ngữ pháp N3] ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに Vì không…nên/…Mà không…/ Không…mà… Link
204 [Ngữ pháp N3] ~ ないことはない/ないこともない Không phải là không…/ Cũng không hẳn, không hoàn toàn là không… Link
205 [Ngữ pháp N3] ~ とは限らない Không hẳn là…/ Chưa chắc đã là…/ Không phải lúc nào cũng…/ Không nhất thiết là… Link
206 [Ngữ pháp N3] ~ として/としても/としての Với tư cách là…/ Dưới danh nghĩa là…/ Như là…/ Đứng trên lập trường của … Link
207 [Ngữ pháp N3] ~ としたら/とすれば Giả sử…/ Nếu… Thì… Link
208 [Ngữ pháp N3] ~ ところで Nhân tiện…/ Nhân dịp…/ Tiện thể…/ Thế còn… Link
209 [Ngữ pháp N3] ~ ところだった Suýt nữa thì…/ Suýt chút nữa là… Link
210 [Ngữ pháp N3] ~ ところが Nhưng mà…/ Tuy nhiên… Link
211 [Ngữ pháp N3] ~ といっても Cho dù…/ Mặc dù…/ Dẫu có nói là … nhưng … Link
212 [Ngữ pháp N3] ~ というわけではない/というわけでもない Không hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là… Link
213 [Ngữ pháp N3] ~ というより/というか Đúng hơn là…/ Nói đúng hơn là…/ Thay vì nói là….( thì đúng hơn là….) Link
214 [Ngữ pháp N3] ~ というものだ Là…/ Chính là … Link
215 [Ngữ pháp N3] ~ というのは Cái gọi là … nghĩa là … Link
216 [Ngữ pháp N3] ~ というの/ということ/という ~ : Cái việc…/ Chuyện (mà) …   Link
217 [Ngữ pháp N3] ~ というと Nói đến…thì…/ Nhắc tới…thì… Link
218 [Ngữ pháp N3] ~ ということだ Có nghĩa là…/ Tóm lại là…/ Tức là…/ Nghe nói là… Link
219 [Ngữ pháp N3] ~ といい/ばいい/たらいい Ước gì – Phải chi – Giá mà – Lẽ ra đã (…thì tốt biết mấy) Link
220 [Ngữ pháp N3] ~ と…た/たら…た Khi … thì …/ Trong khi đang … thì … Link
221 [Ngữ pháp N3] ~ と…た Khi … thì …/ Sau khi … thì …(ngay) Link
222 [Ngữ pháp N3] ~ ても/でも/たって/だって Dù…/ Dù có…/ Dù…nhưng…/ Cho dù… đi chăng nữa thì cũng … Link
223 [Ngữ pháp N3] ~ てほしい Muốn ai đó làm gì… Link
224 [Ngữ pháp N3] ~ ては/のでは Nếu làm…thì sẽ…(Đem lại kết quả không hay) Link
225 [Ngữ pháp N3] ~ てしかたがない Không thể chịu nổi…/ Hết sức… / vô cùng…/…ơi là… Link
226 [Ngữ pháp N3] ~ てごらん Thử…(làm gì)/ Hãy thử…/ Sao không thử… Link
227 [Ngữ pháp N3] ~ てくれと頼まれる/言われる/注意される Được/ Bị ai bảo, nhờ vả, hay yêu cầu, nhắc nhở làm hoặc không làm gì… Link
228 [Ngữ pháp N3] ~ づらい Khó… Link
229 [Ngữ pháp N3] ~ つもりだった  Đã định làm…mà lại Link
230 [Ngữ pháp N3] ~ つもりだ/つもりだった Cứ ngỡ là…/ Cứ nghĩ là…/ Cứ tưởng là… (Kết quả thì lại khác) Link
231 [Ngữ pháp N3] ~ っぽい Như…, Cứ như là…, Có cảm giác …/ Hay…, Có xu hướng…/ Nhiều…, Toàn…, Đầy… Link
232 [Ngữ pháp N3] ~ っぱなし Cứ nguyên…như thế/ …Suốt Link
233 [Ngữ pháp N3] ~ ついでに Nhân tiện…/ Tiện thể…/ Sẵn tiện…/ Nhân lúc…/ Nhân dịp… Link
234 [Ngữ pháp N3] ~ つい Lỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…/ Mặc dù…nhưng…/ Vừa…/ Mới… Link
235 [Ngữ pháp N3] ~ ちゃ/じゃ Phải… / Không được… / Không phải… Link
236 [Ngữ pháp N3] ~ たびに Cứ mỗi lần… thì…/ Cứ hễ… thì… Link
237 [Ngữ pháp N3] ~ たところ Sau khi làm…thì…/ Khi…thì… Link
238 [Ngữ pháp N3] ~ たて Vừa mới…xong/ Còn mới…/ Còn tươi… Link
239 [Ngữ pháp N3] ~ たっけ/だっけ Hình như là…nhỉ? – Có phải…đúng không nhỉ? Link
240 [Ngữ pháp N3] ~ だけでいい Chỉ cần…/ Chỉ cần…là được/ Chỉ cần…là đủ Link
241 [Ngữ pháp N3] ~ だけしか ~ ない Chỉ… mà thôi Link
242 [Ngữ pháp N3] ~ それとも Hoặc…/ Hoặc là…/ Hay là… Link
243 [Ngữ pháp N3] ~ それと/あと Và rồi…/ Thêm nữa…/ Sau đó thì … Link
244 [Ngữ pháp N3] ~ その上 Thêm vào đó…/ Hơn nữa… Link
245 [Ngữ pháp N3] ~ そのくせ Dù vậy, Vậy mà, Thế nhưng… (lại) Link
246 [Ngữ pháp N3] ~ せいで/せいだ/せいか/せいにする Do…/ Vì…/ Bởi…/ Tại…/ Không biết có phải do…hay không/ Có lẽ là bởi…/ Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho… Link
247 [Ngữ pháp N3] ~ しかない Đành phải…/ Chỉ còn cách là…/ chẳng còn cách nào khác ngoài… Link
248 [Ngữ pháp N3] ~ さえ/でさえ Thậm chí…/ Ngay cả…/ Đến cả… (cũng) Link
249 [Ngữ pháp N3] ~ ことはない Không cần thiết phải…/ Không việc gì phải… Link
250 [Ngữ pháp N3] ~ ことは…が/ことは…けど Việc…thì không phủ định nhưng… Link
251 [Ngữ pháp N3] ~ ことになっている/ことになった Đã được quyết định…/ Được quy định là…/ Theo quy định là… Link
252 [Ngữ pháp N3] ~ ことにしている Luôn cố gắng…/ Quyết tâm…/ Tập thói quen…/ Có lệ là… Link
253 [Ngữ pháp N3] ~ ことだ/ないことだ Nên.., Hãy…, Phải làm gì…/ Không được, đừng làm gì… Link
254 [Ngữ pháp N3] ~ ことだ Cảm giác thật là…/ Thật là … Link
255 [Ngữ pháp N3] ~ ことがある/こともある Có lúc…/ Có khi…/ Thỉnh thoảng…/ Đôi khi… Link
256 [Ngữ pháp N3] ~ こと/ないこと  Hãy…, Phải…/ Không được… Link
257 [Ngữ pháp N3] ~ こと Phải làm gì…/ Không được làm gì… Link
258 [Ngữ pháp N3] ~ こそ Chính là…/ Chính vì… Link
259 [Ngữ pháp N3] ~ けれど、~ けれども Tuy … nhưng… / Mặc dù … nhưng… Link
260 [Ngữ pháp N3] ~ くらい/ぐらい Khoảng – Cỡ – Chừng Link
261 [Ngữ pháp N3] ~ くせに Vậy mà…/ Thế mà …/ Mặc dù … Nhưng… Link
262 [Ngữ pháp N3] ~ きり Chỉ…/ Chỉ có… Link
263 [Ngữ pháp N3] ~ ぎみ Có vẻ hơi…/ Có cảm giác… Link
264 [Ngữ pháp N3] ~ かわりに/かわりの Thay vì…/ Thay cho…/ Đổi lại…/ Bù lại… Link
265 [Ngữ pháp N3] ~ からには/からは Một khi đã…thì sẽ…/ Bởi vì…nên… Link
266 [Ngữ pháp N3] ~ からこそ Chính vì…/ Chính bởi… Link
267 [Ngữ pháp N3] ~ かな(あ) Liệu có…không nhỉ / Có… không nhỉ? Link
268 [Ngữ pháp N3] ~ がち Thường hay…/ Dễ… Link
269 [Ngữ pháp N3] ~ かける/かけの/かけだ Đang… (dở dang)/ Đang làm giữa chừng…/ Đang làm chưa xong… Link
270 [Ngữ pháp N3] ~ おかげで/おかげだ/おかげか Nhờ vào…mà…/ Nhờ có… mà… Link
271 [Ngữ pháp N3] ~ あいだに Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Nhanh chóng, trong thời gian ngắn) Link
272 [Ngữ pháp N3] ~ あいだ Trong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Suốt, liên tục) Link
273 [Ngữ pháp N3] ~ (さ)せてもらいたい/(さ)せていただきたい/(さ)せてほしい Muốn được cho phép làm, không làm gì đó… Link
274 [Ngữ pháp N3] 〜 なぜなら/なぜかというと/どうしてかというと  Lý do là vì…/ Nguyên nhân là vì…/ Bởi vì… Link
275 [Ngữ pháp N3] 〜 つまり Hay nói cách khác là…/ Tức là…/ Tóm lại là… Link
276 [Ngữ pháp N3] 〜 ため/ために/ためだ Vì, Bởi, Do … Link
277 [Ngữ pháp N3] 〜 その結果 Kết quả là…/ Kết cục là…/ Do đó…/ Bởi vậy nên… Link
278 [Ngữ pháp N3] 〜 そのため Vì lý do, nguyên nhân đó…/ vì thế nên… Link
279 [Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおり Đúng như…/ Theo đúng… Link
280 [Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおり Đúng như…/ Theo đúng…  N4 Nâng cao Link
281 [Ngữ pháp N3, N2] ~ だらけ Toàn là…/ Chỉ toàn là…/ Đầy… Link

Tham khảo :

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N1 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n1/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N2 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n2/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N4 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n4/

Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N5 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n5/

1 thought on “Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N3”

  1. Pingback: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Nhật JLPT N4 - Grammar All JLPT N4

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top