1 | [Ngữ pháp N5-N4] まだ~ていません | Vẫn chưa… | Link |
2 | [Ngữ pháp N5-N4] まだ~ていません | Vẫn chưa… N5 Nâng cao | Link |
3 | [Ngữ Pháp N5-N4] しか~ない | Chỉ…, chỉ có…, chỉ còn… | Link |
4 | [Ngữ Pháp N5-N4] しか~ない | Chỉ…, chỉ có…, chỉ còn… N5 Nâng cao | Link |
5 | [Ngữ pháp N5-N4] ~ので~ | Bởi vì ~ nên ~ | Link |
6 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~てやります/てやる | Làm…cho | Link |
7 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~てやります/てやる | Làm…cho N5 Nâng cao | Link |
8 | [Ngữ pháp N5-N4] ~あとで/あとに | Sau…/ Sau khi (đã)…/ Chút nữa… | Link |
9 | [Ngữ pháp N5-N4] ~あとで/あとに | Sau…/ Sau khi (đã)…/ Chút nữa… N5 Nâng cao | Link |
10 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ やります | Cho – Làm – Chơi | Link |
11 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ でしょう/だろう | Có lẽ…. | Link |
12 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ でしょう/だろう | Có lẽ…. N5 Nâng cao | Link |
13 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ Vてみてもいいですか | Dù thử…cũng được phải không? | Link |
14 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ Vてみてもいいですか | Dù thử…cũng được phải không? N5 Nâng cao | Link |
15 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ Vてみてください | Xin hãy thử… | Link |
16 | [Ngữ Pháp N5-N4] ~ Vてみてください | Xin hãy thử… N5 Nâng cao | Link |
17 | [Ngữ pháp N5]~とき | Lúc – Khi | Link |
18 | [Ngữ Pháp N5]~とおもいます | Tôi nghĩ rằng, Cho rằng, Nghĩ là, Nhớ là | Link |
19 | [Ngữ Pháp N5]~といいます | Nói rằng / Nói là | Link |
20 | [Ngữ Pháp N5]~でしょう | Phải không…, đúng không… | Link |
21 | [Ngữ pháp N5] 一緒に…ませんか? | Anh/ chị cùng …. với tôi không? | Link |
22 | [Ngữ Pháp N5] もう~ました | Đã…xong rồi… | Link |
23 | [Ngữ Pháp N5] ました|ませんでした | Đã… | Link |
24 | [Ngữ Pháp N5] のを~ | Danh từ hóa động từ | Link |
25 | [Ngữ Pháp N5] のほうが~より~ | …Hơn là … | Link |
26 | [Ngữ Pháp N5] のは~ | Danh từ hóa động từ/ Tính từ | Link |
27 | [Ngữ Pháp N5] のが~ | Danh từ hóa động từ / Thích việc (làm gì) | Link |
28 | [Ngữ Pháp N5] に~回 | : Diễn tả số lần N5 Nâng cao | Link |
29 | [Ngữ pháp N5] なかなか~ない | : Mãi mà không thể làm gì | Link |
30 | [Ngữ Pháp N5] と同じくらい~です | Như, cỡ, cùng… N5 Nâng cao | Link |
31 | [Ngữ Pháp N5] たい/たいです | : [Tôi] Muốn làm gì đó… | Link |
32 | [Ngữ pháp N5] ぜんぜん ~ ない | : Hoàn toàn không…/ Chẳng chút…nào | Link |
33 | [Ngữ Pháp N5] こちら/そちら/あちら/どちら | Đây, Đó, Kia, Đâu | Link |
34 | [Ngữ Pháp N5] か~か | Hoặc, hay N5 Nâng cao | Link |
35 | [Ngữ Pháp N5] いつ/いつですか | Khi nào N5 Nâng cao | Link |
36 | [Ngữ Pháp N5] いかがですか/いかがでしょうか | …thế nào? N5 Nâng cao | Link |
37 | [Ngữ pháp N5] あまり〜ない/あんまり~ない | : Không…lắm | Link |
38 | [Ngữ Pháp N5] Vてもいいです(か) | Được phép làm gì (không?) | Link |
39 | [Ngữ Pháp N5] Vてはいけません | : Không được phép làm gì | Link |
40 | [Ngữ Pháp N5] V ます/ V ません | Sẽ, đang… | Link |
41 | [Ngữ Pháp N5] V ないでください | (Xin) Đừng / Không | Link |
42 | [Ngữ pháp N5] V ないことがある | Cũng có khi không… N5 Nâng cao | Link |
43 | [Ngữ pháp N5] V たことがあります | Đã từng, Chưa từng (Làm gì) | Link |
44 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ を | : Chỉ Đối Tượng Của Hành Động, Xuống xe, Rời đi… | Link |
45 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ も | Cũng…, Đến Mức…, Đến Cả…, Không…chút nào | Link |
46 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ まで | Đến… | Link |
47 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ へ | Chỉ hướng di chuyển, hướng về, tới | Link |
48 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ は | Thì…, Là…, Ở… | Link |
49 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ の | Của… | Link |
50 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ に | Vào lúc, Để…, Nhận…, Cho… | Link |
51 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ と | Làm gì với ai, Liệt kê… | Link |
52 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ で | Tại, Ở, Bằng, Với ( khoảng thời gian), Vừa…vừa… | Link |
53 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ から | : Vì…nên…, Từ… | Link |
54 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ が | Là…, Thì…, Nhưng… | Link |
55 | [Ngữ Pháp N5] Trợ từ か | … Phải không? | Link |
56 | [Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ これ/それ/あれ/どれ | Cái này, Cái đó, Cái kia, Cái nào? | Link |
57 | [Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ ここ/そこ/あそこ/どこ | Đây, Đó, Kia, Đâu? | Link |
58 | [Ngữ Pháp N5] Cách sử dụng vĩ tố の/だい/かい | À? Thế? Vậy? Đâu? Hả? N5 Nâng cao | Link |
59 | [Ngữ Pháp N5] 「Thời gian」にVます | Vào lúc… N5 Nâng cao | Link |
60 | [Ngữ Pháp N5] 「Thể ない」といけない/だめだ | : Không… thì không…/ Phải… | Link |
61 | [Ngữ Pháp N5] ~をください/おねがいします | Hãy, làm ơn N5 Nâng cao | Link |
62 | [Ngữ Pháp N5] ~もらいます/もらう | Nhận… | Link |
63 | [Ngữ pháp N5] ~も~ない~ | Cho dù…cũng không | Link |
64 | [Ngữ Pháp N5] ~ましょうか? | Tôi làm…hộ cho bạn nhé | Link |
65 | [Ngữ Pháp N5] ~ましょう | Chúng ta hãy cùng… | Link |
66 | [Ngữ pháp N5] ~まえに | Trước…/ Trước khi… | Link |
67 | [Ngữ pháp N5] ~ほど~ない | Không bằng – Không…như – Không tới mức N5 Nâng cao | Link |
68 | [Ngữ Pháp N5] ~の上/下/左/右/中/外/前/後ろ : Ở trên, dưới, trái, phải, trong, ngoài, trước , sau… N5 Nâng cao | Link | |
69 | [Ngữ Pháp N5] ~のなかでいちばん | Trong…thì…là nhất | Link |
70 | [Ngữ Pháp N5] ~に/へ + V | Chỉ hướng, Địa điểm, Thời điểm, Mục đích | Link |
71 | [Ngữ Pháp N5] ~なくてはいけない/なくちゃいけない : Không thể không, Phải làm gì đó… | Link | |
72 | [Ngữ Pháp N5] ~と同じ/と同じです | Giống – Giống như – Cùng N5 Nâng cao | Link |
73 | [Ngữ Pháp N5] ~てください | Hãy (làm gì) (yêu cầu người đối diện làm gì) | Link |
74 | [Ngữ pháp N5] ~てから~ | Sau khi…/ Từ khi… | Link |
75 | [Ngữ pháp N5] ~たり ~たりする | Nào là…Nào là… / Lúc thì…Lúc thì… | Link |
76 | [Ngữ Pháp N5] ~だけ | Chỉ có… | Link |
77 | [Ngữ pháp N5] ~している | Đang làm gì (thể tiếp diễn) | Link |
78 | [Ngữ Pháp N5] ~けど | Tuy…nhưng… / Nhưng mà… N5 Nâng cao | Link |
79 | [Ngữ Pháp N5] ~くれます/くれる | Cho, tặng… | Link |
80 | [Ngữ Pháp N5] ~くします / にします | Làm cho… N5 Nâng cao | Link |
81 | [Ngữ pháp N5] ~から~まで | : Từ… đến… | Link |
82 | [Ngữ Pháp N5] ~がほしいです | Tôi muốn CÁI GÌ ĐÓ… | Link |
83 | [Ngữ Pháp N5] ~かた | Cách… (Làm gì đó) | Link |
84 | [Ngữ Pháp N5] ~がいます | Có (người/động vật) ở đâu đó | Link |
85 | [Ngữ pháp N5] ~があります | Có (gì đó) ở đâu đó | Link |
86 | [Ngữ pháp N5] ~いらっしゃる/いらっしゃいます | Có – Ở – Đang ở – Đi – Đến | Link |
87 | [Ngữ pháp N5] ~いらっしゃる/いらっしゃいます | Có – Ở – Đang ở – Đi – Đến N5 Nâng cao | Link |
88 | [Ngữ Pháp N5] ~あげます/あげる | Cho, tặng… | Link |
89 | [Ngữ pháp N5] ~ や ~ など | Như là … và … (liệt kê không đầy đủ) / Chẳng hạn… / Như…chẳng hạn | Link |
90 | [Ngữ Pháp N5] ~ なります | Trở nên, Trở thành | Link |
91 | [Ngữ Pháp N5] ~ なければなりません | : Phải làm gì… | Link |
92 | [Ngữ Pháp N5] ~ なくてもいいです | Không phải, không cần ~ (làm gì) | Link |
93 | [Ngữ Pháp N5] ~ がすきです | Thích… N5 Nâng cao | Link |
94 | [Ngữ Pháp N5] ~ がじょうず/ へた | Giỏi, kém… | Link |
95 | [Ngữ Pháp N5] [Địa điểm] を V にいきます | Đi đến….để làm mục đích gì | Link |
Tham khảo :
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N1 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n1/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N2 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n2/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N3 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n3/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng nhật N4 : https://igakunet.com/tong-hop-ngu-phap-tieng-nhat-jlpt-n4/