Tra cứu nhanh ngữ pháp- Quick Search

NoGrammarMean
1[Ngữ pháp N5-N4] まだ~ていませんVẫn chưa…
2[Ngữ pháp N5-N4] まだ~ていませんVẫn chưa…  N5 Nâng cao
3[Ngữ Pháp N5-N4] しか~ないChỉ…, chỉ có…, chỉ còn…
4[Ngữ Pháp N5-N4] しか~ないChỉ…, chỉ có…, chỉ còn…  N5 Nâng cao
5[Ngữ pháp N5-N4] ~ので~ Bởi vì ~ nên ~
6[Ngữ Pháp N5-N4] ~てやります/てやるLàm…cho
7[Ngữ Pháp N5-N4] ~てやります/てやるLàm…cho  N5 Nâng cao
8[Ngữ pháp N5-N4] ~あとで/あとにSau…/ Sau khi (đã)…/ Chút nữa…
9[Ngữ pháp N5-N4] ~あとで/あとにSau…/ Sau khi (đã)…/ Chút nữa…  N5 Nâng cao
10[Ngữ Pháp N5-N4] ~ やりますCho – Làm – Chơi
11[Ngữ Pháp N5-N4] ~ でしょう/だろうCó lẽ….
12[Ngữ Pháp N5-N4] ~ でしょう/だろうCó lẽ….  N5 Nâng cao
13[Ngữ Pháp N5-N4] ~ VてみてもいいですかDù thử…cũng được phải không?
14[Ngữ Pháp N5-N4] ~ VてみてもいいですかDù thử…cũng được phải không?  N5 Nâng cao
15[Ngữ Pháp N5-N4] ~ VてみてくださいXin hãy thử…
16[Ngữ Pháp N5-N4] ~ VてみてくださいXin hãy thử…  N5 Nâng cao
17[Ngữ pháp N5]~ときLúc – Khi
18[Ngữ Pháp N5]~とおもいますTôi nghĩ rằng, Cho rằng, Nghĩ là, Nhớ là
19[Ngữ Pháp N5]~といいますNói rằng / Nói là
20[Ngữ Pháp N5]~でしょうPhải không…, đúng không…
21[Ngữ pháp N5] 一緒に…ませんか? Anh/ chị cùng …. với tôi không?
22[Ngữ Pháp N5] もう~ましたĐã…xong rồi…
23[Ngữ Pháp N5] ました|ませんでしたĐã…
24[Ngữ Pháp N5] のを~Danh từ hóa động từ
25[Ngữ Pháp N5] のほうが~より~ …Hơn là …
26[Ngữ Pháp N5] のは~ Danh từ hóa động từ/ Tính từ
27[Ngữ Pháp N5] のが~Danh từ hóa động từ / Thích việc (làm gì)
28[Ngữ Pháp N5] に~回 : Diễn tả số lần  N5 Nâng cao
29[Ngữ pháp N5] なかなか~ない : Mãi mà không thể làm gì
30[Ngữ Pháp N5] と同じくらい~ですNhư, cỡ, cùng…  N5 Nâng cao
31[Ngữ Pháp N5] たい/たいです: [Tôi] Muốn làm gì đó…
32[Ngữ pháp N5] ぜんぜん ~ ない : Hoàn toàn không…/ Chẳng chút…nào
33[Ngữ Pháp N5] こちら/そちら/あちら/どちらĐây, Đó, Kia, Đâu
34[Ngữ Pháp N5] か~かHoặc, hay  N5 Nâng cao
35[Ngữ Pháp N5] いつ/いつですかKhi nào  N5 Nâng cao
36[Ngữ Pháp N5] いかがですか/いかがでしょうか…thế nào?  N5 Nâng cao
37[Ngữ pháp N5] あまり〜ない/あんまり~ない : Không…lắm
38[Ngữ Pháp N5] Vてもいいです(か)Được phép làm gì (không?)
39[Ngữ Pháp N5] Vてはいけません : Không được phép làm gì
40[Ngữ Pháp N5] V ます/ V ませんSẽ, đang…
41[Ngữ Pháp N5] V ないでください(Xin) Đừng / Không
42[Ngữ pháp N5] V ないことがあるCũng có khi không…  N5 Nâng cao
43[Ngữ pháp N5] V たことがありますĐã từng, Chưa từng (Làm gì)
44[Ngữ Pháp N5] Trợ từ を : Chỉ Đối Tượng Của Hành Động, Xuống xe, Rời đi…
45[Ngữ Pháp N5] Trợ từ もCũng…, Đến Mức…, Đến Cả…, Không…chút nào
46[Ngữ Pháp N5] Trợ từ までĐến…
47[Ngữ Pháp N5] Trợ từ へChỉ hướng di chuyển, hướng về, tới
48[Ngữ Pháp N5] Trợ từ はThì…, Là…, Ở…
49[Ngữ Pháp N5] Trợ từ のCủa…
50[Ngữ Pháp N5] Trợ từ にVào lúc, Để…, Nhận…, Cho…
51[Ngữ Pháp N5] Trợ từ とLàm gì với ai, Liệt kê…
52[Ngữ Pháp N5] Trợ từ でTại, Ở, Bằng, Với ( khoảng thời gian), Vừa…vừa…
53[Ngữ Pháp N5] Trợ từ から : Vì…nên…, Từ…
54[Ngữ Pháp N5] Trợ từ がLà…, Thì…, Nhưng…
55[Ngữ Pháp N5] Trợ từ か… Phải không?
56[Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ これ/それ/あれ/どれCái này, Cái đó, Cái kia, Cái nào?
57[Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ ここ/そこ/あそこ/どこĐây, Đó, Kia, Đâu?
58[Ngữ Pháp N5] Cách sử dụng vĩ tố の/だい/かいÀ? Thế? Vậy? Đâu? Hả?  N5 Nâng cao
59[Ngữ Pháp N5] 「Thời gian」にVますVào lúc…  N5 Nâng cao
60[Ngữ Pháp N5] 「Thể ない」といけない/だめだ : Không… thì không…/ Phải…
61[Ngữ Pháp N5] ~をください/おねがいしますHãy, làm ơn  N5 Nâng cao
62[Ngữ Pháp N5] ~もらいます/もらうNhận…
63[Ngữ pháp N5] ~も~ない~Cho dù…cũng không
64[Ngữ Pháp N5] ~ましょうか?Tôi làm…hộ cho bạn nhé
65[Ngữ Pháp N5] ~ましょうChúng ta hãy cùng…
66[Ngữ pháp N5] ~まえに Trước…/ Trước khi…
67[Ngữ pháp N5] ~ほど~ないKhông bằng – Không…như – Không tới mức  N5 Nâng cao
68[Ngữ Pháp N5] ~の上/下/左/右/中/外/前/後ろ : Ở trên, dưới, trái, phải, trong, ngoài, trước , sau…  N5 Nâng cao
69[Ngữ Pháp N5] ~のなかでいちばんTrong…thì…là nhất
70[Ngữ Pháp N5] ~に/へ + V Chỉ hướng, Địa điểm, Thời điểm, Mục đích
71[Ngữ Pháp N5] ~なくてはいけない/なくちゃいけない : Không thể không, Phải làm gì đó…
72[Ngữ Pháp N5] ~と同じ/と同じですGiống – Giống như – Cùng  N5 Nâng cao
73[Ngữ Pháp N5] ~てくださいHãy (làm gì) (yêu cầu người đối diện làm gì)
74[Ngữ pháp N5] ~てから~Sau khi…/ Từ khi…
75[Ngữ pháp N5] ~たり ~たりする Nào là…Nào là… / Lúc thì…Lúc thì…
76[Ngữ Pháp N5] ~だけ Chỉ có…
77[Ngữ pháp N5] ~しているĐang làm gì (thể tiếp diễn)
78[Ngữ Pháp N5] ~けどTuy…nhưng… / Nhưng mà…  N5 Nâng cao
79[Ngữ Pháp N5] ~くれます/くれるCho, tặng…
80[Ngữ Pháp N5] ~くします / にしますLàm cho…  N5 Nâng cao
81[Ngữ pháp N5] ~から~まで : Từ… đến…
82[Ngữ Pháp N5] ~がほしいですTôi muốn CÁI GÌ ĐÓ…
83[Ngữ Pháp N5] ~かたCách… (Làm gì đó)
84[Ngữ Pháp N5] ~がいますCó (người/động vật) ở đâu đó
85[Ngữ pháp N5] ~がありますCó (gì đó) ở đâu đó
86[Ngữ pháp N5] ~いらっしゃる/いらっしゃいます Có – Ở – Đang ở – Đi – Đến
87[Ngữ pháp N5] ~いらっしゃる/いらっしゃいます Có – Ở – Đang ở – Đi – Đến  N5 Nâng cao
88[Ngữ Pháp N5] ~あげます/あげるCho, tặng…
89[Ngữ pháp N5] ~ や ~ など Như là … và … (liệt kê không đầy đủ) / Chẳng hạn… / Như…chẳng hạn
90[Ngữ Pháp N5] ~ なります Trở nên, Trở thành
91[Ngữ Pháp N5] ~ なければなりません : Phải làm gì…
92[Ngữ Pháp N5] ~ なくてもいいです Không phải, không cần ~ (làm gì)
93[Ngữ Pháp N5] ~ がすきですThích…  N5 Nâng cao
94[Ngữ Pháp N5] ~ がじょうず/ へたGiỏi, kém…
95[Ngữ Pháp N5] [Địa điểm] を V にいきますĐi đến….để làm mục đích gì
96[Ngữ pháp N4-N3] Những cách dùng cơ bản của ように/ないようにĐể, Để Không / Hãy, Hãy đừng / Mong cho, Cầu cho, Chúc cho / Trông có vẻ như là …
97[Ngữ pháp N4-N3] Cách sử dụng て/でSau đó thì…/ Vừa…vừa…/ Vì..nên…  N4 Nâng cao
98[Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということはRằng – Việc – Chuyện
99[Ngữ pháp N4-N3] ~ということ/ということを/ということが/ということはRằng – Việc – Chuyện  N4 Nâng cao
100[Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんかXin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không?
101[Ngữ pháp N4-N3] ~させてください/させてもらえますか/させてもらえませんかXin cho tôi…/ Hãy cho phép tôi…/ Xin được phép…/ Có thể cho phép tôi…được không?  N4 Nâng cao
102[Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしているCố gắng, Tìm cách
103[Ngữ pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしているCố gắng, Tìm cách  N4 Nâng cao
104[Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです: Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là…
105[Ngữ pháp N4-N3] ~ はずです: Chắc là…/ Chắc hẳn là…/ Nhất định là…
106[Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほどCàng…càng…
107[Ngữ pháp N4-N3] ~ ば ~ ほどCàng…càng…  N4 Nâng cao
108[Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ないNếu không…thì…
109[Ngữ pháp N4-N3] ~ なければ ~ ないNếu không…thì…  N4 Nâng cao
110[Ngữ pháp N4-N3] ~ ところですSắp…, Đang…, Vừa mới diễn ra việc gì đó
111[Ngữ pháp N4-N3] ~ たらどうですか/たらどうか/だらどうSao không…? / Thử…xem sao
112[Ngữ pháp N4] のは/のが/のをDanh từ hóa động từ
113[Ngữ pháp N4] と読みます/と書いてあります Đọc là …/ Viết là …
114[Ngữ pháp N4] と伝えていただけませんかCó thể nói/ nhắn lại … được không?
115[Ngữ Pháp N4] Phân biệt から/ので/てVì…nên / Bởi vì…nên / Do…nên
116[Ngữ Pháp N4] Câu hỏi lựa chọn có – không「~かどうか」Có … hay không
117[Ngữ Pháp N4] Câu hỏi có từ để hỏi「~か」Ai/ Cái gì/ Vì sao/ Khi nào …
118[Ngữ pháp N4] ~途中でTrên đường/ giữa chừng…
119[Ngữ pháp N4] ~やすい Dễ dàng làm gì…
120[Ngữ pháp N4] ~ほうがいいですNên – Không nên…
121[Ngữ pháp N4] ~にくい Khó làm gì
122[Ngữ pháp N4] ~ながらVừa…vừa…
123[Ngữ pháp N4] ~と言っているNói rằng – Cho rằng…  N4 Nâng cao
124[Ngữ pháp N4] ~と言いました/ と言っていました: (Ai đó) đã nói rằng/ là …
125[Ngữ pháp N4] ~とか ~とかNhư là…/ hay là…
126[Ngữ pháp N4] ~てもかまわない…Cũng không sao (Cho phép)  N4 Nâng cao
127[Ngữ pháp N4] ~てしまいましたLỡ…Mất rồi/Xong, xong rồi
128[Ngữ pháp N4] ~ておきますSẵn – Trước – Để nguyên như thế
129[Ngữ pháp N4] ~ていただけませんかLàm ơn …cho tôi có được không?
130[Ngữ pháp N4] ~てある/ てありますCó – Sẵn rồi – Đã có – Được sẵn rồi
131[Ngữ pháp N4] ~つもりですSẽ, Định Làm Gì…
132[Ngữ pháp N4] ~たらいいですかTôi nên…
133[Ngữ pháp N4] ~し、~しVừa… Vừa…(liệt kê)
134[Ngữ pháp N4] ~させていただけませんかCho phép tôi…có được không?
135[Ngữ pháp N4] ~かもしれませんCó thể – có lẽ – Không biết chừng…
136[Ngữ pháp N4] ~ 場合はTrường hợp…thì
137[Ngữ pháp N4] ~ 予定ですDự định/ kế hoạch…
138[Ngữ pháp N4] ~ ようになる/ ~ なくなるTrở nên có thể/ không thể…
139[Ngữ pháp N4] ~ ようですHình như – Trông có vẻ…
140[Ngữ pháp N4] ~ のにCho…, để…
141[Ngữ pháp N4] ~ のにThế mà…/ Vậy mà…
142[Ngữ pháp N4] ~ によってDo, bởi…
143[Ngữ pháp N4] ~ にはĐối với ai…/ Đối với cái gì…
144[Ngữ pháp N4] ~ にするChọn…/ Quyết định làm gì…
145[Ngữ pháp N4] ~ という意味ですNghĩa là…
146[Ngữ pháp N4] ~ てみる/てみますThử làm gì đó
147[Ngữ pháp N4] ~ てきますLàm gì đó rồi quay lại
148[Ngữ pháp N4] ~ ためにĐể làm gì/ Vì cái gì …
149[Ngữ pháp N4] ~ たばかりですVừa mới – Mới…
150[Ngữ pháp N4] ~ そうに/そうな/そうですTrông có vẻ – Dường như…
151[Ngữ Pháp N4] ~ そうですNghe nói…/ Theo…Thì…
152[Ngữ pháp N4] ~ すぎる/すぎます Quá…
153[Ngữ pháp N4] ~ がする/がしますCó mùi, Có tiếng, Có cảm giác
154[Ngữ pháp N4, N3]~ようと思います/ようと思っていますSẽ…/ Định sẽ..
155[Ngữ pháp N3-N2]~ には/とはĐể mà…/ Có nghĩa là…
156[Ngữ pháp N3-N2] 一方/ 一方で/ 一方だNgày càng…/ Có xu hướng là…
157[Ngữ pháp N3-N2] ようがない/ようもない Không có cách nào mà…/ Không thể…
158[Ngữ pháp N3-N2] たとえ~ても/たとえ~でもCho dù…đi nữa thì cũng…/ Giả sử là…đi nữa thì cũng…/ Thậm chí là… thì cũng…
159[Ngữ pháp N3-N2] ~反面Nhưng mặt khác thì…/ Nhưng ngược lại thì…/ Nhưng đồng thời thì…
160[Ngữ pháp N3-N2] ~ように見えるTrông có vẻ (như là)… / Trông cứ như…
161[Ngữ pháp N3-N2] ~やなんか…Hay đại loại / Hay này kia…/ Hay này nọ…
162[Ngữ pháp N3-N2] ~も~ば~も/も~なら~もCũng…(mà)…cũng…
163[Ngữ pháp N3-N2] ~とかなんとかLà…Hay gì đó…/ Nói tới nói lui… / Nói tóm lại…
164[Ngữ pháp N3-N2] ~たりなんかしてChẳng hạn… / Này kia chẳng hạn…
165[Ngữ pháp N3-N2] ~ことになるBị, được, quy định làm gì…/ Nghĩa là…/ Có nghĩa là…
166[Ngữ pháp N3-N2] ~かなんか…Hay cái gì đó /…Hay gì đó
167[Ngữ pháp N3-N2] ~ 際は/際にKhi… / Lúc… / Trong trường hợp… / Nhân dịp…
168[Ngữ pháp N3-N2] ~ 向けDành cho…/ Hướng đến…
169[Ngữ pháp N3-N2] ~ 向きPhù hợp với…/ Dành cho…/ Hướng…
170[Ngữ pháp N3-N2] ~ 上(に)Hơn nữa, Bên cạnh đó, Thêm vào đó, Đã…lại còn…, Không chỉ…mà còn…
171[Ngữ pháp N3-N2] ~ を通じて/通してThông qua…/ Trong suốt….
172[Ngữ pháp N3-N2] ~ をもとにDựa trên…/ Trên cơ sở…/ Căn cứ vào…
173[Ngữ pháp N3-N2] ~ をこめてVới tất cả… / Dồn cả… / Chứa chan…
174[Ngữ pháp N3-N2] ~ をきっかけに/きっかけとして Nhờ…mà…/ Từ…mà…/ Nhân dịp… / Nhân cơ hội…
175[Ngữ pháp N3-N2] ~ わりに/わりにはDù, Tuy … nhưng …/ Khá…so với…/ Tương đối là…so với…
176[Ngữ pháp N3-N2] ~ わけだThảo nào, hèn chi…/ Thì ra là thế…/ Thì ra đó là lý do…/ Nói cách khác thì…
177[Ngữ pháp N3-N2] ~ ようとするSắp…/ Định…/ Tính…/ Đang cố…
178[Ngữ pháp N3-N2] ~ やら ~ やらVừa…vừa/ Nào là…nào là…
179[Ngữ pháp N3-N2] ~ ものだから/ものだから/ものでVì…/ Tại vì…
180[Ngữ pháp N3-N2] ~ ものか/もんか/ものですかKhông đời nào…/ Nhất định không…/ Không…đâu
181[Ngữ pháp N3-N2] ~ ほかない/よりほかない/よりほかはない/ほかしかたがないChỉ còn cách…/ Không còn cách nào khác hơn là…
182[Ngữ pháp N3-N2] ~ はもとよりThì là đương nhiên, tất nhiên rồi…/ Thì đã đành…
183[Ngữ pháp N3-N2] ~ はずだったLẽ ra thì…/ Theo dự định thì đã phải…/Đáng nhẽ…/ Cứ nghĩ là…
184[Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだNgày càng…/ Cứ ngày càng…/ Cứ dần…/ Không ngừng…
185[Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりだChỉ còn… (làm V là xong)
186[Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりかKhông chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà đến cả
187[Ngữ pháp N3-N2] ~ は ~ くらいだ/~ のは ~ くらいのものだChỉ là…mà thôi / Chỉ cỡ…mà thôi / Chỉ…mới
188[Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る/に限り/に限ってChỉ / chỉ dành cho / chỉ riêng / chỉ giới hạn trong
189[Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る…Là nhất /…Là tốt nhất / Chỉ…Là nhất/ Chẳng có gì bằng…
190[Ngữ pháp N3-N2] ~ に決まっているChắc chắn là…/ Nhất định là…
191[Ngữ pháp N3-N2] ~ に基づいて/に基づきDựa trên…/ Dựa vào…/ Căn cứ vào…/ Dựa theo…
192[Ngữ pháp N3-N2] ~ に向けてHướng đến…/ Nhắm đến… (đối tượng nào đó)
193[Ngữ pháp N3-N2] ~ に加えてKhông chỉ … mà còn…/ Ngoài…còn…/ Thêm vào đó…/ Hơn nữa…
194[Ngữ pháp N3-N2] ~ に伴って/に伴い/に伴うCùng với…/ Đồng thời với…
195[Ngữ pháp N3-N2] ~ につれてCàng…càng…/ Kéo theo…
196[Ngữ pháp N3-N2] ~ にしてもCho dù…/ Dẫu cho…/ Ngay cả…/ Thậm chí là … thì cũng …
197[Ngữ pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがいTheo chỉ thị của…/ Càng…càng../ Đi cùng với…thì…
198[Ngữ pháp N3-N2] ~ なんか ~ ない/なんか ~ いないKhông…/ Không có…đâu
199[Ngữ pháp N3-N2] ~ など ~ ものかCòn lâu mới…/ Những thứ như…thì không…được/ Không thể nào…được
200[Ngữ pháp N3-N2] ~ と見えて/と見えるDường như…./ Trông có vẻ… / Có vẻ như… / (Có vẻ như)…thì phải
201[Ngữ pháp N3-N2] ~ とともにCùng với…/ Đồng thời với…/ Khi…thì cũng…/ Cùng với…thì cũng…
202[Ngữ pháp N3-N2] ~ としてもCho dù…/ Cho dẫu…/ Dẫu cho…/ Giả sử là…đi chăng nữa thì…
203[Ngữ pháp N3-N2] ~ としてはVới…(vị trí, quan điểm) thì… / Xét theo…, Xét về…
204[Ngữ pháp N3-N2] ~ とか/とかでNghe nói là…/ Nghe đâu là…/ Hình như là…/ Nghe đâu vì…
205[Ngữ pháp N3-N2] ~ といえば/といったらNói đến…thì, Nhắc…mới nhớ
206[Ngữ pháp N3-N2] ~ というわけだNghĩa là…/ Vậy là…/ Nói cách khác…/ Lý do là…
207[Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来Kể từ khi…/ Kể từ sau khi…
208[Ngữ pháp N3-N2] ~ てみせるLàm… cho xem/ Làm…cho mà xem/ Làm…cho mà thấy rằng…
209[Ngữ pháp N3-N2] ~ てはじめてKể từ khi bắt đầu…/ Chỉ sau khi…mới …
210[Ngữ pháp N3-N2] ~ てならないKhông chịu nổi…/ Hết sức…/ Vô cùng/ …ơi là……
211[Ngữ pháp N3-N2] ~ てしょうがないKhông thể chịu nổi… / Không biết phải làm sao… / không sao ngăn được…/ vô cùng…/ Rất…
212[Ngữ pháp N3-N2] ~ てからでないと/てからでなければNếu chưa…thì sẽ…/ Nếu không…thì sẽ…/ Chỉ sau khi…thì mới…
213[Ngữ pháp N3-N2] ~ たまらないKhông chịu nổi…/ Không chịu được…/ Rất…/ Vô cùng…/ Khôn xiết…
214[Ngữ pháp N3-N2] ~ たとたん (に)Vừa mới…thì/ Ngay khi…thì…
215[Ngữ pháp N3-N2] ~ だけでなく/だけじゃなくてKhông chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà cả…
216[Ngữ pháp N3-N2] ~ だけHết mức có thể…/ Chừng nào hay chừng đó…/ Cho thỏa thích, tùy thích…/ Muốn bao nhiêu thì bấy nhiêu…
217[Ngữ pháp N3-N2] ~ さえ ~ ば/さえ ~ なら/さえ ~ たらChỉ cần… thì…/ Chỉ cần…là đủ/ Miễn là… thì…
218[Ngữ pháp N3-N2] ~ ことから/ところから : Do…/ Vì…/ Bởi… (từ thực tế)
219[Ngữ pháp N3-N2] ~ ことかThật là…biết mấy/ …Biết bao/ Không biết tới cỡ nào…/ Không biết bao nhiêu…/Cực kỳ…/ Vô cùng…
220[Ngữ pháp N3-N2] ~ くらい/ぐらいĐến mức – Đến độ…/ Ít ra – Tối thiểu…/ Cỡ – Chỉ cỡ – Chỉ mới…
221[Ngữ pháp N3-N2] ~ からといって/からってCho dù… thì cũng không hẳn…/ Tuy là…nhưng chưa chắc đã…
222[Ngữ pháp N3-N2] ~ から ~ にかけてTừ… đến…/ Trong suốt…/ Suốt từ…đến…
223[Ngữ pháp N3-N2] ~ かのようだ/かのように/かのようなCứ như thể là…/ Cứ như là… (nhưng sự thật không phải như vậy)
224[Ngữ pháp N3-N2] ~ おそれがあるE là…/ E rằng…/ Sợ rằng…/ Có khả năng là… (điều gì đó không tốt sẽ xảy ra)
225[Ngữ pháp N3-N2] 〜 中心に/中心にして/中心としてChủ yếu là…/ Trọng tâm là…/ Tập trung vào../ Đứng đầu là…
226[Ngữ pháp N3-N2] 〜 をはじめ/はじめとしてTiêu biểu như là…/ Trước tiên là…/ Trước hết là…
227[Ngữ pháp N3-N2] そう Và げTrông Có Vẻ…
228[Ngữ pháp N3-N2] 〜 くらいなら/ぐらいならNếu phải …thì thà … còn hơn/ Nếu so với … thì … vẫn hơn
229[Ngữ pháp N3-N1] ~ れる/られるChợt thấy… / Bỗng thấy…/ Cảm thấy…
230[Ngữ Pháp N3] Phân biệt「わけだ」và「はずだ」 Chắc là…
231[Ngữ pháp N3] 少しも~ ない/ちっとも ~ ないMột chút cũng không…/ Không … chút nào/ Hoàn toàn không…
232[Ngữ pháp N3] もしかしたら/もしかすると ~ かもしれないCó lẽ là…/ Có khả năng là…/ Không biết chừng là…
233[Ngữ pháp N3] もし ~ としても/としたってNgay cả nếu…thì cũng…/ Giả sử là….thì cũng…/ Thậm chí nếu…/ Dù cho…
234[Ngữ pháp N3] もし ~ たならNếu như…thì…/ Giả sử là…thì…
235[Ngữ pháp N3] まるで ~ よう/みたいCứ như thể là…
236[Ngữ pháp N3] ほど~はない/くらい~はない/ぐらい~はないKhông có … nào bằng…/ Không có … hơn là …
237[Ngữ pháp N3] に対して/に対するĐối với…/ Ngược lại, trái lại…/ Cho mỗi….
238[Ngữ pháp N3] なかなかKhá là…/ Quả là…/ Mãi mà…
239[Ngữ pháp N3] と言われているNgười ta nói rằng…/ Được cho rằng….
240[Ngữ pháp N3] どんなに ~ことかThật là, Cực kỳ, Biết bao, Làm sao!
241[Ngữ pháp N3] どんなに ~ てもDẫu cho…cũng../ Dù cho…cũng…
242[Ngữ pháp N3] どうしても ~ ないKhông cách nào…được / Không cách gì mà…
243[Ngữ pháp N3] どうしても ~Dẫu thế nào cũng muốn… / Bằng mọi cách, Bằng mọi giá…
244[Ngữ pháp N3] というNghe nói là, người ta nói là … (Truyền đạt lại)
245[Ngữ pháp N3] ですから/だからDo đó…/ Vì vậy nên…
246[Ngữ pháp N3] だけどNhưng…/ Tuy nhiên…
247[Ngữ pháp N3] いくら ~ てもDù có…bao nhiêu đi nữa (thì)… / Dù có…đến đâu đi nữa (thì)…
248[Ngữ pháp N3] あとは ~ だけChỉ còn…nữa (là xong)
249[Ngữ pháp N3] Thể mệnh lệnh / Cấm đoán + と言われる/注意されるBị nói, Bị nhắc nhở là phải làm gì hoặc không được làm gì…
250[Ngữ pháp N3] Phân biệt ように và ためにĐể làm gì/Vì cái gì … (Mục đích)
251[Ngữ pháp N3] Phân biệt に対して và にとってĐối với…
252[Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだに và うちにTrong lúc…/ Trong khi…
253[Ngữ pháp N3] Phân biệt あいだ và あいだにTrong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì …
254[Ngữ pháp N3] Các cách dùng của よりHơn…/ Từ…/ Bởi…, Theo…
255[Ngữ pháp N3] ~始めるBắt đầu… (làm gì đó)
256[Ngữ pháp N3] ~上がる…Lên (hướng lên) / …Cả lên (mức độ cực đoan) / Đã…xong (hoàn thành)
257[Ngữ pháp N3] ~むしろNgược lại – Trái lại / Hơn là… – Thà là…còn hơn – Có khi là…còn hơn
258[Ngữ pháp N3] ~などする/などと言うChẳng hạn… / Nào là…
259[Ngữ pháp N3] ~とても~ないKhông thể nào mà…
260[Ngữ pháp N3] ~ところに/へ/を/でĐúng lúc…, trong lúc… Thì…, Sau khi…
261[Ngữ pháp N3] ~どうせ~Đằng nào thì… / Dù thế nào thì… / Dù thế nào đi nữa thì…
262[Ngữ pháp N3] ~という + NLà…/ Rằng…/ Cho rằng…/ Nói rằng…/ Cái gọi là…
263[Ngữ pháp N3] ~てもらえない/てくれない?(Làm)…Cho tôi có được không? / Giúp tôi…với
264[Ngữ pháp N3] ~ても~ても(Dù có)…bao nhiêu (lần đi nữa) thì vẫn…/ …Hoài cũng vẫn…
265[Ngữ pháp N3] ~てはだめだ/ちゃだめだ/じゃだめだKhông được…
266[Ngữ pháp N3] ~てしまった/てしまう/ちゃう/じゃうLỡ – Mất – Rồi/ Xong – Xong rồi – Cho xong – Cho rồi
267[Ngữ pháp N3] ~ておく/とくSẵn – Trước – Để nguyên như thế
268[Ngữ pháp N3] ~つもりでCoi như…, Xem như đã, Xem như là…/ Với ý định…
269[Ngữ pháp N3] ~ってNói là…, Nghe nói là…/ Cái gọi là…/ Mặc dù, cho dù, thậm chí, ngay cả…/ Là…, thì…
270[Ngữ pháp N3] ~だろうと思う/だろうと思ったがTôi nghĩ có lẽ…/ Tôi cho rằng có lẽ…/ Tôi cứ nghĩ có lẽ là…(thế mà)/ Tôi cứ tưởng…(thế mà)
271[Ngữ pháp N3] ~たげる(Làm gì) …Cho…/ (Làm gì) …Giúp cho…
272[Ngữ pháp N3] ~たがる/がっている/がらないMuốn…/ Thích…/ Cảm xúc… (của người khác)
273[Ngữ pháp N3] ~すでにĐã…/ Đã…rồi / Trước đây…
274[Ngữ pháp N3] ~さらにCàng…/ …Hơn / Lại…/ Thêm…/ Chẳng…chút nào
275[Ngữ pháp N3] ~うちにTrước khi…/ Nhân lúc…/ Khi còn… – Trong lúc…/ Trong khi (Đang)…
276[Ngữ pháp N3] ~ 通すLàm … đến cùng/ Làm … Suốt/ Làm … một mạch đến cuối
277[Ngữ pháp N3] ~ 続けるTiếp tục…/ Duy trì…/ Liên tục… (làm gì đó)
278[Ngữ pháp N3] ~ 終わるKết thúc…/ xong…
279[Ngữ pháp N3] ~ 決して~ ないNhất quyết không…/ Nhất định không…/ Tuyệt đối không…/ Không bao giờ…/ Không hề…
280[Ngữ pháp N3] ~ 最中に/最中だĐang lúc…/ Ngay trong lúc…/ Đúng vào lúc… thì điều không nghĩ tới xảy ra
281[Ngữ pháp N3] ~ 切れる/切れないCó thể hoàn thành…/ Không thể hoàn thành…/ Hết…/ Không Thể…Hết/ Không Xuể…
282[Ngữ pháp N3] ~ 切る(Làm gì đó)…Hết, Hoàn toàn, Hoàn tất…/ Cắt đứt…/ Chấm dứt…
283[Ngữ pháp N3] ~ 出すBắt đầu làm gì…. (một cách bất thình lình) / Đột nhiên…
284[Ngữ pháp N3] ~ 全く~ ないHoàn toàn không…
285[Ngữ pháp N3] ~ 以前/以前にTrước đây…/ Trước… (thời điểm)/ Trước khi nói tới…/ Trước khi…
286[Ngữ pháp N3] ~ 以下…Trở xuống/ Dưới…/ Dưới quyền…/ Không bằng…/ Như sau…/ Như dưới đây…
287[Ngữ pháp N3] ~ 上げる/上がるLàm….xong/ Vừa…xong/ Vừa hoàn thành…
288[Ngữ pháp N3] ~ んだって/なんだってNghe nói là …
289[Ngữ pháp N3] ~ んじゃない/のではないだろうか/のではないでしょうかkhông phải là … hay sao?
290[Ngữ pháp N3] ~ わけにはいかない/わけにもいかないKhông thể…(vì lý do nào đó)
291[Ngữ pháp N3] ~ わけではない/わけじゃないKhông hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là…
292[Ngữ pháp N3] ~ わけがない/わけはないKhông lý nào mà…/ Không thể nào…/ Chả có lý do gì…/ làm sao mà…
293[Ngữ pháp N3] ~ らしいCảm thấy như là…/ Giống như là…
294[Ngữ pháp N3] ~ ように言われる/ように頼まれる/ように注意されるĐược, bị nói là…/ Được, bị bảo là…/ Được, bị yêu cầu là…
295[Ngữ pháp N3] ~ ように言うHãy bảo… (ai đó làm hoặc không làm gì đó)/ Yêu cầu (đề nghị…) ai đó… (làm hoặc không)
296[Ngữ pháp N3] ~ ようになる/ないようになるThay đổi trạng thái…/ Trở nên như thế nào…
297[Ngữ pháp N3] ~ ようになっているChức năng của đồ vật…
298[Ngữ pháp N3] ~ ようとしないKhông chịu../ Không có ý định…/ Không tính… (làm gì đó)
299[Ngữ pháp N3] ~ もらいたい/ていただきたいTôi muốn bạn (hoặc ai đó) làm…
300[Ngữ pháp N3] ~ ものだ/もんだ(Tôi nhớ đã) Thường hay…(làm gì, không làm gì)
301[Ngữ pháp N3] ~ もの/もん/だもんThì là vì…/ Bởi vì…/ Do …
302[Ngữ pháp N3] ~ めったに~ ないHiếm khi…/ Hầu như không…
303[Ngữ pháp N3] ~ みたいGiống như…/ Như…/ Hình như là, Có vẻ như là…
304[Ngữ pháp N3] ~ ままVẫn – Cứ để nguyên như thế – Theo như
305[Ngữ pháp N3] ~ までCho đến khi…/ Đến tận…/ Đến mức…/ Thậm chí…
306[Ngữ pháp N3] ~ ほど/ほどだĐến mức…/ Đến độ…
307[Ngữ pháp N3] ~ ほど…Thường…hơn/ Càng … càng …
308[Ngữ pháp N3] ~ べきだ/ べきではないNên…/ Cần…/ Phải làm việc gì..
309[Ngữ pháp N3] ~ ふりをするGiả vờ…/ Tỏ vẻ…
310[Ngữ pháp N3] ~ ばよかったPhải chi…/ Giá mà…thì đã tốt rồi/ Lẽ ra nên…
311[Ngữ pháp N3] ~ はもちろんThì đương nhiên rồi…
312[Ngữ pháp N3] ~ はずがない/はずはないLàm gì có chuyện…/ Chắc chắn là không có chuyện…/ Làm sao mà…/ Lẽ nào…
313[Ngữ pháp N3] ~ ばかりでなくKhông chỉ…mà còn/ Không những … mà còn…
314[Ngữ pháp N3] ~ ばかりChỉ toàn là…/ Chỉ toàn làm…/ …Suốt/ Vừa…
315[Ngữ pháp N3] ~ ば/たら/ならNếu … thì …
316[Ngữ pháp N3] ~ ば (いい) と思うHy vọng…/ Mong muốn…/ …thì tốt biết mấy
317[Ngữ pháp N3] ~ のだからVì, do… Nên…
318[Ngữ pháp N3] ~ に関してLiên quan đến… / Liên quan tới… / Về…
319[Ngữ pháp N3] ~ に違いないChắc chắn là…/ Chắn hẳn là…/ Nhất định là…/ Hẳn là…
320[Ngữ pháp N3] ~ に比べてSo với…/ So sánh với…
321[Ngữ pháp N3] ~ に慣れるQuen với….
322[Ngữ pháp N3] ~ に反して/に反するTrái với…thì…/ Ngược lại với…thì…
323[Ngữ pháp N3] ~ にわたって/にわたり/にわたるSuốt…/ Khắp…/ Trải suốt…/ Trải dài…
324[Ngữ pháp N3] ~ によれば/によるとTheo…/ Dựa theo…
325[Ngữ pháp N3] ~ によって/により/によるBằng, Qua, Thông qua, Vì, Do, Bởi, Phụ thuộc vào, Thay đổi theo…
326[Ngữ pháp N3] ~ にとってĐối với … thì …/ Theo … thì …
327[Ngữ pháp N3] ~ について/につきVề…/ Liên quan đến…
328[Ngữ pháp N3] ~ にする/ことにするChọn…/ Quyết định làm gì…/ Quyết định không làm gì…
329[Ngữ pháp N3] ~ にする/くするLàm thay đổi trạng thái…
330[Ngữ pháp N3] ~ にしてはDù…/ Tuy…nhưng / Tuy… vậy mà…
331[Ngữ pháp N3] ~ にかわって/にかわりThay thế cho…/ Thay mặt cho…/ Thay cho…
332[Ngữ pháp N3] ~ において/におけるTại…/ Trong…/ ở…
333[Ngữ pháp N3] ~ なんてCái thứ như…/ Cái gọi là…/ Này nọ, này kia…/ Quá cừ, không ngờ…/ Cho rằng, nói rằng…
334[Ngữ pháp N3] ~ なんかVí dụ như…/ Chẳng hạn như…/ Này kia, này nọ…/ Thế nào ấy…
335[Ngữ pháp N3] ~ ならば Nếu…thì…
336[Ngữ pháp N3] ~ なら/のならNếu…
337[Ngữ pháp N3] ~ など ~ ない…Này nọ, Này kia thì chẳng…chút nào/ Không…gì đâu
338[Ngữ pháp N3] ~ ないわけにはいかないKhông thể không…/ Buộc phải…/ Đành phải…(thực tế là không muốn làm)
339[Ngữ pháp N3] ~ ないと/なくちゃPhải, bắt buộc… (làm gì…) / Nếu không làm gì đó thì…
340[Ngữ pháp N3] ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずにVì không…nên/…Mà không…/ Không…mà…
341[Ngữ pháp N3] ~ ないことはない/ないこともないKhông phải là không…/ Cũng không hẳn, không hoàn toàn là không…
342[Ngữ pháp N3] ~ とは限らないKhông hẳn là…/ Chưa chắc đã là…/ Không phải lúc nào cũng…/ Không nhất thiết là…
343[Ngữ pháp N3] ~ として/としても/としてのVới tư cách là…/ Dưới danh nghĩa là…/ Như là…/ Đứng trên lập trường của …
344[Ngữ pháp N3] ~ としたら/とすればGiả sử…/ Nếu… Thì…
345[Ngữ pháp N3] ~ ところでNhân tiện…/ Nhân dịp…/ Tiện thể…/ Thế còn…
346[Ngữ pháp N3] ~ ところだったSuýt nữa thì…/ Suýt chút nữa là…
347[Ngữ pháp N3] ~ ところがNhưng mà…/ Tuy nhiên…
348[Ngữ pháp N3] ~ といってもCho dù…/ Mặc dù…/ Dẫu có nói là … nhưng …
349[Ngữ pháp N3] ~ というわけではない/というわけでもないKhông hẳn là…/ Không có nghĩa là…/ Không nhất thiết là…
350[Ngữ pháp N3] ~ というより/というかĐúng hơn là…/ Nói đúng hơn là…/ Thay vì nói là….( thì đúng hơn là….)
351[Ngữ pháp N3] ~ というものだLà…/ Chính là …
352[Ngữ pháp N3] ~ というのはCái gọi là … nghĩa là …
353[Ngữ pháp N3] ~ というの/ということ/という ~ : Cái việc…/ Chuyện (mà) …
354[Ngữ pháp N3] ~ というとNói đến…thì…/ Nhắc tới…thì…
355[Ngữ pháp N3] ~ ということだCó nghĩa là…/ Tóm lại là…/ Tức là…/ Nghe nói là…
356[Ngữ pháp N3] ~ といい/ばいい/たらいいƯớc gì – Phải chi – Giá mà – Lẽ ra đã (…thì tốt biết mấy)
357[Ngữ pháp N3] ~ と…た/たら…たKhi … thì …/ Trong khi đang … thì …
358[Ngữ pháp N3] ~ と…たKhi … thì …/ Sau khi … thì …(ngay)
359[Ngữ pháp N3] ~ ても/でも/たって/だってDù…/ Dù có…/ Dù…nhưng…/ Cho dù… đi chăng nữa thì cũng …
360[Ngữ pháp N3] ~ てほしいMuốn ai đó làm gì…
361[Ngữ pháp N3] ~ ては/のではNếu làm…thì sẽ…(Đem lại kết quả không hay)
362[Ngữ pháp N3] ~ てしかたがないKhông thể chịu nổi…/ Hết sức… / vô cùng…/…ơi là…
363[Ngữ pháp N3] ~ てごらんThử…(làm gì)/ Hãy thử…/ Sao không thử…
364[Ngữ pháp N3] ~ てくれと頼まれる/言われる/注意されるĐược/ Bị ai bảo, nhờ vả, hay yêu cầu, nhắc nhở làm hoặc không làm gì…
365[Ngữ pháp N3] ~ づらいKhó…
366[Ngữ pháp N3] ~ つもりだった Đã định làm…mà lại
367[Ngữ pháp N3] ~ つもりだ/つもりだったCứ ngỡ là…/ Cứ nghĩ là…/ Cứ tưởng là… (Kết quả thì lại khác)
368[Ngữ pháp N3] ~ っぽいNhư…, Cứ như là…, Có cảm giác …/ Hay…, Có xu hướng…/ Nhiều…, Toàn…, Đầy…
369[Ngữ pháp N3] ~ っぱなしCứ nguyên…như thế/ …Suốt
370[Ngữ pháp N3] ~ ついでにNhân tiện…/ Tiện thể…/ Sẵn tiện…/ Nhân lúc…/ Nhân dịp…
371[Ngữ pháp N3] ~ ついLỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…/ Mặc dù…nhưng…/ Vừa…/ Mới…
372[Ngữ pháp N3] ~ ちゃ/じゃPhải… / Không được… / Không phải…
373[Ngữ pháp N3] ~ たびにCứ mỗi lần… thì…/ Cứ hễ… thì…
374[Ngữ pháp N3] ~ たところSau khi làm…thì…/ Khi…thì…
375[Ngữ pháp N3] ~ たてVừa mới…xong/ Còn mới…/ Còn tươi…
376[Ngữ pháp N3] ~ たっけ/だっけHình như là…nhỉ? – Có phải…đúng không nhỉ?
377[Ngữ pháp N3] ~ だけでいいChỉ cần…/ Chỉ cần…là được/ Chỉ cần…là đủ
378[Ngữ pháp N3] ~ だけしか ~ ないChỉ… mà thôi
379[Ngữ pháp N3] ~ それともHoặc…/ Hoặc là…/ Hay là…
380[Ngữ pháp N3] ~ それと/あとVà rồi…/ Thêm nữa…/ Sau đó thì …
381[Ngữ pháp N3] ~ その上Thêm vào đó…/ Hơn nữa…
382[Ngữ pháp N3] ~ そのくせDù vậy, Vậy mà, Thế nhưng… (lại)
383[Ngữ pháp N3] ~ せいで/せいだ/せいか/せいにするDo…/ Vì…/ Bởi…/ Tại…/ Không biết có phải do…hay không/ Có lẽ là bởi…/ Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho…
384[Ngữ pháp N3] ~ しかないĐành phải…/ Chỉ còn cách là…/ chẳng còn cách nào khác ngoài…
385[Ngữ pháp N3] ~ さえ/でさえThậm chí…/ Ngay cả…/ Đến cả… (cũng)
386[Ngữ pháp N3] ~ ことはないKhông cần thiết phải…/ Không việc gì phải…
387[Ngữ pháp N3] ~ ことは…が/ことは…けどViệc…thì không phủ định nhưng…
388[Ngữ pháp N3] ~ ことになっている/ことになったĐã được quyết định…/ Được quy định là…/ Theo quy định là…
389[Ngữ pháp N3] ~ ことにしているLuôn cố gắng…/ Quyết tâm…/ Tập thói quen…/ Có lệ là…
390[Ngữ pháp N3] ~ ことだ/ないことだNên.., Hãy…, Phải làm gì…/ Không được, đừng làm gì…
391[Ngữ pháp N3] ~ ことだCảm giác thật là…/ Thật là …
392[Ngữ pháp N3] ~ ことがある/こともあるCó lúc…/ Có khi…/ Thỉnh thoảng…/ Đôi khi…
393[Ngữ pháp N3] ~ こと/ないこと Hãy…, Phải…/ Không được…
394[Ngữ pháp N3] ~ ことPhải làm gì…/ Không được làm gì…
395[Ngữ pháp N3] ~ こそChính là…/ Chính vì…
396[Ngữ pháp N3] ~ けれど、~ けれどもTuy … nhưng… / Mặc dù … nhưng…
397[Ngữ pháp N3] ~ くらい/ぐらいKhoảng – Cỡ – Chừng
398[Ngữ pháp N3] ~ くせにVậy mà…/ Thế mà …/ Mặc dù … Nhưng…
399[Ngữ pháp N3] ~ きりChỉ…/ Chỉ có…
400[Ngữ pháp N3] ~ ぎみCó vẻ hơi…/ Có cảm giác…
401[Ngữ pháp N3] ~ かわりに/かわりのThay vì…/ Thay cho…/ Đổi lại…/ Bù lại…
402[Ngữ pháp N3] ~ からには/からはMột khi đã…thì sẽ…/ Bởi vì…nên…
403[Ngữ pháp N3] ~ からこそChính vì…/ Chính bởi…
404[Ngữ pháp N3] ~ かな(あ)Liệu có…không nhỉ / Có… không nhỉ?
405[Ngữ pháp N3] ~ がちThường hay…/ Dễ…
406[Ngữ pháp N3] ~ かける/かけの/かけだĐang… (dở dang)/ Đang làm giữa chừng…/ Đang làm chưa xong…
407[Ngữ pháp N3] ~ おかげで/おかげだ/おかげかNhờ vào…mà…/ Nhờ có… mà…
408[Ngữ pháp N3] ~ あいだにTrong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Nhanh chóng, trong thời gian ngắn)
409[Ngữ pháp N3] ~ あいだTrong lúc…/ Trong khi…/ Trong thời gian… thì … (Suốt, liên tục)
410[Ngữ pháp N3] ~ (さ)せてもらいたい/(さ)せていただきたい/(さ)せてほしいMuốn được cho phép làm, không làm gì đó…
411[Ngữ pháp N3] 〜 なぜなら/なぜかというと/どうしてかというと Lý do là vì…/ Nguyên nhân là vì…/ Bởi vì…
412[Ngữ pháp N3] 〜 つまりHay nói cách khác là…/ Tức là…/ Tóm lại là…
413[Ngữ pháp N3] 〜 ため/ために/ためだVì, Bởi, Do …
414[Ngữ pháp N3] 〜 その結果Kết quả là…/ Kết cục là…/ Do đó…/ Bởi vậy nên…
415[Ngữ pháp N3] 〜 そのためVì lý do, nguyên nhân đó…/ vì thế nên…
416[Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおりĐúng như…/ Theo đúng…
417[Ngữ pháp N3, N4] ~ とおり/どおりĐúng như…/ Theo đúng…  N4 Nâng cao
418[Ngữ pháp N3, N2] ~ だらけToàn là…/ Chỉ toàn là…/ Đầy…
419[Ngữ pháp N2-N1] ようにも ~ ないDù có muốn cũng không được – Dẫu có muốn cũng không thể
420[Ngữ pháp N2-N1] ただ ~ のみChỉ…
421[Ngữ pháp N2-N1] ~折に/折のKhi/ vào lúc/ vào dịp …
422[Ngữ pháp N2-N1] ~に例える/に例えると/に例えならNếu ví… là… thì / Nếu ví… như… thì…/ Ví von… như…/ So sánh… với…
423[Ngữ pháp N2-N1] ~にしたところで/としたところで/としたって/にしたってNgay cả/ Thậm chí/ Cho dù/ Dẫu cho … thì vẫn …
424[Ngữ pháp N2-N1] ~なんてことないKhông có gì trọng đại / Không có gì ghê gớm / Nhằm nhò gì / Không có chuyện đó
425[Ngữ pháp N2-N1] ~てもさしつかえないDù có…cũng không sao – Dù có…cũng không vấn đề gì – Dù có…cũng được
426[Ngữ pháp N2-N1] ~てはかなわない/てかなわないKhông thể chịu nổi/ Không chấp nhận được/ Hết sức…(khó chịu)
427[Ngữ pháp N2-N1] ~てはいられない/ではいられないKhông thể…được/ Không thể cứ…mãi (được)
428[Ngữ pháp N2-N1] ~かいがある/かいがあって/かいもなくKhông uổng công – Không bõ công – Cũng đáng – Đáng bỏ công – Uổng công – Do, nhờ…Nên..
429[Ngữ pháp N2-N1] ~ 矢先に/のNgay trước khi / vừa định thì…
430[Ngữ pháp N2-N1] ~ を踏まえてDựa trên – Căn cứ trên – Trên cơ sở
431[Ngữ pháp N2-N1] ~ ようではNếu như/ Nếu mà … Thì … (Kết quả không tốt)
432[Ngữ pháp N2-N1] ~ のやら/ものやらKhông hiểu là…/ Không biết là…
433[Ngữ pháp N2-N1] ~ に〜ない/に~られないCó muốn…cũng không…được
434[Ngữ pháp N2-N1] ~ にとどまらずKhông chỉ dừng lại ở – không chỉ giới hạn ở – không chỉ… Mà phạm vi còn lan rộng hơn
435[Ngữ pháp N2-N1] ~ ところをTrong lúc/ Vào lúc/ Trong khi/ Trong khi đang/ Đang lúc
436[Ngữ pháp N2-N1] ~ というか ~ というかCó thể nói là…cũng có thể nói là… / vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…
437[Ngữ pháp N2-N1] ~ だの ~ だのNào là… Nào là…
438[Ngữ pháp N2-N1] ~ たところで: Cho dù – Dù cho – Dù có – Dẫu cho – Thậm chí… Thì cũng…
439[Ngữ pháp N2] せいぜいTối đa, hết mức, nhiều lắm cũng chỉ… / Gắng lắm cũng chỉ…
440[Ngữ pháp N2] ここ~というものSuốt (cả…nay)
441[Ngữ pháp N2] あまりの 〜 にQuá… đến nỗi/ nên…
442[Ngữ pháp N2] ~次第ではTùy thuộc vào thì cũng có khi (cũng có thể)
443[Ngữ pháp N2] ~同じ~なら/同じ~のだったらĐằng nào cũng … thì thà …
444[Ngữ pháp N2] ~を契機に/契機にして/契機として Nhân dịp… / Nhân cơ hội… / Từ khi…
445[Ngữ pháp N2] ~もせずに Mà không…/ Mà chẳng…
446[Ngữ pháp N2] ~はというとRiêng…thì (khác) / Còn…thì…(khác)
447[Ngữ pháp N2] ~には及ばないKhông đến mức phải…/ không cần thiết phải …
448[Ngữ pháp N2] ~なんてあんまりだ(thì) Thật là quá đáng/ (thì) Thật là quá quắt/ (thì) Thật là hơi quá
449[Ngữ pháp N2] ~なんか~ものかTuyệt đối không…(những chuyện như thế)/ Làm gì mà có…
450[Ngữ pháp N2] ~ない限りNếu không – Chừng nào mà chưa…Thì…
451[Ngữ pháp N2] ~ないでもないKhông phải là không… / Không hẳn là không…
452[Ngữ pháp N2] ~ところをみるとNhìn vào/ Nhìn từ góc độ …
453[Ngữ pháp N2] ~ではないか/じゃないか Không phải… sao/ Tôi nghĩ là…/ …Đấy phải không/ …Đấy chứ
454[Ngữ pháp N2] ~だけはNhững gì cần…/ Hãy cứ…đã
455[Ngữ pháp N2] ~だけのĐủ để / Đến mức có thể / Để…cũng không có được (phủ định)
456[Ngữ pháp N2] ~せっかくMặc dù…vậy mà…/ Mất công…
457[Ngữ pháp N2] ~かというと/かといえばNếu nói là…
458[Ngữ pháp N2] ~いよいよNgày càng – Sắp – Đã sắp đến – Đã sắp tới – Cuối cùng thì
459[Ngữ pháp N2] ~ 限りはChừng nào mà…
460[Ngữ pháp N2] ~ 限りではTrong phạm vi… – Theo như tôi…
461[Ngữ pháp N2] ~ 限りTrong phạm vi là, trong khi còn là, với điều kiện là, theo như tôi… thì…
462[Ngữ pháp N2] ~ 末に/末の Sau khi…/ sau rất nhiều…/ sau một hồi… Thì kết quả là/ Quyết định cuối cùng là…
463[Ngữ pháp N2] ~ 抜くLàm tới cùng/ Nỗ lực tới cùng để hoàn thành
464[Ngữ pháp N2] ~ 得るCó thể/ Có khả năng xảy ra…
465[Ngữ pháp N2] ~ 得ないKhông thể/ Không có khả năng xảy ra…
466[Ngữ pháp N2] ~ 上でKhi – Trong quá trình
467[Ngữ pháp N2] ~ 上で Sau khi (đã)…
468[Ngữ pháp N2] ~ 上Về mặt…/ Xét theo…/ Trên phương diện…/ Theo khía cạnh đó…
469[Ngữ pháp N2] ~ んだった/んでしたPhải chi – Giá mà đã…
470[Ngữ pháp N2] ~ を問わずKhông kể / Bất kể / Không quan trọng là…
471[Ngữ pháp N2] ~ をもとにDựa trên – Căn cứ trên – Được làm nên từ…
472[Ngữ pháp N2] ~ をめぐって Xoay quanh, Xung quanh…
473[Ngữ pháp N2] ~ を…として/とする/ としたLấy… làm…/ Xem… làm…/ Quyết định… như là…
474[Ngữ pháp N2] ~ ようではないか/ようじゃないか Hãy cùng …/ Sao không … ?
475[Ngữ pháp N2] ~ ものだ/ものではない Đương nhiên/ Bản chất là…/ Nên…/ Không nên…/ Hồi còn…/ Khi…
476[Ngữ pháp N2] ~ ものがあるCó cảm giác gì đó…/ Có (những) cái / Có gì đó…
477[Ngữ pháp N2] ~ もしないで Hoàn toàn không …
478[Ngữ pháp N2] ~ もかまわずChẳng quan tâm đến / Bất chấp… / Mặc kệ…
479[Ngữ pháp N2] ~ は別として/は別にして…Thì không nói, …Thì không xét tới, Ngoại trừ…ra thì…/ …Không quan trọng, …Thì không biết
480[Ngữ pháp N2] ~ はともかく/ならともかくKhoan hãy nói đến, Chưa vội nói đến, Khoan bàn đến…
481[Ngữ pháp N2] ~ はさておき Khoan hãy nói đến / Chưa nói đến / Chưa bàn tới / Tạm thời chưa nói đến…
482[Ngữ pháp N2] ~ のもとで/のもとにDưới sự…/ Nhờ…/ Dựa vào…
483[Ngữ pháp N2] ~ のみならずKhông chỉ…mà còn/ Không chỉ thế…/ Không chỉ có vậy…/ Không chỉ…mà cả…cũng
484[Ngữ pháp N2] ~ のだChính vì…/ Là vì…/ Thế là…
485[Ngữ pháp N2] ~ のこととなると Cứ nhắc tới – Cứ nói đến… là lại…/ Nếu mà cứ … thì…
486[Ngữ pháp N2] ~ に際して Khi, Nhân dịp…
487[Ngữ pháp N2] ~ に限らず Không chỉ…mà cả… / Không chỉ riêng… mà cả…
488[Ngữ pháp N2] ~ に限って/に限り Chỉ riêng… – Đúng vào… – Chỉ những lúc…/ Riêng trường hợp này… / Chỉ riêng ai đó…thì…
489[Ngữ pháp N2] ~ に越したことはない … Thì tốt hơn/ … Là tốt nhất/ không gì tốt hơn là…
490[Ngữ pháp N2] ~ に沿って/に沿ったTheo / Men theo / Dọc theo / Dựa theo…
491[Ngữ pháp N2] ~ に応じてDựa vào/ Tuỳ theo/ Phụ thuộc vào/ Tương ứng với…
492[Ngữ pháp N2] ~ に応えて Theo/ Đáp ứng / Đáp lại …
493[Ngữ pháp N2] ~ に先立って/に先立ち/に先立つ Trước…/ Trước khi…
494[Ngữ pháp N2] ~ にほかならない Chính là…/ Không phải gì khác
495[Ngữ pháp N2] ~ につけ/につけてCứ mỗi lần… là lại…/ Hễ… là…/ Cứ làm… là lại…/ Cứ mỗi khi… là…
496[Ngữ pháp N2] ~ につきVì…Nên, Do…/Cứ mỗi, ứng với mỗi…
497[Ngữ pháp N2] ~ にせよCho dù – Dù cho – Ngay cả
498[Ngữ pháp N2] ~ にすぎないChỉ là…/ Chỉ đơn giản là…/ Chỉ là…không hơn không kém
499[Ngữ pháp N2] ~ にしろ~にしろ/にせよ~にせよDù là… hay… / Dù có…hay không (thì)
500[Ngữ pháp N2] ~ にしろ :Dù…/ Dù cho/ Dẫu cho…/ Dù là… (đi nữa) thì cũng…
501[Ngữ pháp N2] ~ にしても 〜 にしてもCho dù là…hay…thì…
502[Ngữ pháp N2] ~ にしたら/にすれば/にしても Đối với / Trong trường hợp / Đứng trên lập trường…
503[Ngữ pháp N2] ~ にかけては/にかけても Về mặt, Nói về, Trong lĩnh vực… thì…
504[Ngữ pháp N2] ~ にかかわらず/ にかかわりなくBất kể – Không phân biệt – Cho dù…hay không thì…
505[Ngữ pháp N2] ~ にあたって/にあたり khi/ lúc/ nhân dịp/ nhân cơ hội …
506[Ngữ pháp N2] ~ ないものか/ないものだろうかKhông thể … sao?/ Liệu có thể … hay không?/ Không có cách nào sao/ Liệu có cách nào…hay không?
507[Ngữ pháp N2] ~ ないではいられない/ずにはいられないKhông thể không.. – Không làm… thì không được – không thể nhịn được… – không thể chịu được…
508[Ngữ pháp N2] ~ となると Nếu mà – cứ…thì/ Đến lúc…thì… / trong trường hợp…thì…
509[Ngữ pháp N2] ~ どころではない/どころではなく Không phải là lúc/ Không có thời gian, tâm trí/ Không thể…
510[Ngữ pháp N2] ~ といったVí dụ như…/ Những thứ như …
511[Ngữ pháp N2] ~ というものは/ということはCái gọi là../ Cái được gọi là../ Thứ gọi là…/ Là thứ…
512[Ngữ pháp N2] ~ というものではない/というものでもない Không phải…/ Đâu phải…/ Không hẳn là…
513[Ngữ pháp N2] ~ というものだ Thật là…/ Đúng là…
514[Ngữ pháp N2] ~ てほしいものだMong muốn, hy vọng…
515[Ngữ pháp N2] ~ ては(~ ては)Hành động lặp đi lặp lại, Cứ…rồi lại…
516[Ngữ pháp N2] ~ てこそChỉ khi…thì mới/ Chỉ sau khi…thì mới/ Do…mới/ Chính nhờ…
517[Ngữ pháp N2] ~ つつある Dần dần, ngày càng…
518[Ngữ pháp N2] ~ つつ/つつもDù là như thế nhưng …/ Mặc dù…nhưng/ Tuy…nhưng…
519[Ngữ pháp N2] ~ つつ Vừa..vừa… – Trong lúc – Trong khi vẫn
520[Ngữ pháp N2] ~ っこないNhất định là không…/ Tuyệt đối không…/ Không thể…/ Làm gì có chuyện…
521[Ngữ pháp N2] ~ だけましCũng còn may – Vẫn còn hơn – vẫn còn tốt chán – Nhưng được cái – (Không bị…) là quý lắm rồi
522[Ngữ pháp N2] ~ だけあって/だけある/だけのことはある Đúng là – Cũng đáng – Thảo nào – Chả trách mà – Chẳng thế mà – Thật tương xứng với – Thật chẳng uổng công
523[Ngữ pháp N2] ~ たいものだThật sự muốn/ Rất muốn/ Cực kỳ muôn/ Ước gì…
524[Ngữ pháp N2] ~ ずにすむ Khỏi phải / Tránh được / Không cần làm… cũng tốt
525[Ngữ pháp N2] ~ ずじまい Rốt cuộc là đã…/ Không kịp…/ Chưa kịp…
526[Ngữ pháp N2] ~ しだいで/しだいだTuỳ theo/ tùy thuộc/ phụ thuộc vào …
527[Ngữ pháp N2] ~ しだいだ/しだいです Do – Do đó
528[Ngữ pháp N2] ~ しだい Ngay sau khi… , thì …
529[Ngữ pháp N2] ~ ざるを得ないĐành phải… – Buộc phải… – Không thể không…
530[Ngữ pháp N2] ~ ことに/ことには Thật là… – Thật…làm sao
531[Ngữ pháp N2] ~ ことなくKhông… / Mà không…
532[Ngữ pháp N2] ~ ことだし/ことですしVì…/ Bởi vì… nên
533[Ngữ pháp N2] ~ げTrông có vẻ…
534[Ngữ pháp N2] ~ きりMãi sau đó…/ Từ đó về sau…/ Cứ thế mà…
535[Ngữ pháp N2] ~ からすると/からすれば/からしてCăn cứ trên…/ Xét từ…/ Nhìn từ góc độ…/ Nhìn vào …
536[Ngữ pháp N2] ~ からして Ngay cả – Ngay từ…, Xét từ góc độ – xét về mặt…
537[Ngữ pháp N2] ~ かねるkhông thể…/ Khó mà…/ Khó có thể…
538[Ngữ pháp N2] ~ かと思うと/かと思ったらNgay khi, vừa mới … thì đã…/ Vừa thấy…thì đã…
539[Ngữ pháp N2] ~ か ~ ないかのうちに Chỉ mới vừa – Ngay khi
540[Ngữ pháp N2] ~ いったいRốt cuộc là…/ Không biết là…/ Vậy thì…
541[Ngữ pháp N2] ~ あまり/ あまりにもVì quá – Vì rất…
542[Ngữ pháp N2] ~ あげく Sau một thời gian dài thì…/ Sau khi đã…thì…/ Cuối cùng thì…/ Sau… rốt cuộc là
543[Ngữ pháp N2] ~ (よ)うか 〜 まいかCó nên hay không/ có làm hay là không làm gì đó
544[Ngữ pháp N2] 〜 以上Một khi đã/ Vì là/ Đã… thì nhất định …
545[Ngữ pháp N2] 〜 上はĐã…thì/ Một khi đã…thì/ Vì đã…nên…
546[Ngữ pháp N2] 〜 ものの Tuy là … Nhưng …
547[Ngữ pháp N2] 〜 ものならNếu như/ Nếu có thể … thì …
548[Ngữ pháp N2] 〜 までして/ 〜てまで Đến mức…/ Tới mức…
549[Ngữ pháp N2] 〜 まいChắc là không – Chắc không – Có lẽ không
550[Ngữ pháp N2] 〜 まいSẽ không – Quyết không – Không bao giờ – Tuyệt đối không (Thể hiện ý chí)
551[Ngữ pháp N2] 〜 ばかりにChỉ tại – Chỉ vì – Chính vì …
552[Ngữ pháp N2] 〜 のことだからNhư (anh ta/cô ta)…Thì…/ Gì chứ…thì…./ Vì là…nên…
553[Ngữ pháp N2] 〜 ぬきで/ぬきに/をぬきにして/はぬきにしてKhông Nói Đến…/ Không…/ Bỏ Qua…/ Loại ra…
554[Ngữ pháp N2] 〜 に相違ないKhông sai – Chắc chắn – Đúng là – Chính là – Nhất định là – Không nghi ngờ gì
555[Ngữ pháp N2] 〜 ながら/ながらもTuy…nhưng/ Dù là…nhưng/ Mặc dù…nhưng
556[Ngữ pháp N2] 〜 ないことにはNếu không…thì không thể – Chưa…thì…
557[Ngữ pháp N2] 〜 とはいうものの Tuy … nhưng … (tuy vậy mà không phải vậy)
558[Ngữ pháp N2] 〜 として ~ ない Không một ai/ Không một ngày/ Không một lần…
559[Ngữ pháp N2] 〜 どころか Không những…mà ngược lại, Ngay cả…cũng không (nói chi đến), không phải chỉ … mà còn (hơn thế)
560[Ngữ pháp N2] 〜 てでもCho dù/ thậm chí phải làm …
561[Ngữ pháp N2] 〜 だけにVì … nên/ Chính vì…nên/ Chính vì…nên lại càng…hơn
562[Ngữ pháp N2] 〜 かねないCó khả năng… / Có thể sẽ…
563[Ngữ pháp N2] 〜 がたいKhó mà … (làm gì đó).
564[Ngữ pháp N2] 〜 (よ)うものならNếu lỡ – Nếu lỡ chẳng may – Nếu…Thì
565[Ngữ pháp N1]~にたえるCố chịu đựng…/ Không chịu thua…/ Đáng…
566[Ngữ pháp N1]~にたえないKhông chịu nổi/ Không đáng/ vô cùng…
567[Ngữ pháp N1]~とはLà…/ Nghĩa là…/ …Thì thật là…
568[Ngữ pháp N1] ひとり~のみならずKhông Chỉ Riêng Một Mình…/ Không Chỉ Riêng…
569[Ngữ pháp N1] ひとり~だけでなくKhông chỉ riêng…(mà còn)
570[Ngữ pháp N1] ~言わずもがなKhông nên nói…/ …Thì không cần phải nói rồi/ …Thì khỏi phải bàn rồi
571[Ngữ pháp N1] ~言うまでもない/言うまでもなく…Là điều đương nhiên/ Điều này không cần phải nói/ Không cần phải nói…ai cũng biết
572[Ngữ pháp N1] ~羽目になる/ 羽目に陥るPhải (rơi vào tình huống rắc rối…)/ Rơi vào cảnh phải…
573[Ngữ pháp N1] ~案の定 Đúng như dự đoán – Quả nhiên – Đúng như tôi nghĩ – Không nằm ngoài dự đoán
574[Ngữ pháp N1] ~折からVào lúc, khi tiết trời đang…/ Nhằm vào đúng lúc đó
575[Ngữ pháp N1] ~手前 Vì…/ Chính vì…/ Trước mặt…
576[Ngữ pháp N1] ~んがため/んがために/んがためのĐể… / Vì mục đích …
577[Ngữ pháp N1] ~を禁じ得ないKhông đè nén được/ Không kìm được/ Không thể cầm được
578[Ngữ pháp N1] ~を尻目にMặc kệ…/ Không quan tâm…/ Mặc cho…./ Phớt lờ…/ Trong khi…
579[Ngữ pháp N1] ~わ~わNào là…nào là…
580[Ngữ pháp N1] ~よしNghe nói…
581[Ngữ pháp N1] ~ように思える (Cảm thấy) Có vẻ như…/ (Cảm thấy) Dường như…
582[Ngữ pháp N1] ~ゆえ (に) Do – Vì…nên…
583[Ngữ pháp N1] ~ものをVậy mà – Thế mà – Giá mà – Phải chi mà – Nếu mà … thì đã …
584[Ngữ pháp N1] ~ものとするXem như là / Coi như là / Được xem là / Phải…
585[Ngữ pháp N1] ~めく/めいたCó vẻ…/ Như…
586[Ngữ pháp N1] ~までもない/までもなくChưa tới mức phải…/ Không cần phải…
587[Ngữ pháp N1] ~までだ/までのことだ(nếu…) thì cùng lắm sẽ… – sẽ chọn cách là…
588[Ngữ pháp N1] ~まくる/まくって…Suốt/ Cứ…
589[Ngữ pháp N1] ~べくĐể… / Để có thể…
590[Ngữ pháp N1] ~べからざるKhông được/ Không thể/ Không…
591[Ngữ pháp N1] ~ば〜で、なら〜で、たら〜たでNếu…thì sẽ hành xử theo lối/theo kiểu (đó)
592[Ngữ pháp N1] ~ばこそChính vì/ Do … mới dám/ mới có thể/ mới phải …
593[Ngữ pháp N1] ~の極みHết sức… / Vô cùng…/ Cực kỳ
594[Ngữ pháp N1] ~のをいいことにLợi dụng việc… / Lợi dụng chuyện…
595[Ngữ pháp N1] ~に至ってもDù đã đến mức…/ Mặc dù đã…/ Thậm chí…(nhưng)
596[Ngữ pháp N1] ~にもほどがあるQuá/ Quá đà / Quá mức / Quá trớn/ Cái gì cũng có mức độ của nó / Có…thì cũng phải vừa phải thôi.
597[Ngữ pháp N1] ~にはあたらない/にあたらないKhông đáng để…/ Chẳng đáng…/ Không có gì phải…
598[Ngữ pháp N1] ~にしてみたら/にしてみればĐối với…thì… / Đứng trên góc độ (người nào đó) thì
599[Ngữ pháp N1] ~にしてChỉ trong – Chỉ mới – Phải đến – Mãi đến – Chỉ có – Ngay cả
600[Ngữ pháp N1] ~にかたくないKhông khó để…/ Không có gì là khó…/ Dễ…
601[Ngữ pháp N1] ~にかかわる/にかかわって/にかかわりẢnh hưởng tới…/ Liên quan đến…/ Dính líu tới…
602[Ngữ pháp N1] ~なりに/なりのTheo/ Theo cách của… / Hết sức / Nếu…thì tương xứng với / Theo kiểu…
603[Ngữ pháp N1] ~ならまだしも/はまだしもNếu (chỉ)…thì vẫn còn đỡ (thì cũng còn được), nhưng (đằng này)../ Nếu.. thì còn được, chứ… thì~
604[Ngữ pháp N1] ~ないものでもないKhông hẳn là không…(được)
605[Ngữ pháp N1] ~ないではおかないKhông thể nào không…/ Nhất định phải…
606[Ngữ pháp N1] ~と見るやVừa thấy…thì lập tức… / Vừa…thì…ngay / Lập tức…ngay khi
607[Ngữ pháp N1] ~と見られるĐược cho là…/ Người ta tin rằng…/ Có thể thấy rằng
608[Ngữ pháp N1] ~と引き換えにĐể đổi lấy…
609[Ngữ pháp N1] ~ともなると/ともなればCứ hễ…/ Một khi đã…
610[Ngữ pháp N1] ~ともあろうものが/ともあろうひとがVới cương vị… nhưng…/ Với cương vị… thì phải…
611[Ngữ pháp N1] ~とみれば(nếu) Chỉ cần nhận thấy…/ Nếu coi…như…/ Nếu cho rằng…
612[Ngữ pháp N1] ~どちらかというと/とちらかといえばNhìn chung/ Nói chung/ Có thể nói/ Xét kỹ thì…/ Nói ra thì chắc là…/ ..Thì hơn là…
613[Ngữ pháp N1] ~ときたら…Ấy hả? – Cái…thì…
614[Ngữ pháp N1] ~といわず~といわずBất kể là…, bất kể…/ Bất kể là … hay … (toàn bộ đều…)
615[Ngữ pháp N1] ~といおうかCó thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…
616[Ngữ pháp N1] ~というか ~というかCó thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…
617[Ngữ pháp N1] ~というかCó nên gọi là… / Hay có lẽ tôi nên nói là…/ Hay nói đúng hơn là…
618[Ngữ pháp N1] ~とあってはNếu…
619[Ngữ pháp N1] ~とあってBởi vì / Vì / Do…
620[Ngữ pháp N1] ~て然るべきだ…Là hiển nhiên / Là đương nhiên/ Cũng phải thôi / Cũng đúng thôi/ Phù hợp
621[Ngữ pháp N1] ~ではあるまいし/じゃあるまいし/でもあるまいしĐâu phải là…/ Chẳng phải là…/ Cũng không phải là…/ Đâu có còn là…
622[Ngữ pháp N1] ~でなくてなんであろうかKhông là…thì là gì? – Không phải…sao?
623[Ngữ pháp N1] ~でなくてなんだろう/でなくてなんであろうKhông là…thì là gì? – Không phải…sao?
624[Ngữ pháp N1] ~つ ~ つKhi thì…khi thì…/ Lúc thì…lúc thì…
625[Ngữ pháp N1] ~だろうにCó lẽ – Chắc hẳn là…/ Ai cũng biết (thấy)…ấy vậy mà (ấy thế mà)…
626[Ngữ pháp N1] ~だろうと ~ だろうとDù…dù…/Dù là…Dù là…
627[Ngữ pháp N1] ~だろうが/かろうが/ようがDù…dù…/Dù là…Dù là…
628[Ngữ pháp N1] ~たるやCái…(đó)/ Nói về…(thì…)
629[Ngữ pháp N1] ~たらそれまでだ/ばそれまでだ/ならそれまでだLà hết – Là coi như xong – Thì cũng như không – Thì cũng chỉ đến thế mà thôi.
630[Ngữ pháp N1] ~だに/ だにしないChỉ cần…là đã…/ Thậm chí…cũng không…/ Không hề…
631[Ngữ pháp N1] ~それなりVẫn như cũ / Tương ứng/ Tương đối/ Hết sức
632[Ngữ pháp N1] ~そっちのけでHoàn toàn bỏ mặc/ Hoàn toàn lờ đi/ Chẳng quan tâm tới
633[Ngữ pháp N1] ~すらNgay cả – Đến cả – Thậm chí
634[Ngữ pháp N1] ~ずばなるまいPhải…
635[Ngữ pháp N1] ~ずにはおかないThế nào cũng…/ Chắc chắn sẽ…/ Nhất định sẽ…
636[Ngữ pháp N1] ~こととてVì – Bởi vì
637[Ngữ pháp N1] ~ぐるみ(Cùng với) Toàn bộ / Toàn thể / Tất cả / Hết thảy
638[Ngữ pháp N1] ~が~だけにDo…nên…/ Đúng là…nên…
639[Ngữ pháp N1] ~いかんせん/いかんともしがたいKhông may là…/ Thật đáng tiếc, nhưng không thể làm gì khác hơn
640[Ngữ pháp N1] ~いかなるDẫu…thế nào cũng…/ Dẫu…thế nào đi nữa/ Dù cho bất kỳ…nào/ Dù cho…là gì đi nữa
641[Ngữ pháp N1] ~あれで(Đánh giá tích cực) Tuy thế…nhưng… / Tuy…, ấy thế mà…
642[Ngữ pháp N1] ~あらかじめ…Trước
643[Ngữ pháp N1] ~Vたまでのことだ | VたまでだChỉ…(mà thôi)/ Chỉ…(thôi mà)
644[Ngữ pháp N1] ~[Thể khả năng] + か(Làm) sao mà có thể…(được cơ chứ)
645[Ngữ pháp N1] ~ 言わばCó thể nói…/ Ví như là… / Khác nào…
646[Ngữ pháp N1] ~ 無きにしも非ず(khả năng) Cũng không hẳn là không có / Cũng không phải là không có / Không loại trừ khả năng
647[Ngữ pháp N1] ~ 極まる/極まりないRất…/ Cực kỳ…/ Vô cùng…/ Không gì hơn…
648[Ngữ pháp N1] ~ んばかりだ/んばかりにTưởng chừng như…/ Gần như…/ Dường như sắp…/ Cứ như thể đến mức…
649[Ngữ pháp N1] ~ を限りに/限りで Hết – Đến hết – Hết mình – Đến cùng
650[Ngữ pháp N1] ~ を皮切りに/皮切りとして Bắt đầu với…
651[Ngữ pháp N1] ~ をよそにMặc kệ – Mặc cho – Bất chấp – Bỏ ngoài tai – Không đếm xỉa đến – Không màng đến – Không quan tâm
652[Ngữ pháp N1] ~ をものともせず(に) Bất chấp/ Mặc cho (hoàn cảnh khó khăn)/ Vượt lên
653[Ngữ pháp N1] ~ をもって/もちまして Lấy…làm… – Bằng…/ Từ… – Tại… (thời điểm)
654[Ngữ pháp N1] ~ をおいて Ngoài…ra thì (không) – Trừ…ra thì (không)
655[Ngữ pháp N1] ~ ようと~まいと/ようが~まいがDù có … hay không… thì cũng không liên quan, không ảnh hưởng gì
656[Ngữ pháp N1] ~ ようと/ようがDù/ Cho dù/ Cho dù đi nữa … Thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
657[Ngữ pháp N1] ~ や/ や否やNgay khi vừa…/ Vừa mới… Thì…
658[Ngữ pháp N1] ~ もさることながら…Thì hẳn nhiên rồi, …càng hơn/ …Thì đã đành, nhưng…/ Không chỉ…mà…/ Còn hơn nữa…
659[Ngữ pháp N1] ~ べくもない/べくもなしKhông thể…/ Làm sao có thể…/ Không cách nào mà…
660[Ngữ pháp N1] ~ はおろかĐừng nói là…ngay cả/ chưa nói đến…ngay cả/ Thì đã đành, đến cả…/ ~Thì hiển nhiên rồi, ngay cả…/ Nói chi tới…/ Nói chi đến…
661[Ngữ pháp N1] ~ の至りVô cùng…/ Cực kỳ…
662[Ngữ pháp N1] ~ のなんのってKinh khủng – Vô cùng – Quá sức
663[Ngữ pháp N1] ~ に限ったことではない …Không phải chỉ là…
664[Ngữ pháp N1] ~ に至るまでCho đến, Đến cả, Đến mức, Đến tận
665[Ngữ pháp N1] ~ に至ってはCòn như…(thì) / Đến…(thì)
666[Ngữ pháp N1] ~ に至って Đến khi…mới…/ Đến chừng…mới…
667[Ngữ pháp N1] ~ に引き換えTrái ngược với – Trái với – Ngược lại với
668[Ngữ pháp N1] ~ に即して/に則して/に即したTheo đúng…/ Theo…/ Phù hợp với…/ Thích hợp với…
669[Ngữ pháp N1] ~ に上るLên đến (số lượng)
670[Ngữ pháp N1] ~ にもましてHơn cả – Hết thảy – Càng hơn
671[Ngữ pháp N1] ~ にあって/にあっては/にあっても Ở trong (hoàn cảnh/tình huống) đó…/ Riêng đối với…
672[Ngữ pháp N1] ~ なり ~ なり …Hoặc là…hoặc là…/ …Hay…cũng được/ …Cũng được, …cũng được
673[Ngữ pháp N1] ~ なりVừa mới … thì đã…/ Vừa mới…đã lập tức…
674[Ngữ pháp N1] ~ ならではChỉ có thể là …/ Chỉ có…mới có thể/ Chỉ có…mới có được
675[Ngữ pháp N1] ~ ならいざしらず/はいざしらず…Thì đã đành – thì không nói làm gì nhưng …/ …Thì không biết sao, chứ…
676[Ngữ pháp N1] ~ なしに/なしには/なしではMà không…/ Không có…, thì không thể …
677[Ngữ pháp N1] ~ なくして/なくしてはNếu không có… (thì khó mà…)
678[Ngữ pháp N1] ~ ながらに/ながらのTừ khi – Trong khi vẫn – Trong khi cứ
679[Ngữ pháp N1] ~ ないとも限らない không chắc là sẽ không… / không dám chắc rằng sẽ không…
680[Ngữ pháp N1] ~ と思いきやCữ ngỡ là… – Cứ tưởng là… – Cứ nghĩ là … nhưng sự thực thì lại khác
681[Ngữ pháp N1] ~ ともなく/ともなしに…Một cách vô thức/ …Một cách bâng quơ/ Không rõ là từ đâu, từ bao giờ…
682[Ngữ pháp N1] ~ とは言えMặc dù nói là/ Mặc dù là/ Mặc dù vậy/ Tuy … Nhưng …
683[Ngữ pháp N1] ~ とばかり/とばかりにCứ như thể là nói …/ Cứ y như là muốn nói…/ Như muốn nói rằng…/ Như thể là muốn nói…
684[Ngữ pháp N1] ~ といえどもCho dù là – Mặc dù là – Ngay cả – Thậm chí
685[Ngữ pháp N1] ~ というところだ/といったところだ Cùng lắm cũng chỉ đến…/ Cũng chỉ cỡ…/ Cũng chỉ tầm…/ Tầm khoảng…
686[Ngữ pháp N1] ~ といい ~といい Cả.. lẫn…/ Cũng… cũng…/ … Hay … đều
687[Ngữ pháp N1] ~ とあればNếu … thì… (Trong trường hợp đặc biệt)
688[Ngữ pháp N1] ~ てからというもの Kể từ khi…/ Kể từ sau khi…
689[Ngữ pháp N1] ~ であれ/であろうと Dù là – Cho dù – Dù có là N1 hay N2 đi nữa thì…/ N1 hay là N2…Thì cũng…
690[Ngữ pháp N1] ~ たら最後/たが最後Một khi đã..thì – Nếu…thì nhất định – Nếu…thì kết cục thế nào cũng là… – Khi mà..
691[Ngữ pháp N1] ~ ただでさえBình thường cũng đã…
692[Ngữ pháp N1] ~ そばから Vừa mới… thì lập tức…/ Vừa xong…là…ngay
693[Ngữ pháp N1] ~ こそあれ/こそすれ/こそなれChỉ có thể là…/ …Mới đúng / Mặc dù..
694[Ngữ pháp N1] ~ きらいがあるCó xu hướng – Thường hay – Có thói
695[Ngữ pháp N1] ~ が早いかVừa mới… thì đã…/ Mới vừa… đã…
696[Ngữ pháp N1] ~ からある/ からいる/ からする/ からのCó tới…/ Có trên…/ Có hơn…/ Hơn…
697[Ngữ pháp N1] ~ がてらNhân tiện – Tiện thể – Sẵn tiện – Đồng thời – Và
698[Ngữ pháp N1] ~ かたわらBên cạnh – Ngoài – Ngoài việc – Vừa…vừa đồng thời
699[Ngữ pháp N1] ~ かたがたNhân tiện – Sẵn tiện xem như – Cũng như là để – Một là…hai là để…
700[Ngữ pháp N1] ~ いかんによらず/いかんを問わず/いかんにかかわらず Bất kể…/ Dù với bất cứ…Thì…
701[Ngữ pháp N1] ~ いかん/いかんで/いかんだ/いかんによって Tùy vào/ Tùy thuộc vào/ Phụ thuộc vào…/ Được quyết định bởi/ Do … quyết định/ Dựa vào…/ Tùy vào thì cũng có trường hợp (cũng có khi)
702[Ngữ pháp N1] ~ あってのTồn tại được là nhờ…/ Có được là nhờ…

Scroll to Top